Rabotnicki vs Honved
11-7-2018 22h:30″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Training Centre Petar Miloševski, trọng tài Kristo Tohver
Đội hình Rabotnicki
Thủ môn | Daniel Bozinovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Dejan Mitrev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/20/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Sebastian Herrera Cardona | 6 | |
Tiền vệ | Petar Petkovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/3/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Ljubomir Stevanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/8/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ostoja Stjepanovic [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/17/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Joel Bopesu | 11 | |
Tiền vệ | Oliver Peev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 6/8/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Dusan Stevic | 17 | |
Nikolche Sharkoski | 20 | |
Hậu vệ | Leon Najdovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Nehar Sadiki | 5 | |
Geoff Hurst | 9 | |
Risto Jankov | 12 | |
Alexander Borja Cordoba | 16 | |
Kristijan Ackovski | 21 | |
Ljavdrim Fazliju | 24 | |
Tiền đạo | Filip Petkovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/24/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Đội hình Honved
Tiền vệ | Eke Uzoma [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/11/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 65cm
|
3 |
Tiền vệ | Daniel Gazdag [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/2/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền vệ | Bence Batik [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/8/1993 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Krisztian Vadocz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/3/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Tiền vệ | Tibor Heffler [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/17/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
13 |
Tiền đạo | Danilo Cirino [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/12/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
19 |
Tiền vệ | Dorde Kamber [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/20/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Hậu vệ | Dino Skvorc [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/2/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Gergo Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/7/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Daniel Lukacs | 96 | |
Thủ môn | David Grof [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/16/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Tiền đạo | Filip Holender [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/27/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Andras Horvath [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/6/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Fousseni Bamba | 21 | |
Milan Majer | 22 | |
Hậu vệ | Tonci Kukoc [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
33 |
Norbert Szendrei | 55 | |
Tiền đạo | Balint Tomoosvari [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/14/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
98 |
Tường thuật Rabotnicki vs Honved
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | 1:0 Vàoo! Petar Petkovski (Rabotnicki) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
45″+1″ | 1:1 Vàoo! Gergo Nagy (Honved) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Rabotnicki – 1:1 – Honved | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rabotnicki – 1:1 – Honved | |
60″ | 2:1 Vàoo! Nikolche Sharkoski (Rabotnicki) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
66″ | Thay người bên phía đội Honved:Milan Majer vào thay Daniel Lukacs | |
70″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Filip Petkovski vào thay Nikolche Sharkoski | |
72″ | Thay người bên phía đội Honved:Tonci Kukoc vào thay Eke Uzoma | |
79″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Geoffrey Charles vào thay Petar Petkovski | |
86″ | Thay người bên phía đội Honved:Fousseni Bamba vào thay Gergo Nagy | |
88″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Nehar Sadiki vào thay Ljubomir Stevanovic | |
88″ | Bence Batik (Honved) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Sebastian Cardona Herera (Rabotnicki) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+6″ | Ostoja Stjepanovic (Rabotnicki) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Rabotnicki – 2:1 – Honved | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rabotnicki – 2:1 – Honved |
Thống kê chuyên môn trận Rabotnicki – Honved
Chỉ số quan trọng | Rabotnicki | Honved |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 2 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rabotnicki vs Honved
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.83 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.85 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.62 | 3.06 | 2.63 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.8 | 3.4 | 2.3 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Rabotnicki thắng: 1, hòa: 0, Honved thắng: 1
Sân nhà Rabotnicki: 1, sân nhà Honved: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Honved | Rabotnicki | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Rabotnicki | Honved | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Honved
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Progres Niederkorn | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2018 | Honved | 1-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Honved | 2-3 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 1-3 | Vojvodina | 0%-0% |
2013 | Vojvodina | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 9-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2013 | Celik Niksic | 1-4 | Honved | 0%-0% |
2012 | Anzhi | 1-0 | Honved | 0%-0% |
2012 | Honved | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Flamurtari | 0-1 | Honved | 0%-0% |
2009 | Honved | 1-1 | Fenerbahce | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 5-1 | Honved | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |