Maccabi Tel-Aviv vs Ferencvaros
20-7-2018 0h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Netanya Stadium, trọng tài Hugo Miguel
Đội hình Maccabi Tel-Aviv
Hậu vệ | Eli Dasa [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/3/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Jair Amador Silos | 3 | |
Hậu vệ | Enric Saborit [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/27/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Vidar Orn Kjartansson (aka Vidar Kjartansson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/11/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Dor Micha (aka Dor Miha) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Elran Atar [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Eytan Tibi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Avi Rikan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/10/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Tiền vệ | Dor Peretz [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Tiền vệ | Ruslan Barsky [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/3/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Predrag Rajkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/31/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Tiền vệ | Dan Leon Glazer (aka Dan Glazer) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/20/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Omer Atzili (aka Omer Azili) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Itay Shechter [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/22/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Shiran Yeini [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/8/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
21 |
Tiền đạo | Aaron Schoenfeld [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 4/17/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 91cm
|
25 |
Shahar Piven-Bachtiar | 31 | |
Thủ môn | Haviv Ohayon [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/17/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Đội hình Ferencvaros
Tiền vệ | Stefan Spirkoski (aka Stefan Spirovski) [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/23/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Hậu vệ | Abraham Akwasi Frimpong (aka Abraham Frimpong) [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/6/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Kjartan Henry Finnbogason (aka Kjartan Finnbogason) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/9/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
7 |
Tiền vệ | Xavier Viera [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 1/14/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Davide Lanzafame [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/8/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền vệ | Lukacs Bole [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/27/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Hậu vệ | Miha Blazic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/8/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Marcel Heister | 26 | |
Fernando Gorriaran | 27 | |
Tiền vệ | Ivan Petriak (aka Ivan Petryak) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Thủ môn | Denes Dibusz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
90 |
Zsombor Takacs | 3 | |
Tiền đạo | Daniel Bode [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/24/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Hậu vệ | Matias Rodriguez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/14/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Leandro Almeida [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/14/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Kornel Csernik | 17 | |
Adam Holczer | 31 | |
Tiền vệ | Joan Edmundsson [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 7/26/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
97 |
Tường thuật Maccabi Tel-Aviv vs Ferencvaros
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Avi Rikan (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | 1:0 Vào! Eliran Atar (Maccabi Tel-Aviv) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 1:0 – Ferencvaros | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Maccabi Tel-Aviv – 1:0 – Ferencvaros | |
63″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Roland Varga vào thay Davide Lanzafame | |
66″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Aaron Schoenfeld vào thay Vidar Orn Kjartansson | |
73″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Omer Atzili vào thay Eliran Atar | |
74″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Dániel Böde vào thay Ivan Petryak | |
89″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Sheran Yeini vào thay Avi Rikan | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 1:0 – Ferencvaros | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 1:0 – Ferencvaros | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Avi Rikan (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | 1:0 Vào! Eliran Atar (Maccabi Tel-Aviv) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 1:0 – Ferencvaros | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Maccabi Tel-Aviv – 1:0 – Ferencvaros | |
63″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Roland Varga vào thay Davide Lanzafame | |
66″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Aaron Schoenfeld vào thay Vidar Orn Kjartansson | |
73″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Omer Atzili vào thay Eliran Atar | |
74″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Dániel Böde vào thay Ivan Petryak | |
89″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Sheran Yeini vào thay Avi Rikan | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 1:0 – Ferencvaros | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 1:0 – Ferencvaros |
Thống kê chuyên môn trận Maccabi Tel-Aviv – Ferencvaros
Chỉ số quan trọng | Maccabi Tel-Aviv | Ferencvaros |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Maccabi Tel-Aviv vs Ferencvaros
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.8 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.88 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.45 | 3.94 | 6.77 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.02 | 9.5 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Maccabi Tel-Aviv thắng: 1, hòa: 1, Ferencvaros thắng: 0
Sân nhà Maccabi Tel-Aviv: 1, sân nhà Ferencvaros: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | Ferencvaros | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Ferencvaros | Maccabi Tel-Aviv | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Ferencvaros thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Ferencvaros thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Tel-Aviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | Villarreal | 38%-62% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Altach | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ferencvaros
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Ferencvaros | 1-1 | Partizani Tirana | 0%-0% |
2016 | Partizani Tirana | 1-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 0-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 4-1 | Go Ahead Eagles | 0%-0% |
2015 | Go Ahead Eagles | 1-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2014 | Ferencvaros | 1-2 | Chelsea | 0%-0% |
2014 | Ferencvaros | 1-2 | Rijeka | 0%-0% |
2014 | Rijeka | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Maccabi Tel-Aviv | 0-4 | Chelsea | 37%-63% |
2014 | Ferencvaros | 1-2 | Chelsea | 0%-0% |
2015 | Chelsea | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 62%-38% |
2014 | Ferencvaros | 1-2 | Chelsea | 0%-0% |
2011 | Maccabi Tel-Aviv | 6-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2011 | Zeljeznicar | 0-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |