Levadia Tallinn vs Dundalk
12-7-2018 23h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kadriorg Stadium, trọng tài Bojan Nikoli
Đội hình Levadia Tallinn
Tiền vệ | Yuriy Tkachuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/18/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Rasmus Peetson | 6 | |
Tiền vệ | Jevgeni Harin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/11/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Aime Marcelin Gando Biala | 10 | |
Thủ môn | Sergei Lepmets [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 4/5/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Dmitri Kruglov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/23/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Hậu vệ | Markus Jurgenson (aka Markus Jorgenson) [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 9/9/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Roman Debelko | 17 | |
Nikita Andreev | 21 | |
Hậu vệ | Igor Dudarev [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/12/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Maksim Podholjuzin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
25 |
Hậu vệ | Igor Morozov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/27/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Pavel Marin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Kirill Nesterov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/21/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 62cm
|
11 |
Tiền vệ | Pavel Domov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/31/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Tiền vệ | Muamer Svraka [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Thủ môn | Priit Pikker [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Mark Oliver Roosnupp [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/12/1997 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình Dundalk
Thủ môn | Gary Rogers [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/25/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Sean Gannon [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
2 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Tiền vệ | Sean Hoare [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/15/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Chris Shields [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Michael Duffy [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Patrick Hoban [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/28/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Jamie McGrath | 10 | |
Hậu vệ | Dane Massey [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Dylan Connolly [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/2/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Robbie Benson [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | John Mountney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Krisztian Adorjan [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/19/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền vệ | Karolis Chvedukas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/21/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Ronan Murray [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/12/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Daniel Cleary [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/9/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Gabriel Sava [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/15/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Jake Kelly [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 6/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tường thuật Levadia Tallinn vs Dundalk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Levadia Tallinn – 0:0 – Dundalk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Levadia Tallinn – 0:0 – Dundalk | |
53″ | 0:1 Vàoooo!! Dylan Connolly (Dundalk) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
56″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Pavel Marin vào thay Aime Marcelin Gando Biala | |
67″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Muamer Svraka vào thay Rasmus Peetson | |
69″ | Pavel Marin (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | Dane Massey (Dundalk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Mark Oliver Roosnupp vào thay Jevgeni Harin | |
81″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Krisztian Adorjan vào thay Jamie McGrath | |
88″ | Thay người bên phía đội Dundalk:John Mountney vào thay Dylan Connolly | |
90″+1″ | Andreev (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Markus Jürgenson (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Ronan Murray vào thay Michael Duffy | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Levadia Tallinn – 0:1 – Dundalk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Levadia Tallinn – 0:1 – Dundalk |
Thống kê chuyên môn trận Levadia Tallinn – Dundalk
Chỉ số quan trọng | Levadia Tallinn | Dundalk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 1 |
Sút bóng | 0 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Levadia Tallinn vs Dundalk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.93 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.83 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.67 | 3.27 | 1.95 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.75 | 3.25 | 1.91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Levadia Tallinn thắng: 0, hòa: 0, Dundalk thắng: 2
Sân nhà Levadia Tallinn: 1, sân nhà Dundalk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dundalk | Levadia Tallinn | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Levadia Tallinn | Dundalk | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Levadia Tallinn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Slavia Praha | 2-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2016 | Levadia Tallinn | 3-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 1-1 | Sparta Praha | 0%-0% |
2014 | Sparta Praha | 7-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | 0%-0% |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dundalk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Dundalk | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Dundalk | 1-2 | Zenit | 31.2%-68.8% |
2016 | Dundalk | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 34.1%-65.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2016 | Dundalk | 0-2 | Legia | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |