KuPS vs Kobenhavn
12-7-2018 23h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kuopio Football Stadium, trọng tài Kirill Levnikov
Đội hình KuPS
Thủ môn | Otso Virtanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/3/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Lum Rexhepi [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/3/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
2 |
Tiền vệ | Rasmus Karjalainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/4/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Petteri Pennanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/19/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Ats Purje [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/3/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Ilmari Niskanen | 11 | |
Luis Murillo | 13 | |
Juho Pirttijoki | 18 | |
Tiền vệ | Ville Saxman [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/15/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Hậu vệ | Henri Toivomaki [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/21/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Joni Makela | 23 | |
Hamed Coulibaly | 3 | |
Saku Savolainen | 6 | |
Lucas Rangel Nunes Goncalves | 9 | |
Eetu Pellikka | 14 | |
Miika Toyras | 16 | |
Luc Landry Tabi Manga | 17 | |
Jere Hiltunen | 24 |
Đội hình Kobenhavn
Thủ môn | Stephan Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/25/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Pierre Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
3 |
Hậu vệ | Sotiris Papagiannopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/5/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Zeca [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Kenan Kodro (aka Kenan) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/19/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Dame N’Doye | 14 | |
Tiền vệ | Jan Gregus [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Denis Vavro [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/10/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Peter Ankersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền vệ | Robert Skov [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
29 |
Tiền đạo | Rasmus Falk Jensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Tiền vệ | Bashkim Kadrii [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/9/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Hậu vệ | Mads Roerslev [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/24/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Nicolai Boilesen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Thủ môn | Jesse Joronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: 197cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Carlo Holse [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/2/1999 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Michael Luftner [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/14/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
27 |
Tiền vệ | Aboubakar Keita [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 11/5/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tường thuật KuPS vs Kobenhavn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! KuPS – 0:0 – Kobenhavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! KuPS – 0:0 – Kobenhavn | |
61″ | Thay người bên phía đội KuPS:Saku Savolainen vào thay Joni Makela | |
63″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Carlo Holse vào thay Jan Gregus | |
66″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Nicolai Boilesen vào thay Pierre Bengtsson | |
75″ | 0:1 Vàooo!! Robert Skov (Kobenhavn) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
78″ | Thay người bên phía đội KuPS:Rangel vào thay Ats Purje | |
84″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Mads Roerslev Rasmussen vào thay Kenan Kodro | |
89″ | Thay người bên phía đội KuPS:Eetu Pellikka vào thay Rasmus Karjalainen | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! KuPS – 0:1 – Kobenhavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! KuPS – 0:1 – Kobenhavn |
Thống kê chuyên môn trận KuPS – Kobenhavn
Chỉ số quan trọng | KuPS | Kobenhavn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận KuPS vs Kobenhavn
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 1 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6 | 3.93 | 1.49 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 3.9 | 1.57 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
KuPS thắng: 0, hòa: 1, Kobenhavn thắng: 1
Sân nhà KuPS: 1, sân nhà Kobenhavn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Kobenhavn | KuPS | 1-1 | 50%-50% | Europa League |
2018 | KuPS | Kobenhavn | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
KuPS thắng: 3, hòa: 2, thua: 3
Kobenhavn thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Kobenhavn thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của KuPS
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | KuPS | 50%-50% |
2018 | KuPS | 0-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 6-0 | KuPS | 0%-0% |
2012 | KuPS | 1-0 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Llanelli | 1-1 | KuPS | 0%-0% |
2012 | KuPS | 2-1 | Llanelli | 0%-0% |
2011 | Gaz Metan Medias | 2-0 | KuPS | 0%-0% |
2011 | KuPS | 1-0 | Gaz Metan Medias | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kobenhavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Kobenhavn | 0-0 | Atalanta | 49.9%-50.1% |
2018 | Atalanta | 0-0 | Kobenhavn | 68.2%-31.8% |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kobenhavn | 5-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2018 | Stjarnan | 0-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | KuPS | 50%-50% |
2018 | KuPS | 0-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Atletico Madrid | 1-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |