Hacken vs Liepaja
20-7-2018 0h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Bravida Arena, trọng tài Sergey Ivanov
Đội hình Hacken
Hậu vệ | Johan Hammar [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/22/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Emil Wahlstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/2/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Mervan Celik [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/26/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền vệ | Erik Friberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/10/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Hậu vệ | Paulo Oliveira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
10 |
Tiền đạo | Nasiru Mohammed [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 6/6/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Kari Arkivuo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/23/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Gustaf Berggren | 17 | |
Tiền đạo | Viktor Lundberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/4/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Peter Abrahamsson | 26 | |
Adam Andersson | 28 | |
Tiền vệ | Alexander Faltsetas [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/4/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Alhassan Kamara | 9 | |
Tiền vệ | Karl Bohm [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/24/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Daleho Irandust | 19 | |
Kevin Ackermann | 24 | |
Alexander Angelin | 25 | |
Jonathan Rasheed | 29 |
Đội hình Liepaja
El Hadji Sady Gueye | 2 | |
Hậu vệ | Kristers Tobers [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/13/2000 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Leonel Strumia | 5 | |
Tiền vệ | Dmitrijs Hmizs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/31/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Janis Ikaunieks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/16/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | David Hasler [+]
Quốc tịch: Liechtenstein Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Raivis Andris Jurkovskis | 13 | |
Tiền vệ | Igors Kozlovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/26/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Thủ môn | Arsen Beglaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/18/1993 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Seydina Keita | 33 | |
Tiền vệ | Martins Kigurs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/31/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
49 |
Tiền vệ | Cristian Damian Torres [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/18/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Krisjanis Zviedris | 12 | |
Tiền đạo | Girts Karlsons [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/7/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Verners Apins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền đạo | Kristaps Grebis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/13/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Hậu vệ | Deniss Ivanovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/11/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
26 |
Hậu vệ | Antons Jemelins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/19/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
28 |
Tường thuật Hacken vs Liepaja
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | Kristers Tobers (Liepaja) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
11″ | 0:1 Vào! El Hadji Sady Gueye (Liepaja) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
42″ | 1:1 Vào! Nasiru Mohammed (Hacken) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Hacken – 1:1 – Liepaja | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Hacken – 1:1 – Liepaja | |
52″ | Thay người bên phía đội Liepaja:Cristián Torres vào thay Dmitrijs Hmizs | |
54″ | Vladimirs Kamess (Liepaja) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
63″ | Thay người bên phía đội Liepaja:Benjamin Teidi vào thay Martins Kigurs | |
69″ | Thay người bên phía đội Hacken:Alexander Faltsetas vào thay Erik Friberg | |
76″ | Thay người bên phía đội Hacken:Karl Bohm vào thay Adam Andersson | |
79″ | Thay người bên phía đội Liepaja:Kristaps Grebis vào thay Kristers Tobers | |
82″ | Benjamin Teidi (Liepaja) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | 1:2 Vào! Girts Karlsons (Liepaja) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
90″ | Thay người bên phía đội Hacken:Kari Arkivuo vào thay Johan Hammar | |
90″+3″ | Gustav Berggren (Hacken) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Hacken – 1:2 – Liepaja | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Hacken – 1:2 – Liepaja |
Thống kê chuyên môn trận Hacken – Liepaja
Chỉ số quan trọng | Hacken | Liepaja |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 2 |
Sút bóng | 1 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Hacken vs Liepaja
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.9 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.88 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 5.14 | 8.62 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
81 | 11 | 1 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Hacken thắng: 1, hòa: 0, Liepaja thắng: 1
Sân nhà Hacken: 1, sân nhà Liepaja: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Hacken | Liepaja | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Liepaja | Hacken | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Liepaja thắng: 3, hòa: 0, thua: 5
Liepaja thắng: 3, hòa: 0, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Hacken
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hacken | 1-1 | Leipzig | 41.2%-58.8% |
2018 | Leipzig | 4-0 | Hacken | 56.4%-43.6% |
2018 | Hacken | 1-2 | Liepaja | 0%-0% |
2018 | Liepaja | 0-3 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-2 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | Sparta Praha | 2-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 1-0 | Honka | 0%-0% |
2011 | Hacken | 5-1 | Kaerjeng | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Liepaja
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hacken | 1-2 | Liepaja | 0%-0% |
2018 | Liepaja | 0-3 | Hacken | 0%-0% |
2017 | Suduva | 0-1 | Liepaja | 0%-0% |
2017 | Liepaja | 0-2 | Suduva | 0%-0% |
2017 | Liepaja | 2-0 | Crusaders | 50%-50% |
2017 | Crusaders | 3-1 | Liepaja | 0%-0% |
2016 | Liepaja | 0-2 | Salzburg | 0%-0% |
2016 | Salzburg | 1-0 | Liepaja | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |