Glenavon vs Molde
12-7-2018 1h:45″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Mourneview Park, trọng tài M Kristoffersen
Đội hình Molde
Thủ môn | Andreas Linde [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/24/1993 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Lunan Ruben Gabrielsen (aka Ruben Gabrielsen) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/10/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Vegard Forren [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/16/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Babacar Sarr | 8 | |
Tiền vệ | Petter Strand [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/24/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Tiền vệ | Etzaz Hussain [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Fredrik Aursnes [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/10/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Eirik Hestad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Christoffer Remmer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/16/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
22 |
Kristoffer Haugen | 28 | |
Tiền đạo | Erling Braut Haland [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/21/2000 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Isak Ssewankambo [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/27/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 77cm
|
2 |
Stian Gregersen | 6 | |
Tiền vệ | Magnus Eikrem [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/8/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Leke James | 10 | |
Thủ môn | Alexandro Craninx [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/21/1995 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 78cm
|
12 |
Tiền vệ | Pawel Cibicki [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền đạo | Fredrik Brustad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/22/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
33 |
Tường thuật Glenavon vs Molde
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | 0:1 Vàooo!! Eirik Hestad (Molde) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
37″ | 1:1 Vàooo!! Rhys Marshall (Glenavon) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Glenavon – 1:1 – Molde | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Glenavon – 1:1 – Molde | |
51″ | Niall Grace (Glenavon) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | 2:1 Vàooo!! Joshua Daniels (Glenavon) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
60″ | Thay người bên phía đội Molde:Daniel Chukwu Chima vào thay Etzaz Hussain | |
70″ | Thay người bên phía đội Molde:Fredrik Brustad vào thay Petter Strand | |
72″ | Ruben Gabrielsen (Molde) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
72″ | Thay người bên phía đội Glenavon:Robbie Norton vào thay Stephen Donnelly | |
82″ | Thay người bên phía đội Molde:Tobias Svendsen vào thay Erling Braut Håland | |
89″ | Daniel Chukwu Chima (Molde) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Andrew Doyle (Glenavon) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Glenavon:Dylan King vào thay Stephen Murray | |
90″+5″ | Thay người bên phía đội Glenavon:Jordan Jenkins vào thay Joshua Daniels | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Glenavon – 2:1 – Molde | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Glenavon – 2:1 – Molde |
Thống kê chuyên môn trận Glenavon – Molde
Chỉ số quan trọng | Glenavon | Molde |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 2 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Glenavon vs Molde
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
2 1/2:0 | 0.88 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.83 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
18.6 | 7.71 | 1.11 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.67 | 2.9 | 6.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Glenavon thắng: 1, hòa: 0, Molde thắng: 1
Sân nhà Glenavon: 1, sân nhà Molde: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Molde | Glenavon | 5-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Glenavon | Molde | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Glenavon thắng: 1, hòa: 0, thua: 7
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Glenavon
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Molde | 5-1 | Glenavon | 0%-0% |
2018 | Glenavon | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2016 | Glenavon | 0-6 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2016 | KR Reykjavik | 2-1 | Glenavon | 0%-0% |
2015 | Shakhtyor | 3-0 | Glenavon | 0%-0% |
2015 | Glenavon | 1-2 | Shakhtyor | 0%-0% |
2014 | Glenavon | 2-3 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2014 | FH Hafnarfjardar | 3-0 | Glenavon | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Molde
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Molde | 5-1 | Glenavon | 0%-0% |
2018 | Glenavon | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2016 | Molde | 1-0 | Sevilla | 47.6%-52.4% |
2016 | Sevilla | 3-0 | Molde | 69.4%-30.6% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2015 | Celtic | 1-2 | Molde | 52%-48% |
2015 | Molde | 3-1 | Celtic | 31%-69% |
2015 | Molde | 1-1 | Ajax | 35%-65% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |