Gandzasar vs Lech Poznan
19-7-2018 22h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Vazgen Sargsyan Republican Stadium, trọng tài Mohammed Al Hakim
Đội hình Gandzasar
Thủ môn | Gevorg Kasparov [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/25/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Alex Junior Christian [+]
Quốc tịch: Haiti Ngày sinh: 12/5/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Hậu vệ | Vukasin Tomic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/8/1987 Chiều cao: 198cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Wbeymar Angulo | 6 | |
Tiền đạo | Gevorg Nranyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/9/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Lubambo Musonda [+]
Quốc tịch: Zambia Ngày sinh: 3/1/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Aleksandr Sverchinskiy | 13 | |
Hậu vệ | Hayk Ishkhanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Artur Yuspashyan (aka Artur Yusbashyan) [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/7/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Gegham Harutyunyan | 22 | |
Tiền vệ | Ara Khachatryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 12/23/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 85cm
|
23 |
Tiền đạo | Vardan Pogosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/8/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Narek Aslanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/1/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Gevorg Ohanyan | 10 | |
Thủ môn | Grigor Meliksetyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/18/1986 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
12 |
Tiền vệ | Vaspurak Minasyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/29/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Vruyr Grigoryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/6/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Davit Minasyan | 77 |
Đội hình Lech Poznan
Thủ môn | Jasmin Buric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Vernon De Marco Morlacchi | 3 | |
Hậu vệ | Thomas Rogne [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
4 |
Tiền vệ | Maciej Gajos [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/19/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền vệ | Darko Jevtic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Maciej Makuszewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Mihai Radut [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/18/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Tomasz Cywka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/26/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Volodymyr Kostevych | 22 | |
Hậu vệ | Rafal Janicki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
26 |
Tiền đạo | Christian Gytkjaer (aka Christian Gytkjar) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/6/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Lukasz Tralka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/11/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền đạo | Pawel Tomczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/4/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Nikola Vujadinovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/17/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền đạo | Niklas Barkroth [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/18/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Pedro Miguel Silva (aka Tiba) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
25 |
Thủ môn | Matus Putnocky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/1/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 91cm
|
30 |
Piotr Tomasik | 77 |
Tường thuật Gandzasar vs Lech Poznan
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Gandzasar – 0:0 – Lech Poznan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Gandzasar – 0:0 – Lech Poznan | |
50″ | 1:0 Vàoooo!! Lubambo Musonda (Gandzasar) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Gandzasar – 2:1 – Lech Poznan | |
57″ | Gevorg Nranyan (Gandzasar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Gandzasar – 2:1 – Lech Poznan | |
60″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Mihai Radut vào thay Maciej Gajos | |
60″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Darko Jevtic vào thay Pedro Tiba | |
64″ | Thay người bên phía đội Gandzasar:Gevorg Ohanyan vào thay Arthur Yuspashyan | |
67″ | 2:0 Vàoooo!! Gegham Harutyunyan (Gandzasar) từ một pha đá phạt sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành | |
83″ | Thay người bên phía đội Gandzasar:Vardan Poghosyan vào thay Gevorg Nranyan | |
84″ | Aleksandr Sverchinskiy (Gandzasar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Maciej Makuszewski (Lech Poznan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Ara Khachatryan (Gandzasar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | 2:1 Vàoooo!! Lukasz Tralka (Lech Poznan) từ một pha đá phạt sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành |
Thống kê chuyên môn trận Gandzasar – Lech Poznan
Chỉ số quan trọng | Gandzasar | Lech Poznan |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 2 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Gandzasar vs Lech Poznan
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.83 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.64 | 3.6 | 1.68 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.75 | 3.9 | 1.6 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Gandzasar thắng: 1, hòa: 0, Lech Poznan thắng: 1
Sân nhà Gandzasar: 1, sân nhà Lech Poznan: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Gandzasar | Lech Poznan | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Lech Poznan | Gandzasar | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Gandzasar thắng: 2, hòa: 0, thua: 9
Lech Poznan thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Lech Poznan thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Gandzasar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Gandzasar | 2-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2017 | Gandzasar | 0-3 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 1-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-1 | Gandzasar | 0%-0% |
2013 | Gandzasar | 1-2 | Aktobe | 0%-0% |
2012 | Gandzasar | 1-3 | Servette | 0%-0% |
2012 | Gandzasar | 2-0 | EB/Streymur | 0%-0% |
2012 | EB/Streymur | 3-1 | Gandzasar | 0%-0% |
2009 | Gandzasar | 0-2 | NAC Breda | 0%-0% |
2009 | NAC Breda | 6-0 | Gandzasar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lech Poznan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-1 | Shakhtyor | 50%-50% |
2018 | Shakhtyor | 1-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Gandzasar | 2-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 2-2 | Utrecht | 62.6%-37.4% |
2017 | Utrecht | 0-0 | Lech Poznan | 55.1%-44.9% |
2017 | Lech Poznan | 2-0 | Haugesund | 0%-0% |
2017 | Haugesund | 3-2 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Pelister | 0-3 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 4-0 | Pelister | 0%-0% |
2015 | Lech Poznan | 0-1 | FC Basel | 43%-57% |
2015 | Belenenses | 0-0 | Lech Poznan | 42%-58% |
2015 | Lech Poznan | 0-2 | Fiorentina | 37%-63% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |