FH Hafnarfjardar vs Lahti
20-7-2018 2h:15″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kaplakriki, trọng tài Espen Eskas
Đội hình FH Hafnarfjardar
Rennico Clarke | 0 | |
Davidh Thor Vidharsson | 0 | |
Tiền vệ | Gudmundur Kristjansson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hjortur Logi Valgardhsson | 0 | |
Atli Gudhnason | 0 | |
Jakup Ludvig Thomsen | 0 | |
Thủ môn | Gunnar Nielsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/6/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền vệ | Steven Lennon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/19/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 57cm
|
7 |
Hậu vệ | Eddi Almeida Gomes (aka Eddi Gomes) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/17/1988 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Brandur Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/19/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Vidar Ari Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Petur Vidharsson | 0 | |
Kristinn Steindorsson | 0 | |
Lewis Zeiko | 0 | |
Tiền vệ | Robbie Crawford [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/19/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Thủ môn | Vignir Johannesson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/6/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Halldor Orri Bjornsson (aka Halldor Bjornsson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/2/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Hậu vệ | Jon Jonsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/7/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
30 |
Tường thuật FH Hafnarfjardar vs Lahti
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Artjom Dmitrijev (Lahti) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:0 – Lahti | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FH Hafnarfjardar – 0:0 – Lahti | |
59″ | Thay người bên phía đội Lahti:Fareed Sadat vào thay Paavo Voutilainen | |
64″ | David Vidarsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
65″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Zeiko Lewis vào thay Atli Gudnason | |
74″ | Thay người bên phía đội Lahti:Xhevdet Gela vào thay Aleksi Paananen | |
76″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Geoffrey Castillion vào thay Steven Lennon | |
86″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Robbie Crawford vào thay Brandur Olsen | |
87″ | Thay người bên phía đội Lahti:Eemeli Virta vào thay Artjom Dmitrijev | |
90″+3″ | Henri Anier (Lahti) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:0 – Lahti | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:0 – Lahti |
Thống kê chuyên môn trận FH Hafnarfjardar – Lahti
Chỉ số quan trọng | FH Hafnarfjardar | Lahti |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FH Hafnarfjardar vs Lahti
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | -0.95 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.93 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.79 | 3.43 | 4.13 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.8 | 3.6 | 3.9 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
FH Hafnarfjardar thắng: 1, hòa: 1, Lahti thắng: 0
Sân nhà FH Hafnarfjardar: 1, sân nhà Lahti: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | FH Hafnarfjardar | Lahti | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Lahti | FH Hafnarfjardar | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FH Hafnarfjardar thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Lahti thắng: 2, hòa: 3, thua: 5
Lahti thắng: 2, hòa: 3, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của FH Hafnarfjardar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Hapoel Haifa | 0%-0% |
2018 | Hapoel Haifa | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-0 | Lahti | 0%-0% |
2018 | Lahti | 0-3 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Braga | 3-2 | FH Hafnarfjardar | 66.7%-33.3% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Braga | 50%-50% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Maribor | 0%-0% |
2017 | Maribor | 1-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Vikingur Gota | 0-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Seinaejoen | 0-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lahti
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-0 | Lahti | 0%-0% |
2018 | Lahti | 0-3 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | Lahti | 2-2 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Elfsborg | 5-0 | Lahti | 0%-0% |
2009 | Lahti | 1-1 | Club Brugge | 0%-0% |
2009 | Club Brugge | 3-2 | Lahti | 0%-0% |
2009 | Lahti | 2-0 | Gorica | 0%-0% |
2009 | Gorica | 1-0 | Lahti | 0%-0% |
2009 | Dinamo Tirana | 2-0 | Lahti | 0%-0% |
2009 | Lahti | 4-1 | Dinamo Tirana | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | FH Hafnarfjardar | 2-1 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Lahti | 2-2 | Elfsborg | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 4-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | Lahti | 2-2 | Elfsborg | 0%-0% |