FC Astana vs Midtjylland
24-7-2018 21h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Astana Arena, trọng tài Radu Petrescu
Đội hình FC Astana
Thủ môn | Nenad Eric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/26/1982 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 93cm
|
1 |
Hậu vệ | Antonio Rukavina [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/26/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Hậu vệ | Marin Anicic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/17/1989 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Laszlo Kleinheisler [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/8/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Serikzhan Muzhikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 6/17/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền vệ | Pedro Henrique (aka Pedro Henrique Konzen) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/16/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Tiền vệ | Marin Tomasov [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/31/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền vệ | Ivan Maewski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/5/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Yevgeny Postnikov (aka Evgeny Postnikov) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/16/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
44 |
Tiền đạo | Roman Murtazaev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 9/10/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tiền vệ | Dmitri Shomko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 3/19/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
77 |
Hậu vệ | Abzal Beysebekov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 11/30/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Richard Almeida Oliveira (aka Richard Almeida) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/20/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Serhiy Malyi (aka Sergiy Maly) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 6/5/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Yuri Logvinenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/22/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
27 |
Tiền đạo | Rangelo Janga [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/16/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Thủ môn | Aleksandr Mokin (aka Alexandr Mokin) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 6/19/1981 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
35 |
Tiền đạo | Aleksey Shchetkin (aka Alexey Schetkin) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 87cm
|
99 |
Đội hình Midtjylland
Thủ môn | Jesper Hansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/30/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Kian Hansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/3/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Tiền vệ | Tim Sparv [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Marc Dal Hende | 5 | |
Tiền vệ | Jakob Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/6/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Simon Okosun | 8 | |
Hậu vệ | Alexander Munksgaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 12/13/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Bubacarr Sanneh [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 11/14/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Erik Sviatchenko [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/4/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
28 |
Tiền đạo | Paul Onuachu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/28/1994 Chiều cao: 201cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Tiền vệ | Gustav Wikheim [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/18/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Hậu vệ | Zsolt Korcsmar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/9/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Bozhidar Kraev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/23/1997 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Thủ môn | Bill Hamid [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 11/25/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 102cm
|
16 |
Mayron George | 19 | |
Tiền vệ | Mikkel Duelund [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/29/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Mads Thychosen | 24 | |
Frank Ogochukwu Onyeka | 38 |
Tường thuật FC Astana vs Midtjylland
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | Bubacarr Sanneh (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
31″ | 1:0 Vàooo!! László Kleinheisler (FC Astana) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Aleksey Shchetkin vào thay Roman Murtazaev | |
45″ | Hiệp một kết thúc! FC Astana – 1:0 – Midtjylland | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Astana – 1:0 – Midtjylland | |
51″ | 1:1 Vàooo!! Gustav Wikheim (Midtjylland) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
68″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Frank Ogochukwu Onyeka vào thay Ayo Simon Okosun | |
70″ | Jakob Poulsen (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Richard Almeida vào thay Serikzhan Muzhikov | |
77″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Zsolt Korcsmár vào thay Kian Hansen | |
81″ | Richard Almeida (FC Astana) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
85″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Rangelo Janga vào thay Pedro Henrique | |
85″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Mayron George vào thay Gustav Wikheim | |
90″+4″ | 2:1 Vàooo!! László Kleinheisler (FC Astana) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! FC Astana – 2:1 – Midtjylland | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Astana – 2:1 – Midtjylland |
Thống kê chuyên môn trận FC Astana – Midtjylland
Chỉ số quan trọng | FC Astana | Midtjylland |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 2 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Astana vs Midtjylland
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.7 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.91 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.96 | 3.15 | 3.94 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.83 | 3.4 | 4 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
FC Astana thắng: 1, hòa: 1, Midtjylland thắng: 0
Sân nhà FC Astana: 1, sân nhà Midtjylland: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Midtjylland | FC Astana | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
2018 | FC Astana | Midtjylland | 2-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
FC Astana thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Astana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Astana | 1-0 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-2 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 1-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sporting CP | 3-3 | FC Astana | 61%-39% |
2018 | FC Astana | 1-3 | Sporting CP | 35%-65% |
2017 | Slavia Praha | 0-1 | FC Astana | 62.6%-37.4% |
2017 | FC Astana | 2-3 | Villarreal | 31.2%-68.8% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | FC Astana | 1-1 | Slavia Praha | 54.9%-45.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Midtjylland
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | 50%-50% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Apollon | 3-2 | Midtjylland | 60%-40% |
2017 | Midtjylland | 2-1 | Arka Gdynia | 0%-0% |
2017 | Arka Gdynia | 3-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | 0%-0% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Midtjylland | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | FC Astana | 1-0 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Midtjylland | 54%-46% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2015 | Legia | 1-0 | Midtjylland | 54%-46% |
2016 | Young Boys | 3-0 | FC Astana | 59.7%-40.3% |
2012 | Young Boys | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2016 | FC Astana | 2-1 | APOEL Nicosia | 66%-34% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2016 | FC Astana | 0-0 | Young Boys | 59.2%-40.8% |
2012 | Young Boys | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 2-1 | FC Astana | 72.5%-27.5% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2015 | FC Astana | 1-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |