Engordany vs Kairat
13-7-2018 1h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estadi Comunal, trọng tài Iwan Griffith
Đội hình Engordany
Jesus Coca Noguerol | 1 | |
Hậu vệ | Walter Wagner [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 1/12/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Christian Cellay [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/5/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Rafael Amaral Santos Brito | 6 | |
Mario Spano | 8 | |
Mateo Rodriguez Firpo | 13 | |
Tiền vệ | Cristopher Pousa [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 6/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Fabio Felipe Serra Alves | 17 | |
Tiền vệ | Sebastian Gomez [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 11/1/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Miguel Ruiz | 20 | |
Tiền đạo | Larsen Toure [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/19/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Tiền đạo | Luigi Nicola Schellens (aka Luigi San Nicolas) [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 6/28/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Rodrigo Guida | 10 | |
Roberto Veiga | 12 | |
Morgan Lafont | 15 | |
Hamza Ryahi Bouharma | 16 | |
Jorge Sebastian Varela Delisa | 23 | |
Brian Fligiamonte Layera | 24 |
Đội hình Kairat
Thủ môn | Vladimir Plotnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/3/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Sheldon Bateau [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Gafurzhan Suyumbayev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/19/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Nuraly Alip [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/22/1999 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Bauyrzhan Islamkhan [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/23/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Isael Silva Barbosa (aka Isael) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/13/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 62cm
|
10 |
Hậu vệ | Aleksandr Sokolenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 11/23/1996 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Aderinsola Habib Eseola | 18 | |
Tiền đạo | Janos Lazok [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/4/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Tiền đạo | Andrey Arshavin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/28/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
28 |
Tiền đạo | Juan Ribeiro Felipe (aka Juan Juan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/5/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
30 |
Tiền vệ | Yan Vorogovskiy [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/7/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Georgiy Zhukov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 11/19/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Aybol Abiken [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 6/1/1996 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Marton Eppel [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/20/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Vyacheslav Shvyrev | 23 | |
Thủ môn | Stas Pokatilov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/8/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tường thuật Engordany vs Kairat
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 0:1 Walter Wagner (Engordany) – Phản lưới nhà! | |
25″ | 0:2 Vàoooo!! Bauyrzhan Islamkhan (Kairat) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
25″ | Christian Cellay (Engordany) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Engordany – 0:2 – Kairat | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Engordany – 0:2 – Kairat | |
48″ | Nuraly Alip (Kairat) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Kairat:Márton Eppel vào thay Aderinsola Habib Eseola | |
62″ | Thay người bên phía đội Engordany:Brian Fligiamonte Layera vào thay Fabio Serra | |
63″ | Mario Spano (Engordany) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | Thay người bên phía đội Kairat:Vyacheslav Shvyrev vào thay Isael | |
70″ | Vladimir Plotnikov (Kairat) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Kairat:Georgiy Zhukov vào thay Bauyrzhan Islamkhan | |
74″ | Thay người bên phía đội Engordany:Luigi San Nicolas vào thay Walter Wagner | |
79″ | Georgiy Zhukov (Kairat) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | Larsen Touré (Engordany) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Thay người bên phía đội Engordany:Rodrigo Guida vào thay Larsen Touré | |
90″ | 0:3 Vàoooo!! Márton Eppel (Kairat) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Engordany – 0:3 – Kairat | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Engordany – 0:3 – Kairat |
Thống kê chuyên môn trận Engordany – Kairat
Chỉ số quan trọng | Engordany | Kairat |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 0 | 2 |
Sút bóng | 0 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Engordany vs Kairat
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 3/4:0 | 0.83 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 1 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
9.49 | 5.37 | 1.26 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
41 | 13 | 1 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Engordany thắng: 0, hòa: 0, Kairat thắng: 2
Sân nhà Engordany: 1, sân nhà Kairat: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Kairat | Engordany | 7-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Engordany | Kairat | 0-3 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
Engordany thắng: 1, hòa: 1, thua: 2
Kairat thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Kairat thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Engordany
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kairat | 7-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 0-3 | Kairat | 50%-50% |
2018 | Folgore | 1-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kairat
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kairat | 1-2 | Sigma | 50%-50% |
2018 | Sigma | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2018 | Kairat | 7-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 0-3 | Kairat | 50%-50% |
2017 | Skenderbeu | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 1-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Atlantas | 1-2 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 6-0 | Atlantas | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2016 | Kairat | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2016 | Kairat | 5-0 | Teuta | 0%-0% |
2016 | Teuta | 0-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Bordeaux | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |