Dudelange vs Drita
27-7-2018 1h:30″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Jos Nosbaum, trọng tài Leontios Trattos
Đội hình Dudelange
Hậu vệ | Kevin Malget [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Aniss El Hriti [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Clement Couturier [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | David Turpel [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | Patrick Stumpf [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền vệ | Marc-Andre Kruska [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Dominik Stolz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Stelvio Rosa da Cruz [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 1/24/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Edisson Jordanov [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/8/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Bisevac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/30/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Tiền đạo | Nicolas Perez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Mario Pokar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Danel Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Bryan Melisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền vệ | Levan Kenia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Thủ môn | Joe Frising [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình Drita
Fidan Gerbeshi | 4 | |
Ardian Limani | 5 | |
Xhevdet Shabani | 10 | |
Perparim Livoreka | 11 | |
Hậu vệ | Liridon Leci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/11/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Drilon Musaj | 18 | |
Betim Haxhimusa | 22 | |
Arber Shala | 23 | |
Tiền vệ | Bujar Shabani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/11/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Thủ môn | Edvan Bakaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/20/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Haxhi Neziraj | 93 | |
Leutrim Rexhepi | 1 | |
Albin Krasniqi | 16 | |
Eri Lamcja | 27 | |
Zgjim Mustafa | 74 | |
Dorart Ramadani | 99 |
Tường thuật Dudelange vs Drita
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Arber Shala (Drita) nhận thẻ vàng | |
21″ | Endrit Krasniqi (Drita) nhận thẻ vàng | |
21″ | Jordan Yeye (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
32″ | Haxhi Neziraj (Drita) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | 0:1 Vàoooo!! Xhevdet Shabani (Drita) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Dudelange – 0:1 – Drita | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dudelange – 0:1 – Drita | |
53″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Dominik Stolz vào thay Jordan Yeye | |
59″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Mario Pokar vào thay Clement Couturier | |
66″ | 1:1 Vàoooo!! Nicolas Perez (Dudelange) | |
74″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Patrick Stumpf vào thay Nicolas Perez | |
74″ | Thay người bên phía đội Drita:Perparim Livoreka vào thay Drilon Musaj | |
80″ | Thay người bên phía đội Drita:Eri Lamce vào thay Haxhi Neziraj | |
81″ | 2:1 Vàoooo!! Turpel (Dudelange) – Đá phạt 11m | |
81″ | Endrit Krasniqi (Drita) nhận thẻ vàng thứ hai | |
83″ | Viktor Kuka (Drita) nhận thẻ vàng | |
83″ | Aniss El Hriti (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Drita:Zgjim Mustafa vào thay Betim Haxhimusa | |
90″+4″ | Marc Andre Kruska (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dudelange – 2:1 – Drita | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dudelange – 2:1 – Drita | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Arber Shala (Drita) nhận thẻ vàng | |
21″ | Endrit Krasniqi (Drita) nhận thẻ vàng | |
21″ | Jordan Yeye (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
32″ | Haxhi Neziraj (Drita) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | 0:1 Vàoooo!! Xhevdet Shabani (Drita) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Dudelange – 0:1 – Drita | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dudelange – 0:1 – Drita | |
53″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Dominik Stolz vào thay Jordan Yeye | |
59″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Mario Pokar vào thay Clement Couturier | |
66″ | 1:1 Vào! Nicolas Perez (Dudelange) | |
74″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Patrick Stumpf vào thay Nicolas Perez | |
74″ | Thay người bên phía đội Drita:Perparim Livoreka vào thay Drilon Musaj | |
80″ | Thay người bên phía đội Drita:Eri Lamce vào thay Haxhi Neziraj | |
81″ | 2:1 Vào! Turpel (Dudelange) – Đá phạt 11m | |
81″ | Endrit Krasniqi (Drita) nhận thẻ vàng thứ hai | |
83″ | Viktor Kuka (Drita) nhận thẻ vàng | |
83″ | Aniss El Hriti (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Drita:Zgjim Mustafa vào thay Betim Haxhimusa | |
90″+4″ | Marc Andre Kruska (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dudelange – 2:1 – Drita | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dudelange – 2:1 – Drita |
Thống kê chuyên môn trận Dudelange – Drita
Chỉ số quan trọng | Dudelange | Drita |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dudelange vs Drita
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.85 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.93 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.46 | 3.98 | 6.73 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
6 | 2.88 | 1.85 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Dudelange thắng: 1, hòa: 1, Drita thắng: 0
Sân nhà Dudelange: 1, sân nhà Drita: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Drita | Dudelange | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Dudelange | Drita | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Drita thắng: 2, hòa: 1, thua: 3
Drita thắng: 2, hòa: 1, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Drita
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-0 | Drita | 0%-0% |
2018 | Drita | 0-3 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Lincoln | 1-4 | Drita | 0%-0% |
2018 | FC Santa Coloma | 0-2 | Drita | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Dudelange | 2-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2018 | FC Santa Coloma | 0-2 | Drita | 0%-0% |
2011 | FC Santa Coloma | 0-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | FC Santa Coloma | 0-2 | Drita | 0%-0% |