DAC Dunajska Streda vs Dinamo Tbilisi
13-7-2018 2h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân MOL Aréna, trọng tài Irfan Peljto
Đội hình DAC Dunajska Streda
Milan Simcak | 2 | |
Tiền vệ | Marin Ljubicic [+]
Quốc tịch: Ngày sinh: 7/15/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Tomas Huk [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/22/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Erik Pacinda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/9/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Kristopher Vida | 10 | |
Vakoun Issouf Bayo | 15 | |
Thủ môn | Patrik Macej [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/11/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
16 |
Christian Herc | 24 | |
Kristian Kostrna | 26 | |
Hậu vệ | Lubomir Satka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/2/1995 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 72cm
|
37 |
Timotej Zahumensky | 44 | |
Souleymane Kone | 6 | |
Tiền vệ | Zsolt Kalmar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/9/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Mate Vida [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Marko Divkovic | 29 | |
Dominik Spiriak | 32 | |
Martin Jedlicka | 36 | |
Maksym Tretiakov | 75 |
Đội hình Dinamo Tbilisi
Gudzha Rukhaia | 2 | |
Luka Lochoshvili | 4 | |
Davit Kobouri | 5 | |
Budu Zivzivadze | 9 | |
Tiền vệ | Otar Kiteishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/26/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Akaki Shulaia | 11 | |
Demetre Buliskeria | 13 | |
Dmitriy Ivanisenya | 18 | |
Hậu vệ | Levan Kharabadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/26/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Georgi Ivanishvili | 21 | |
Nika Ninua | 32 | |
Bakar Kardava | 6 | |
Giorgi Zaria | 7 | |
Giorgi Kutsia | 8 | |
Tiền đạo | Mate Vatsadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Mikheil Ergemlidze | 17 | |
Beka Dartsmelia | 22 | |
Thủ môn | Stepan Sikach [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/8/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 86cm
|
88 |
Tường thuật DAC Dunajska Streda vs Dinamo Tbilisi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 0:1 Vàoo! Budu Zivzivadze (Dinamo Tbilisi) | |
30″ | 1:1 Vàoo! Youssouf Bayo (DAC Dunajska Streda) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:1 – Dinamo Tbilisi | |
46″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Mikheil Ergemlidze vào thay George Ivanishvili | |
46″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Zsolt Kalmar vào thay Milan Imak | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! DAC Dunajska Streda – 1:1 – Dinamo Tbilisi | |
54″ | Youssouf Bayo (DAC Dunajska Streda) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Maxym Tretyakov vào thay Krisztopher Vida | |
73″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Mate Vatsadze vào thay Budu Zivzivadze | |
79″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Marko Divkovi vào thay Erik Painda | |
80″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Bakar Kardava vào thay Akaki Shulaia | |
90″+2″ | Demetre Biliskeria (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:1 – Dinamo Tbilisi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:1 – Dinamo Tbilisi |
Thống kê chuyên môn trận DAC Dunajska Streda – Dinamo Tbilisi
Chỉ số quan trọng | DAC Dunajska Streda | Dinamo Tbilisi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 1 |
Sút bóng | 1 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận DAC Dunajska Streda vs Dinamo Tbilisi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.83 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.76 | 3.4 | 4.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.95 | 2.45 | 5.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
DAC Dunajska Streda thắng: 1, hòa: 1, Dinamo Tbilisi thắng: 0
Sân nhà DAC Dunajska Streda: 1, sân nhà Dinamo Tbilisi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dinamo Tbilisi | DAC Dunajska Streda | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2018 | DAC Dunajska Streda | Dinamo Tbilisi | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
DAC Dunajska Streda thắng: 1, hòa: 1, thua: 2
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của DAC Dunajska Streda
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Minsk | 4-1 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | PAOK | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2016 | Dinamo Zagreb | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 0-5 | Tottenham | 35%-64% |
2013 | Steaua | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |