DAC Dunajska Streda vs Dinamo Minsk
27-7-2018 2h:0″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân MOL Aréna, trọng tài Sergiy Boyko
Đội hình DAC Dunajska Streda
Milan Simcak | 2 | |
Tiền vệ | Marin Ljubicic [+]
Quốc tịch: Ngày sinh: 7/15/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Tomas Huk [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/22/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Erik Pacinda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/9/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Kristopher Vida | 10 | |
Vakoun Issouf Bayo | 15 | |
Thủ môn | Patrik Macej [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/11/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
16 |
Christian Herc | 24 | |
Kristian Kostrna | 26 | |
Hậu vệ | Lubomir Satka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/2/1995 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 72cm
|
37 |
Timotej Zahumensky | 44 | |
Souleymane Kone | 6 | |
Tiền vệ | Zsolt Kalmar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/9/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Mate Vida [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Marko Divkovic | 29 | |
Dominik Spiriak | 32 | |
Martin Jedlicka | 36 | |
Maksym Tretiakov | 75 |
Đội hình Dinamo Minsk
Hậu vệ | Maksim Shvetsov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/2/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Nino Galovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/6/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Seidu Yahaya [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/31/1989 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
6 |
Luis Carlos Rocha Rodrigues | 13 | |
Hậu vệ | Dinko Trebotic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/30/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Tiền vệ | Filipp Ivanov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/21/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Roman Begunov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/22/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Uladzimir Khvashchynski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Igor Shitov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/24/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
24 |
Thủ môn | Andrey Gorbunov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/29/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Tiền vệ | Nikita Korzun [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/6/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
81 |
Tiền vệ | Nikita Kaplenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/18/1995 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
8 |
Hậu vệ | Alyaksey Hawrylovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
25 |
Tiền vệ | Aleksandr Makas [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/8/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Syarhey Ignatovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/26/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Artem Gurenko | 41 | |
Tiền đạo | Dmitri Antilevski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/12/1997 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
77 |
Georgi Navalovski | 88 |
Tường thuật DAC Dunajska Streda vs Dinamo Minsk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Vladimir Khvashchinskiy (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
24″ | 0:1 Vào! Roman Begunov (Dinamo Minsk) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
33″ | Milan Simcak (DAC Dunajska Streda) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Milan Simcak (DAC Dunajska Streda) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Eric Davis vào thay Christian Herc | |
45″ | 1:1 Vào! Erik Pacinda (DAC Dunajska Streda) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:1 – Dinamo Minsk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! DAC Dunajska Streda – 1:1 – Dinamo Minsk | |
61″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Artem Gurenko vào thay Vladimir Khvashchinskiy | |
65″ | Zsolt Kalmar (DAC Dunajska Streda) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Artem Gurenko (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
72″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Aleksandr Makas vào thay Filipp Ivanov | |
74″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Mate Vida vào thay Zsolt Kalmar | |
77″ | 1:2 Vào! Aleksandr Makas (Dinamo Minsk) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
81″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Dinko Trebotic vào thay Nikita Korzun | |
87″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Maksym Tretiakov vào thay Kristopher Vida | |
90″+4″ | 1:3 Vào! Uros Nikolic (Dinamo Minsk) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:3 – Dinamo Minsk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:3 – Dinamo Minsk | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Vladimir Khvashchinskiy (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
24″ | 0:1 Vào! Roman Begunov (Dinamo Minsk) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
33″ | Milan Simcak (DAC Dunajska Streda) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Milan Simcak (DAC Dunajska Streda) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Eric Davis vào thay Christian Herc | |
45″ | 1:1 Vào! Erik Pacinda (DAC Dunajska Streda) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:1 – Dinamo Minsk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! DAC Dunajska Streda – 1:1 – Dinamo Minsk | |
61″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Artem Gurenko vào thay Vladimir Khvashchinskiy | |
65″ | Zsolt Kalmar (DAC Dunajska Streda) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Artem Gurenko (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
72″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Aleksandr Makas vào thay Filipp Ivanov | |
74″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Mate Vida vào thay Zsolt Kalmar | |
77″ | 1:2 Vào! Aleksandr Makas (Dinamo Minsk) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
81″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Dinko Trebotic vào thay Nikita Korzun | |
87″ | Thay người bên phía đội DAC Dunajska Streda:Maksym Tretiakov vào thay Kristopher Vida | |
90″+4″ | 1:3 Vào! Uros Nikolic (Dinamo Minsk) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:3 – Dinamo Minsk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! DAC Dunajska Streda – 1:3 – Dinamo Minsk |
Thống kê chuyên môn trận DAC Dunajska Streda – Dinamo Minsk
Chỉ số quan trọng | DAC Dunajska Streda | Dinamo Minsk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 3 |
Sút bóng | 1 | 3 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận DAC Dunajska Streda vs Dinamo Minsk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.93 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 3/4 | 0.75 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.34 | 2.92 | 3.16 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.6 | 2.3 | 2.45 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
DAC Dunajska Streda thắng: 0, hòa: 0, Dinamo Minsk thắng: 2
Sân nhà DAC Dunajska Streda: 1, sân nhà Dinamo Minsk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dinamo Minsk | DAC Dunajska Streda | 4-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | DAC Dunajska Streda | Dinamo Minsk | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
DAC Dunajska Streda thắng: 1, hòa: 1, thua: 2
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của DAC Dunajska Streda
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Minsk | 4-1 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Minsk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-1 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | 0%-0% |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 2-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | NSI | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 2-1 | NSI | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |