CSKA Sofia vs Admira Wacker
27-7-2018 0h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Balgarska Armia Stadium, trọng tài J Beaton
Đội hình CSKA Sofia
Geferson Cerqueira Teles | 3 | |
Hậu vệ | Bozhidar Chorbadzhiyski [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/10/1995 Chiều cao: 195cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Nikolay Bodurov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/30/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Ruben Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/24/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Jorge Intima (aka Jorginho) [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 9/21/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Kristiyan Malinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Henrique Roberto Rafael | 17 | |
Hậu vệ | Jeremie Rodrigues [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1980 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Hậu vệ | Valentin Antov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/9/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Boris Sekulic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/21/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
27 |
Thủ môn | Vytautas Cerniauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
30 |
Thủ môn | Dante Stipica [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/30/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Tiền đạo | Edwin Gyasi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Hậu vệ | Angel Lyaskov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/16/1998 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Janio Bikel [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 6/28/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tonislav Yordanov | 21 | |
Hậu vệ | Steven Pereira [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 4/13/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Plamen Galabov | 28 |
Đội hình Admira Wacker
Andreas Leitner | 1 | |
Milos Spasic | 3 | |
Sebastian Bauer | 4 | |
Hậu vệ | Bjarne Thoelke [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/11/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền đạo | Dominik Starkl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 11/6/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Stephan Zwierschitz | 8 | |
Sinan Bakis | 11 | |
Morten Hjulmand | 14 | |
Wilhelm Vorsager | 19 | |
Marco Kadlec | 20 | |
Tiền đạo | Marin Jakolis [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/26/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
44 |
Tiền vệ | Daniel Toth [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/10/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Patrick Schmidt | 16 | |
Jonathan Scherzer | 17 | |
Marcus Maier | 22 | |
Dominik Puster | 25 | |
Emanuel Aiwu | 27 | |
Manuel Kuttin | 29 |
Tường thuật CSKA Sofia vs Admira Wacker
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | 1:0 Vàoooo!! Kiril Despodov (CSKA Sofia) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
34″ | 2:0 Vàoooo!! Kiril Despodov (CSKA Sofia) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
38″ | 3:0 Vàoooo!! Maurides (CSKA Sofia) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
43″ | Marin Jakolis (Admira Wacker) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Steven Pereira (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Sofia – 3:0 – Admira Wacker | |
46″ | Thay người bên phía đội Admira Wacker:Daniel Toth vào thay Morten Hjulmand | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Sofia – 3:0 – Admira Wacker | |
70″ | Thay người bên phía đội Admira Wacker:Patrick Schmidt vào thay Marin Jakolis | |
72″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Valentin Antov vào thay Maurides | |
81″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Tonislav Yordanov vào thay Edwin Gyasi | |
83″ | Thay người bên phía đội Admira Wacker:Marcus Maier vào thay Marco Kadlec | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Angel Lyaskov vào thay Jorginho | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Sofia – 3:0 – Admira Wacker | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Sofia – 3:0 – Admira Wacker |
Thống kê chuyên môn trận CSKA Sofia – Admira Wacker
Chỉ số quan trọng | CSKA Sofia | Admira Wacker |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 0 |
Sút bóng | 3 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận CSKA Sofia vs Admira Wacker
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.8 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.66 | 3.53 | 5.11 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 21 | 67 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
CSKA Sofia thắng: 2, hòa: 0, Admira Wacker thắng: 0
Sân nhà CSKA Sofia: 1, sân nhà Admira Wacker: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Admira Wacker | CSKA Sofia | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
2018 | CSKA Sofia | Admira Wacker | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Admira Wacker thắng: 4, hòa: 1, thua: 5
Admira Wacker thắng: 4, hòa: 1, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2018 | Riga FC | 1-0 | CSKA Sofia | 50%-50% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Admira Wacker
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Kapaz | 0-2 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-0 | Kapaz | 0%-0% |
2016 | Spartak Myjava | 2-3 | Admira Wacker | 0%-0% |
2012 | Sparta Praha | 2-2 | Admira Wacker | 0%-0% |
2012 | Admira Wacker | 0-2 | Sparta Praha | 0%-0% |
2012 | Admira Wacker | 5-1 | Zalgiris | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |