BATE Borisov vs HJK Helsinki
26-7-2018 0h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Borisov Arena, trọng tài Marco Di Bello
Đội hình BATE Borisov
Hậu vệ | Aleksandar Filipovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/20/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Yevgeniy Yablonskiy (aka Evgeni Yablonski) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Stanislaw Drahun [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/4/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Mirko Ivanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền đạo | Nikolai Sihnevich (aka Mikalay Signevich) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 2/20/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Alexei Rios (aka Alyaksey Ryas) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/14/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Egor Filipenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/10/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Tiền vệ | Igor Stasevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/21/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
22 |
Tiền vệ | Dmitri Baga [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/4/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Tiền vệ | Maksim Volodko (aka Maksim Valadzko) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 11/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Thủ môn | Denis Scherbitski (aka Denis Shcherbitski) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/14/1996 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 87cm
|
48 |
Tiền vệ | Yevgeniy Berezkin [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/5/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Aliaksandr Hleb [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/30/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền vệ | Maksim Skavysh [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 11/13/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Hậu vệ | Zakhar Volkov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/12/1997 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Jasse Tuominen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/12/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Anton Chichkan [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/10/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
35 |
Tiền đạo | Mikhail Gordeychuk [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/23/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
62 |
Đội hình HJK Helsinki
Tiền vệ | Hannu Patronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 5/23/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Michael Klauss | 7 | |
Hậu vệ | Rafinha [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/6/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Riku Riski [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/16/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Tiền vệ | Moshtagh Yaghoubi [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/8/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Sebastian Dahlstrom | 14 | |
Hậu vệ | Roni Peiponen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/9/1997 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Anthony Annan [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/21/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
22 |
Hậu vệ | Faith Obilor [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 3/5/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Evans Mensah | 77 | |
Thủ môn | Maksim Rudakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/22/1996 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
88 |
Markus Uusitalo | 1 | |
Tiền vệ | Nikolai Alho [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/12/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Valtteri Vesiaho | 25 | |
Tiền đạo | Filip Valencic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/7/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Eetu Vertainen | 36 | |
Enoch Banza | 38 | |
Kevin Kouassivi-Benissan | 57 |
Tường thuật BATE Borisov vs HJK Helsinki
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! BATE Borisov – 0:0 – HJK Helsinki | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! BATE Borisov – 0:0 – HJK Helsinki | |
62″ | Nikolai Signevich (BATE Borisov) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | Faith Friday Obilor (HJK Helsinki) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
65″ | Thay người bên phía đội BATE Borisov:Alyaksandr Hleb vào thay Maksim Skavysh | |
70″ | Thay người bên phía đội HJK Helsinki:Nikolai Alho vào thay Riku Riski | |
75″ | Daniel O’Shaughnessy (HJK Helsinki) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
85″ | Thay người bên phía đội HJK Helsinki:Macauley Chrisantus vào thay Klauss | |
89″ | Thay người bên phía đội HJK Helsinki:Mikko Sumusalo vào thay Evans Skinny Mensah | |
90″+5″ | Anthony Annan (HJK Helsinki) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! BATE Borisov – 0:0 – HJK Helsinki | |
0″ | Trận đấu kết thúc! BATE Borisov – 0:0 – HJK Helsinki |
Thống kê chuyên môn trận BATE Borisov – HJK Helsinki
Chỉ số quan trọng | BATE Borisov | HJK Helsinki |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận BATE Borisov vs HJK Helsinki
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.93 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.93 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.55 | 3.73 | 6.12 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 3.8 | 6 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
BATE Borisov thắng: 1, hòa: 1, HJK Helsinki thắng: 0
Sân nhà BATE Borisov: 1, sân nhà HJK Helsinki: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | HJK Helsinki | BATE Borisov | 1-2 | 50%-50% | Champions League |
2018 | BATE Borisov | HJK Helsinki | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
BATE Borisov thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
HJK Helsinki thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
HJK Helsinki thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của BATE Borisov
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Arsenal | 3-0 | BATE Borisov | 68%-32% |
2019 | BATE Borisov | 1-0 | Arsenal | 23%-77% |
2018 | PSV | 3-0 | BATE Borisov | 55.2%-44.8% |
2018 | BATE Borisov | 2-3 | PSV | 42%-58% |
2018 | BATE Borisov | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 1-2 | BATE Borisov | 50%-50% |
2018 | BATE Borisov | 0-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | Arsenal | 6-0 | BATE Borisov | 70.6%-29.4% |
2017 | BATE Borisov | 0-0 | Crvena Zvezda | 42.1%-57.9% |
2017 | FC Koln | 5-2 | BATE Borisov | 54.7%-45.3% |
2017 | BATE Borisov | 1-0 | FC Koln | 39.2%-60.8% |
2017 | BATE Borisov | 2-4 | Arsenal | 38%-62% |
2017 | Crvena Zvezda | 1-1 | BATE Borisov | 58.9%-41.1% |
2017 | Oleksandriya | 1-2 | BATE Borisov | 0%-0% |
2017 | BATE Borisov | 1-1 | Oleksandriya | 50%-50% |
Phong độ 15 trận gần nhất của HJK Helsinki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | HJK Helsinki | 1-4 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 1-2 | BATE Borisov | 50%-50% |
2018 | BATE Borisov | 0-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 3-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2018 | Vikingur Gota | 1-2 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 1-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-1 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 3-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2017 | Connah’s Quay | 1-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | HJK Helsinki | 0-2 | Goteborg | 0%-0% |
2016 | Goteborg | 1-2 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | HJK Helsinki | 1-0 | Beroe | 0%-0% |
2016 | Beroe | 1-1 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | HJK Helsinki | 1-1 | Atlantas | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | BATE Borisov | 2-2 | FC Astana | 0%-0% |
2015 | FC Astana | 4-3 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | FC Astana | 2-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2015 | FC Astana | 4-3 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2015 | Barcelona | 3-0 | BATE Borisov | 77%-23% |
2014 | HJK Helsinki | 0-6 | Barcelona | 0%-0% |
2015 | BATE Borisov | 0-2 | Barcelona | 27%-73% |
2014 | HJK Helsinki | 0-6 | Barcelona | 0%-0% |
2015 | Partizan Belgrade | 2-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | HJK Helsinki | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2015 | BATE Borisov | 1-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2010 | HJK Helsinki | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Athletic Bilbao | 2-0 | BATE Borisov | 63.4%-36.6% |
2012 | HJK Helsinki | 3-3 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2014 | BATE Borisov | 2-1 | Athletic Bilbao | 42.2%-57.8% |
2012 | HJK Helsinki | 3-3 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2011 | Barcelona | 4-0 | BATE Borisov | 75.1%-24.9% |
2014 | HJK Helsinki | 0-6 | Barcelona | 0%-0% |
2011 | BATE Borisov | 0-5 | Barcelona | 27.2%-72.8% |
2014 | HJK Helsinki | 0-6 | Barcelona | 0%-0% |
2011 | BATE Borisov | 3-1 | Ekranas | 0%-0% |
2010 | HJK Helsinki | 2-0 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Ekranas | 0-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | HJK Helsinki | 2-0 | Ekranas | 0%-0% |
2010 | Kobenhavn | 3-2 | BATE Borisov | 0%-0% |
2014 | HJK Helsinki | 2-1 | Kobenhavn | 37.7%-62.3% |
2010 | BATE Borisov | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2014 | HJK Helsinki | 2-1 | Kobenhavn | 37.7%-62.3% |
2009 | BATE Borisov | 2-1 | Ventspils | 0%-0% |
2015 | HJK Helsinki | 1-0 | Ventspils | 0%-0% |
2009 | Ventspils | 1-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2015 | HJK Helsinki | 1-0 | Ventspils | 0%-0% |
2007 | BATE Borisov | 3-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2014 | APOEL Nicosia | 2-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2007 | APOEL Nicosia | 2-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2014 | APOEL Nicosia | 2-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |