B36 Torshavn vs OFK Titograd
13-7-2018 1h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gundadalur, trọng tài A Anufrijevs
Đội hình B36 Torshavn
Tiền vệ | Odmar Faero [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 11/1/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
5 |
Hậu vệ | Eli Falkvard Nielsen (aka Eli Nielsen) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 9/23/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Danjal Roi Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/4/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Kaimar Saag [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/5/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Lukasz Cieslewicz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/15/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Alex Mellemgaard [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 11/27/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Bjarni Petersen | 16 | |
Hậu vệ | Benjamin Heinesen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Erlendur Magnusson | 19 | |
Roi Hentze | 21 | |
Tiền vệ | Roaldur Jacobsen (aka Roaldur Jakobsen) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Trugvi Askham (aka Trygvi Askham) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/28/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Robert Brockie | 4 | |
Hugin Samuelsen | 15 | |
Gilli Samuelsen | 17 | |
Andrass Johansen | 20 | |
Ragnar Samuelsen | 24 |
Đội hình OFK Titograd
Hậu vệ | Marko Roganovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/21/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Jovan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/21/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Pjeter Ljuljdjuraj | 7 | |
Ivica Jovanovic | 9 | |
Hậu vệ | Ivan Novovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/26/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Branko Ojdanic | 15 | |
Hậu vệ | Gavrilo Petrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Marko Milickovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/31/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Thủ môn | Damir Ljuljanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/23/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Mileta Radulovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/29/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
52 |
Tiền vệ | Vasko Kalezic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/14/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
70 |
Tiền vệ | Mirko Raicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Balsa Banovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/26/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Ognjen Gasevic | 10 | |
Danilo Vukicevic | 16 | |
Thủ môn | Sasa Ivanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/26/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Vojin Pavlovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/9/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
81 |
Hậu vệ | Slobodan Perisic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/4/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Tường thuật B36 Torshavn vs OFK Titograd
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | Eli F Nielsen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
40″ | Magnus Holm Jacobsen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! B36 Torshavn – 0:0 – OFK Titograd | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! B36 Torshavn – 0:0 – OFK Titograd | |
53″ | Milos B Radulovic (OFK Titograd) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội OFK Titograd:Vojin Pavlovi vào thay Zoran Petrovi | |
69″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Benjamin Heinesen vào thay Erlendur Magnusson | |
71″ | Thay người bên phía đội OFK Titograd:Mirko Raicevic vào thay Ivica Jovanovic | |
76″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Hugin Samuelsen vào thay Magnus Holm Jacobsen | |
82″ | Lukasz Cieslewicz (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Gilli Samuelsen vào thay Ragnar Samuelsen | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! B36 Torshavn – 0:0 – OFK Titograd | |
0″ | Trận đấu kết thúc! B36 Torshavn – 0:0 – OFK Titograd | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | Eli F Nielsen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
40″ | Magnus Holm Jacobsen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! B36 Torshavn – 0:0 – OFK Titograd | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! B36 Torshavn – 0:0 – OFK Titograd | |
53″ | Milos B Radulovic (OFK Titograd) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội OFK Titograd:Vojin Pavlovi vào thay Zoran Petrovi | |
69″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Benjamin Heinesen vào thay Erlendur Magnusson | |
71″ | Thay người bên phía đội OFK Titograd:Mirko Raicevic vào thay Ivica Jovanovic | |
76″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Hugin Samuelsen vào thay Magnus Holm Jacobsen | |
82″ | Lukasz Cieslewicz (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Gilli Samuelsen vào thay Ragnar Samuelsen | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! B36 Torshavn – 0:0 – OFK Titograd | |
0″ | Trận đấu kết thúc! B36 Torshavn – 0:0 – OFK Titograd |
Thống kê chuyên môn trận B36 Torshavn – OFK Titograd
Chỉ số quan trọng | B36 Torshavn | OFK Titograd |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận B36 Torshavn vs OFK Titograd
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.93 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.9 | 3.1 | 2.3 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.1 | 3.3 | 2.15 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
B36 Torshavn thắng: 1, hòa: 1, OFK Titograd thắng: 0
Sân nhà B36 Torshavn: 1, sân nhà OFK Titograd: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | OFK Titograd | B36 Torshavn | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2018 | B36 Torshavn | OFK Titograd | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
B36 Torshavn thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
OFK Titograd thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
OFK Titograd thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của B36 Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 6-0 | B36 Torshavn | 83.5%-16.5% |
2018 | B36 Torshavn | 0-2 | Besiktas | 20.4%-79.6% |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | 0%-0% |
2018 | St Joseph’s | 1-1 | B36 Torshavn | 50%-50% |
2018 | B36 Torshavn | 1-1 | St Joseph’s | 0%-0% |
2017 | B36 Torshavn | 1-2 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Kalju | 2-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2016 | B36 Torshavn | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2016 | Valletta | 1-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | TNS | 4-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | B36 Torshavn | 1-2 | TNS | 0%-0% |
2014 | Linfield | 1-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2014 | B36 Torshavn | 1-2 | Linfield | 0%-0% |
2012 | B36 Torshavn | 0-0 | Linfield | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của OFK Titograd
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 0-3 | Sturm | 0%-0% |
2017 | Sturm | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Gandzasar | 0-3 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 1-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2016 | Mladost Podgorica | 0-3 | Ludogorets | 0%-0% |
2016 | Ludogorets | 2-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 1-6 | Sevilla | 0%-0% |
2013 | Sevilla | 3-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Senica | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |