Walsall vs Sunderland
1-12-2018 22h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Cúp FA
Sân Bescot Stadium, trọng tài Carl Boyeson
Đội hình Walsall
Thủ môn | James McKeown [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/24/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Hậu vệ | Danny Collins [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/5/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền vệ | Jake Hessenthaler [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/20/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Hậu vệ | Akin Famewo [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/9/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Harry Clifton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/12/1998 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Charles Vernam [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Elliot Embleton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/2/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Harry Davis [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/24/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Luke Hendrie [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/27/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 64cm
|
27 |
Tiền vệ | Ben Pringle [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/25/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Tiền vệ | Aswad Thomas [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/22/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
39 |
Tiền vệ | Reece Hall-Johnson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/9/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | John Welsh [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/9/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền vệ | Jordan Cook [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/20/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Tiền vệ | Martyn Woolford [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/13/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
16 |
Tiền đạo | Harry Cardwell [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 10/28/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Andrew Fox [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Sam Russell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/4/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tường thuật Walsall vs Sunderland
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Andy Cook (Walsall) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | 0:1 Vàoo! Aiden McGeady (Sunderland) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Walsall – 0:1 – Sunderland | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Walsall – 0:1 – Sunderland | |
49″ | Adam Matthews (Sunderland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
53″ | 1:1 Vàoo! Andy Cook (Walsall) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Nicky Devlin | |
63″ | Thay người bên phía đội Sunderland:Jerome Sinclair vào thay Bryan Oviedo | |
75″ | Thay người bên phía đội Sunderland:Bali Mumba vào thay Lynden Gooch | |
88″ | Thay người bên phía đội Walsall:Josh Ginnelly vào thay Morgan Ferrier bị chấn thương | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Walsall – 1:1 – Sunderland | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Walsall – 1:1 – Sunderland | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Andy Cook (Walsall) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | 0:1 Vàoo! Aiden McGeady (Sunderland) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Walsall – 0:1 – Sunderland | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Walsall – 0:1 – Sunderland | |
49″ | Adam Matthews (Sunderland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
53″ | 1:1 Vàoo! Andy Cook (Walsall) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Nicky Devlin | |
63″ | Thay người bên phía đội Sunderland:Jerome Sinclair vào thay Bryan Oviedo | |
75″ | Thay người bên phía đội Sunderland:Bali Mumba vào thay Lynden Gooch | |
88″ | Thay người bên phía đội Walsall:Josh Ginnelly vào thay Morgan Ferrier bị chấn thương | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Walsall – 1:1 – Sunderland | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Walsall – 1:1 – Sunderland |
Thống kê chuyên môn trận Walsall – Sunderland
Chỉ số quan trọng | Walsall | Sunderland |
Tỷ lệ cầm bóng | 44% | 56% |
Sút cầu môn | 4 | 4 |
Sút bóng | 9 | 11 |
Thủ môn cản phá | 2 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 3 |
Phạt góc | 4 | 8 |
Việt vị | 7 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Walsall vs Sunderland
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.34 | 3.35 | 2.09 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.4 | 3.4 | 2.1 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Walsall thắng: 1, hòa: 1, Sunderland thắng: 0
Sân nhà Walsall: 1, sân nhà Sunderland: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Sunderland | Walsall | 0-1 | 57%-43% | FA Cup |
2018 | Walsall | Sunderland | 1-1 | 44%-56% | FA Cup |
Phong độ gần đây
Walsall thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Sunderland thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Sunderland thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Walsall
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bolton | 5-2 | Walsall | 0%-0% |
2018 | Sunderland | 0-1 | Walsall | 57%-43% |
2018 | Walsall | 1-1 | Sunderland | 44%-56% |
2018 | Walsall | 3-2 | Coventry | 53%-47% |
2018 | Tranmere | 1-3 | Walsall | 0%-0% |
2017 | Sheffield Utd | 3-2 | Walsall | 56%-44% |
2017 | Walsall | 0-0 | Aston Villa | 0%-0% |
2016 | Walsall | 0-2 | Yeovil | 49%-51% |
2016 | Reading | 4-0 | Walsall | 46%-54% |
2015 | Walsall | 1-4 | Chelsea | 0%-0% |
2015 | Walsall | 2-1 | Brighton | 0%-0% |
2015 | Nottingham | 3-4 | Walsall | 56%-44% |
2014 | Walsall | 0-3 | Crystal Palace | 53%-47% |
2014 | Southend | 1-2 | Walsall | 45%-55% |
2013 | Stoke City | 3-1 | Walsall | 46%-54% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Sunderland
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sunderland | 0-1 | Walsall | 57%-43% |
2018 | Walsall | 1-1 | Sunderland | 44%-56% |
2018 | Sunderland | 0-2 | Sheffield Wed | 52%-48% |
2018 | Middlesbrough | 2-0 | Sunderland | 51%-49% |
2017 | Everton | 3-0 | Sunderland | 62%-38% |
2018 | Sunderland | 3-0 | Wolverhampton | 41.4%-58.6% |
2018 | Fulham | 2-1 | Sunderland | 60.8%-39.2% |
2018 | Sunderland | 1-2 | Burton Albion | 50.1%-49.9% |
2018 | Reading | 2-2 | Sunderland | 50.7%-49.3% |
2018 | Sunderland | 1-1 | Norwich City | 44%-56% |
2018 | Leeds Utd | 1-1 | Sunderland | 55.2%-44.8% |
2018 | Sunderland | 1-3 | Sheffield Wed | 53%-47% |
2018 | Derby County | 1-4 | Sunderland | 60.4%-39.6% |
2018 | Sunderland | 0-2 | Preston | 35.5%-64.5% |
2018 | QPR | 1-0 | Sunderland | 51%-49% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bolton | 5-2 | Walsall | 0%-0% |
2018 | Bolton | 1-0 | Sunderland | 37.4%-62.6% |
2018 | Walsall | 3-2 | Coventry | 53%-47% |
2007 | Sunderland | 2-0 | Coventry | 53.7%-46.3% |
2017 | Sheffield Utd | 3-2 | Walsall | 56%-44% |
2017 | Sheffield Utd | 3-0 | Sunderland | 53%-47% |
2017 | Walsall | 0-0 | Aston Villa | 0%-0% |
2018 | Sunderland | 0-3 | Aston Villa | 50%-50% |
2016 | Reading | 4-0 | Walsall | 46%-54% |
2018 | Reading | 2-2 | Sunderland | 50.7%-49.3% |
2015 | Walsall | 1-4 | Chelsea | 0%-0% |
2017 | Chelsea | 5-1 | Sunderland | 71.5%-28.5% |
2015 | Walsall | 2-1 | Brighton | 0%-0% |
2011 | Brighton | 1-0 | Sunderland | 53%-47% |
2015 | Nottingham | 3-4 | Walsall | 56%-44% |
2017 | Nottingham | 0-1 | Sunderland | 62.3%-37.7% |
2014 | Walsall | 0-3 | Crystal Palace | 53%-47% |
2017 | Crystal Palace | 0-4 | Sunderland | 65.4%-34.6% |
2014 | Southend | 1-2 | Walsall | 45%-55% |
2007 | Sunderland | 4-0 | Southend | 69.8%-30.2% |
2013 | Stoke City | 3-1 | Walsall | 46%-54% |
2017 | Sunderland | 1-3 | Stoke City | 50.6%-49.4% |
2012 | QPR | 3-0 | Walsall | 62%-38% |
2018 | QPR | 1-0 | Sunderland | 51%-49% |
2011 | Walsall | 0-3 | Middlesbrough | 35%-65% |
2018 | Middlesbrough | 2-0 | Sunderland | 51%-49% |
2007 | Swansea | 2-0 | Walsall | 61%-39% |
2017 | Sunderland | 0-2 | Swansea | 52.9%-47.1% |
2008 | Millwall | 2-1 | Walsall | 52%-48% |
2018 | Millwall | 1-1 | Sunderland | 56%-44% |
2008 | Walsall | 0-0 | Millwall | 59%-41% |
2018 | Millwall | 1-1 | Sunderland | 56%-44% |
2006 | Plymouth | 0-1 | Walsall | 51%-49% |
2007 | Plymouth | 0-2 | Sunderland | 45.4%-54.6% |