Slavia Praha vs Zenit
14-12-2018 3h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Eden Arena, trọng tài Andrew Dallas
Đội hình Slavia Praha
Thủ môn | Ondrej Kolar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Jaromir Zmrhal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/2/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Hậu vệ | Michael Ngadeu Ngadjui [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 11/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Ondrej Kudela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/25/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
15 |
Hậu vệ | Jan Boril [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Simon Deli [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 10/27/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
19 |
Tiền vệ | Tomas Soucek (aka Toma Souek) [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1995 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Tiền vệ | Petr Sevcik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/5/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Ibrahim Benjanim Traore [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Tiền vệ | Lukas Masopust [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
28 |
Hậu vệ | Alex Kral [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/19/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền đạo | Peter Olayinka [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/16/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Hậu vệ | Jaroslav Zeleny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/20/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Mick van Buren [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/14/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền vệ | Miroslav Stoch [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/19/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
17 |
Tiền đạo | Milan Skoda [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/16/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Hậu vệ | Michal Frydrych [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Thủ môn | Premysl Kovar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/14/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Đội hình Zenit
Hậu vệ | Branislav Ivanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/21/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền đạo | Sardar Azmoun [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 1/1/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Sebastian Driussi [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/9/1996 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Daler Kuzyaev (aka Daler Kuziaev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Igor Smolnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/8/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Tiền vệ | Robert Mak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Artem Dzyuba [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/21/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền vệ | Wilmar Enrique Barrios Teheran (aka Wilmar Barrios) [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 10/16/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Tiền vệ | Magomed Ozdoev (aka Magomed Ozdoyev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/5/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Hậu vệ | Yaroslav Rakitskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
44 |
Thủ môn | Andrey Lunev (aka Andrey Lunyov) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/13/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Tiền vệ | Matias Kranevitter [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/21/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Luis Neto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/26/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 71cm
|
13 |
Tiền vệ | Oleg Shatov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/29/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
17 |
Tiền đạo | Anton Zabolotny [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/13/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
29 |
Hậu vệ | Emanuel Mammana [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/10/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
30 |
Tiền vệ | Hernani Azevedo Junior (aka Hernani) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/27/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
33 |
Thủ môn | Mikhail Kerzhakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/27/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
41 |
Tường thuật Slavia Praha vs Zenit
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | Milan Skoda (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | 1:0 Vàoooo!! Jaromir Zmrhal (Slavia Praha) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Josef Husbauer | |
36″ | Elmir Nabiullin (Zenit) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | 2:0 Vàoooo!! Miroslav Stoch (Slavia Praha) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Vladimir Coufal | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Slavia Praha – 2:0 – Zenit | |
46″ | Thay người bên phía đội Zenit:Robert Mak vào thay Elmir Nabiullin | |
46″ | Thay người bên phía đội Zenit:Sebastián Driussi vào thay Anton Zabolotny | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slavia Praha – 2:0 – Zenit | |
67″ | Hernani (Zenit) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Zenit:Daler Kuzyaev vào thay Oleg Shatov | |
85″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Ibrahim Benjanim Traore vào thay Milan Skoda | |
86″ | Miroslav Stoch (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Michal Frydrych vào thay Miroslav Stoch | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Alexandru Mihail Baluta vào thay Jaroslav Zeleny | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Slavia Praha – 2:0 – Zenit | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slavia Praha – 2:0 – Zenit |
Thống kê chuyên môn trận Slavia Praha – Zenit
Chỉ số quan trọng | Slavia Praha | Zenit |
Tỷ lệ cầm bóng | 46.5% | 53.5% |
Sút cầu môn | 4 | 0 |
Sút bóng | 16 | 5 |
Thủ môn cản phá | 7 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 1 |
Phạt góc | 11 | 2 |
Việt vị | 1 | 0 |
Phạm lỗi | 15 | 10 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Slavia Praha vs Zenit
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.53 | 3.8 | 7.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.02 | 15 | 67 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Slavia Praha thắng: 1, hòa: 0, Zenit thắng: 1
Sân nhà Slavia Praha: 1, sân nhà Zenit: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Slavia Praha | Zenit | 2-0 | 46.5%-53.5% | Europa League |
2018 | Zenit | Slavia Praha | 1-0 | 47%-53% | Europa League |
Phong độ gần đây
Slavia Praha thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Zenit thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Zenit thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Slavia Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-1 | Chelsea | 43%-57% |
2019 | Slavia Praha | 4-3 | Sevilla | 39%-61% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Slavia Praha | 56%-44% |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 1-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2017 | Slavia Praha | 0-1 | FC Astana | 62.6%-37.4% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zenit
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | 56%-44% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Inter Milan | 3-3 | Zenit | 47%-53% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Slavia Praha | 4-3 | Sevilla | 39%-61% |
2015 | Zenit | 2-2 | Sevilla | 67.1%-32.9% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Slavia Praha | 56%-44% |
2015 | Zenit | 2-2 | Sevilla | 67.1%-32.9% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2016 | Zenit | 2-0 | Maccabi Tel-Aviv | 46.7%-53.3% |
2017 | Slavia Praha | 0-2 | Villarreal | 42%-58% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2017 | Villarreal | 2-2 | Slavia Praha | 67%-33% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2016 | Zenit | 2-0 | Maccabi Tel-Aviv | 46.7%-53.3% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2011 | Zenit | 0-0 | APOEL Nicosia | 69%-31% |
2017 | APOEL Nicosia | 2-0 | Slavia Praha | 45%-55% |
2011 | Zenit | 0-0 | APOEL Nicosia | 69%-31% |
2017 | BATE Borisov | 2-1 | Slavia Praha | 50%-50% |
2008 | BATE Borisov | 0-2 | Zenit | 53.5%-46.5% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2008 | BATE Borisov | 0-2 | Zenit | 53.5%-46.5% |
2016 | Anderlecht | 3-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2017 | Zenit | 3-1 | Anderlecht | 64.3%-35.7% |
2016 | Slavia Praha | 0-3 | Anderlecht | 0%-0% |
2017 | Zenit | 3-1 | Anderlecht | 64.3%-35.7% |
2009 | Slavia Praha | 2-2 | Valencia | 20.2%-79.8% |
2015 | Zenit | 2-0 | Valencia | 48%-52% |
2009 | Valencia | 1-1 | Slavia Praha | 68.5%-31.5% |
2015 | Zenit | 2-0 | Valencia | 48%-52% |
2007 | Slavia Praha | 0-3 | Sevilla | 48%-52% |
2015 | Zenit | 2-2 | Sevilla | 67.1%-32.9% |
2007 | Sevilla | 4-2 | Slavia Praha | 54%-46% |
2015 | Zenit | 2-2 | Sevilla | 67.1%-32.9% |
2005 | Slavia Praha | 0-2 | Monaco | 0%-0% |
2016 | Monaco | 1-3 | Zenit | 0%-0% |
2005 | Slavia Praha | 0-2 | Anderlecht | 0%-0% |
2017 | Zenit | 3-1 | Anderlecht | 64.3%-35.7% |
2005 | Anderlecht | 2-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2017 | Zenit | 3-1 | Anderlecht | 64.3%-35.7% |