Leipzig vs Rosenborg
14-12-2018 3h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Red Bull Arena, trọng tài Sergiy Boyko
Đội hình Leipzig
Hậu vệ | Dayot Upamecano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/27/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Hậu vệ | Ibrahima Konate [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/25/1999 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Marcel Sabitzer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/17/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Stefan Ilsanker [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Tiền đạo | Armindo Tue Bangna (aka Bruma) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/24/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Matheus Cunha [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/27/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Konrad Laimer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/27/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Yvon Mvogo [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/6/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền đạo | Jean-Kevin Augustin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/16/1997 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
29 |
Tiền vệ | Kevin Kampl [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/9/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 64cm
|
44 |
Thủ môn | Peter Gulacsi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/6/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Hậu vệ | Willi Orban [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/3/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền đạo | Yussuf Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/15/1994 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Emil Forsberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/23/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Nordi Mukiele Mulere (aka Nordi Mukiele) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Hậu vệ | Marcel Halstenberg [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/27/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tiền vệ | Diego Demme [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/21/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
31 |
Tiền vệ | Erik Majetschak [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/1/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Đội hình Rosenborg
Thủ môn | Andre Hansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Vegar Eggen Hedenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Birger Meling [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
3 |
Hậu vệ | Tore Reginiussen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/10/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Michael Jensen (aka Mike Jensen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Anders Konradsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Nicklas Bendtner [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Hậu vệ | Even Hovland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/14/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền đạo | Jonathan Levi [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/23/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Marius Lundemo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/11/1994 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
25 |
Tiền đạo | Issam Jebali [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 12/25/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Djordje Denic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/1/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Gunnar Heidar Porvaldsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/1/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Anders Trondsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/30/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Alex Gersbach [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 5/8/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Hậu vệ | Erlend Dahl Reitan [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/11/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Boris Kleyman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Besim Serbecic | 26 |
Tường thuật Leipzig vs Rosenborg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
33″ | Anders Trondsen (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Leipzig – 0:0 – Rosenborg | |
46″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Yussuf Poulsen vào thay Jean-Kévin Augustin | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Leipzig – 0:0 – Rosenborg | |
47″ | 1:0 Vàoooo!! Matheus Cunha (Leipzig) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng sau quả phạt góc của Bruma | |
55″ | Issam Jebali (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Pål Helland vào thay Issam Jebali | |
69″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Marcel Sabitzer vào thay Kevin Kampl | |
75″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Djordje Denic vào thay Anders Trondsen | |
79″ | Anders Konradsen (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
81″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Lukas Klostermann vào thay Nordi Mukiele | |
83″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Erik Botheim vào thay Matthías Vilhjálmsson | |
86″ | 1:1 Vàoooo!! Tore Reginiussen (Rosenborg) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Birger Meling | |
89″ | Bruma (Leipzig) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Leipzig – 1:1 – Rosenborg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Leipzig – 1:1 – Rosenborg |
Thống kê chuyên môn trận Leipzig – Rosenborg
Chỉ số quan trọng | Leipzig | Rosenborg |
Tỷ lệ cầm bóng | 59.6% | 40.4% |
Sút cầu môn | 9 | 2 |
Sút bóng | 23 | 7 |
Thủ môn cản phá | 7 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 4 |
Phạt góc | 8 | 3 |
Việt vị | 1 | 2 |
Phạm lỗi | 11 | 13 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Leipzig vs Rosenborg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | 1 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.12 | 8.89 | 18.53 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 11 | 61 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Leipzig thắng: 1, hòa: 1, Rosenborg thắng: 0
Sân nhà Leipzig: 1, sân nhà Rosenborg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Leipzig | Rosenborg | 1-1 | 59.6%-40.4% | Europa League |
2018 | Rosenborg | Leipzig | 1-3 | 35%-65% | Europa League |
Phong độ gần đây
Leipzig thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Leipzig
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Leipzig | 0-3 | Bayern Munchen | 43%-57% |
2019 | Hamburger | 1-3 | Leipzig | 47%-53% |
2019 | Augsburg | 1-2 | Leipzig | 45%-55% |
2019 | Leipzig | 1-0 | Wolfsburg | 44%-56% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Hoffenheim | 49%-51% |
2018 | Leipzig | 0-3 | Paderborn | 28%-72% |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Salzburg | 1-0 | Leipzig | 54%-46% |
2018 | Celtic | 2-1 | Leipzig | 47%-53% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Celtic | 51%-49% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Leipzig | 2-3 | Salzburg | 55.6%-44.4% |
2018 | Leipzig | 3-2 | Zorya | 64.6%-35.4% |
2018 | Zorya | 0-0 | Leipzig | 30.2%-69.8% |
2018 | CS U Craiova | 1-1 | Leipzig | 47.8%-52.2% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rosenborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Valur | 0%-0% |
2018 | Valur | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Vardar | 1-1 | Rosenborg | 53.3%-46.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Salzburg | 1-0 | Leipzig | 54%-46% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Celtic | 2-1 | Leipzig | 47%-53% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Celtic | 51%-49% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Leipzig | 2-3 | Salzburg | 55.6%-44.4% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2019 | Leverkusen | 2-4 | Leipzig | 63%-37% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2019 | Schalke 04 | 0-1 | Leipzig | 50%-50% |
2007 | Schalke 04 | 3-1 | Rosenborg | 50%-50% |
2018 | Leipzig | 3-0 | Leverkusen | 43%-57% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2018 | Leipzig | 0-0 | Schalke 04 | 68%-32% |
2007 | Schalke 04 | 3-1 | Rosenborg | 50%-50% |
2018 | Zenit | 1-1 | Leipzig | 43.6%-56.4% |
2017 | Rosenborg | 1-1 | Zenit | 43.7%-56.3% |
2018 | Leipzig | 2-1 | Zenit | 64%-36% |
2017 | Rosenborg | 1-1 | Zenit | 43.7%-56.3% |
2018 | Leipzig | 1-4 | Leverkusen | 46.5%-53.5% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2018 | Leipzig | 3-1 | Schalke 04 | 51%-49% |
2007 | Schalke 04 | 3-1 | Rosenborg | 50%-50% |
2017 | Leverkusen | 2-2 | Leipzig | 49.6%-50.4% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2017 | Schalke 04 | 2-0 | Leipzig | 35.5%-64.5% |
2007 | Schalke 04 | 3-1 | Rosenborg | 50%-50% |
2017 | Schalke 04 | 1-1 | Leipzig | 48%-52% |
2007 | Schalke 04 | 3-1 | Rosenborg | 50%-50% |
2017 | Leipzig | 1-0 | Leverkusen | 54.4%-45.6% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2016 | Leipzig | 2-1 | Schalke 04 | 47.8%-52.2% |
2007 | Schalke 04 | 3-1 | Rosenborg | 50%-50% |
2016 | Leverkusen | 2-3 | Leipzig | 58%-42% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |