Dudelange vs Betis
14-12-2018 3h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Josy Barthel, trọng tài Kralovic
Đội hình Dudelange
Hậu vệ | Kevin Malget [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Aniss El Hriti [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Clement Couturier [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | David Turpel [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | Patrick Stumpf [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền vệ | Marc-Andre Kruska [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Dominik Stolz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Stelvio Rosa da Cruz [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 1/24/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Edisson Jordanov [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/8/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Bisevac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/30/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Tiền đạo | Nicolas Perez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Mario Pokar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Danel Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Bryan Melisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền vệ | Levan Kenia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Thủ môn | Joe Frising [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình Betis
Thủ môn | Blazquez Robles Joel (aka Joel) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/17/1990 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Francisco Javier Guerrero (aka Javier Guerrero Martin) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/11/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Francisco Javi Garcia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/8/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
3 |
Hậu vệ | Zouhair Feddal [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền vệ | Takashi Inui [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 6/2/1988 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 59cm
|
8 |
Tiền vệ | Cristian Tello [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/11/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Sidnei [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/23/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | William Carvalho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/7/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Tiền đạo | Loren Moron (aka Lorenzo Moron Garcia) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/30/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
16 |
Tiền vệ | Joaquin Sanchez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/20/1981 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Tiền vệ | Wilfrid Kaptoum [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 7/7/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 72cm
|
34 |
Hậu vệ | Marc Bartra [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền đạo | Sergio Leon [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/6/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Antonio Sanabria | 9 | |
Tiền vệ | Ryad Boudebouz [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 2/19/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 59cm
|
10 |
Thủ môn | Pau Lopez Sabata (aka Pau Lopez) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/13/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 72cm
|
13 |
Hậu vệ | Antonio Barragan [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/5/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Jaime Garijo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/6/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Tường thuật Dudelange vs Betis
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
44″ | Tom Schnell (Dudelange) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Dudelange – 0:0 – Betis | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dudelange – 0:0 – Betis | |
70″ | Thay người bên phía đội Betis:Sergio León vào thay Loren Morón | |
71″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Kevin Malget vào thay Levan Kenia | |
74″ | Thay người bên phía đội Betis:Marc Bartra vào thay William Carvalho | |
75″ | Thay người bên phía đội Betis:Ryad Boudebouz vào thay Joaquín | |
82″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Bryan Mélisse vào thay Clement Couturier | |
89″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Leon Jensen vào thay Danel Sinani | |
90″+4″ | Landry Bonnefoi (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Dudelange – 0:0 – Betis | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dudelange – 0:0 – Betis |
Thống kê chuyên môn trận Dudelange – Betis
Chỉ số quan trọng | Dudelange | Betis |
Tỷ lệ cầm bóng | 24% | 76% |
Sút cầu môn | 0 | 4 |
Sút bóng | 5 | 14 |
Thủ môn cản phá | 4 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 11 |
Việt vị | 4 | 1 |
Phạm lỗi | 8 | 3 |
Thẻ vàng | 2 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dudelange vs Betis
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/2:0 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.9 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
9.09 | 5.47 | 1.31 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
13 | 3.1 | 1.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2018
Dudelange thắng: 0, hòa: 1, Betis thắng: 0
Sân nhà Dudelange: 1, sân nhà Betis: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dudelange | Betis | 0-0 | 24%-76% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Betis thắng: 6, hòa: 7, thua: 2
Betis thắng: 6, hòa: 7, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Betis
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 1-0 | Betis | 32%-68% |
2019 | Betis | 2-2 | Valencia | 67%-33% |
2019 | Betis | 3-1 | Espanyol | 61%-39% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Betis | 39%-61% |
2019 | Real Sociedad | 2-2 | Betis | 54%-46% |
2019 | Betis | 0-0 | Real Sociedad | 63%-37% |
2019 | Betis | 1-3 | Rennes | 58%-42% |
2019 | Rennes | 3-3 | Betis | 25%-75% |
2018 | Betis | 4-0 | Santander | 66%-34% |
2018 | Santander | 0-1 | Betis | 44%-56% |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2018 | Betis | 1-1 | AC Milan | 64.1%-35.9% |
2018 | Bournemouth | 0-2 | Betis | 0%-0% |
2019 | Real Madrid | 0-2 | Betis | 47.3%-52.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | Betis | 1-1 | AC Milan | 64.1%-35.9% |