AEK Larnaca vs Leverkusen
14-12-2018 3h:0″
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân GSP Stadium, trọng tài Francois Letexier
Đội hình AEK Larnaca
Hậu vệ | Igor Silva de Almeida [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/21/1996 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Alvaro Truyols | 4 | |
Jorge Larena-Avellaneda Roig | 7 | |
Tiền đạo | Acoran Barrera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/31/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Ivan Trickovski | 12 | |
Tiền vệ | Hector Hevel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/15/1996 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Nacho Cases [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/22/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Hậu vệ | Mikel Gonzalez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/23/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Hậu vệ | Thomas Ioannou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/19/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Tono Ramirez (aka Tono) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/23/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền đạo | Apostolos Giannou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/25/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Andreas Christodoulou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 3/26/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Daniel Mojsov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Joan Tomas Campasol [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/17/1985 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Tiền vệ | Alberto Sansimena Chamorro (aka Tete) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/26/1985 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Jean Luc Gbayara | 21 | |
Tiền đạo | Thierry Alain Florian Taulemesse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/31/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Hậu vệ | Rafael Anastasiou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 6/9/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình Leverkusen
Thủ môn | Lukas Hradecky [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jonathan Tah [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/11/1996 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
4 |
Hậu vệ | Sven Bender [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/26/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền đạo | Leon Bailey [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 8/9/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Julian Brandt [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/2/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Hậu vệ | Wendell Nascimento Borges (aka Wendell) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/20/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Charles Aranguiz [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 4/17/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Hậu vệ | Mitchell Weiser [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/21/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Tiền vệ | Kai Havertz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/11/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Kevin Volland [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/30/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
31 |
Tiền vệ | Karim Bellarabi [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
38 |
Hậu vệ | Aleksandar Dragovic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/6/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền vệ | Paulo Sampaio Filho (aka Paulinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/15/2000 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Lucas Nicolas Alario (aka Lucas Alario) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/8/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
13 |
Tiền vệ | Julian Baumgartlinger [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Hậu vệ | Tin Jedvaj [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/28/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Dominik Kohr [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/31/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Ramazan Ozcan [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/28/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
28 |
Tường thuật AEK Larnaca vs Leverkusen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | 1:0 Vào! David Catalá (AEK Larnaca) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Facundo García | |
28″ | 1:1 Vào! Dominik Kohr (Leverkusen) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
30″ | Mitchell Weiser (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | 1:2 Vào! Lucas Alario (Leverkusen) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! AEK Larnaca – 1:2 – Leverkusen | |
46″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Leon Bailey vào thay Julian Brandt | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AEK Larnaca – 1:2 – Leverkusen | |
67″ | 1:3 Vào! Dominik Kohr (Leverkusen) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Leon Bailey | |
78″ | 1:4 Vào! Paulinho (Leverkusen) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Aleksandar Dragovic | |
82″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Jakub Bednarczyk vào thay Wendell | |
83″ | Jakub Bednarczyk (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | 1:5 Vào! Lucas Alario (Leverkusen) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Leon Bailey | |
88″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Adrian Stanilewicz vào thay Lucas Alario | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! AEK Larnaca – 1:5 – Leverkusen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AEK Larnaca – 1:5 – Leverkusen |
Thống kê chuyên môn trận AEK Larnaca – Leverkusen
Chỉ số quan trọng | AEK Larnaca | Leverkusen |
Tỷ lệ cầm bóng | 40.9% | 59.1% |
Sút cầu môn | 4 | 9 |
Sút bóng | 9 | 12 |
Thủ môn cản phá | 1 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 2 |
Phạt góc | 4 | 2 |
Việt vị | 3 | 5 |
Phạm lỗi | 12 | 18 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận AEK Larnaca vs Leverkusen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.98 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.92 | 3.59 | 1.9 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
23 | 6 | 1.17 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
AEK Larnaca thắng: 0, hòa: 0, Leverkusen thắng: 2
Sân nhà AEK Larnaca: 1, sân nhà Leverkusen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | AEK Larnaca | Leverkusen | 1-5 | 40.9%-59.1% | Europa League |
2018 | Leverkusen | AEK Larnaca | 4-2 | 54%-46% | Europa League |
Phong độ gần đây
AEK Larnaca thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Leverkusen thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Leverkusen thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của AEK Larnaca
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2018 | AEK Larnaca | 3-0 | Trencin | 0%-0% |
2018 | Trencin | 1-1 | AEK Larnaca | 50%-50% |
2018 | AEK Larnaca | 5-0 | Sturm | 0%-0% |
2018 | Sturm | 0-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 0-0 | Plzen | 0%-0% |
2017 | Plzen | 3-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Leverkusen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Leverkusen | 1-1 | FC Krasnodar | 65%-35% |
2019 | FC Krasnodar | 0-0 | Leverkusen | 30%-70% |
2018 | Gladbach | 0-5 | Leverkusen | 62%-38% |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2018 | Zurich | 3-2 | Leverkusen | 40.4%-59.6% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Leverkusen | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2019 | Hertha Berlin | 1-5 | Leverkusen | 36%-64% |
2019 | Leverkusen | 1-1 | Schalke 04 | 75%-25% |
2019 | Leverkusen | 6-1 | Frankfurt | 82%-18% |
2019 | Augsburg | 1-4 | Leverkusen | 26%-74% |
2019 | Leverkusen | 2-0 | Nurnberg | 64%-36% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2016 | Spartak Moskva | 0-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2007 | Spartak Moskva | 2-1 | Leverkusen | 49%-51% |
2016 | AEK Larnaca | 1-1 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2007 | Spartak Moskva | 2-1 | Leverkusen | 49%-51% |
2011 | Schalke 04 | 0-0 | AEK Larnaca | 53%-47% |
2019 | Leverkusen | 1-1 | Schalke 04 | 75%-25% |
2011 | AEK Larnaca | 0-5 | Schalke 04 | 42.4%-57.6% |
2019 | Leverkusen | 1-1 | Schalke 04 | 75%-25% |
2011 | AEK Larnaca | 2-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2011 | Rosenborg | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |