Yeovil vs Stockport
10-11-2018 22h:0″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
Cúp FA
Sân Huish Park, trọng tài David Rock
Đội hình Yeovil
Thủ môn | James McKeown [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/24/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Hậu vệ | Danny Collins [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 8/5/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền vệ | Jake Hessenthaler [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/20/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Hậu vệ | Akin Famewo [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/9/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Harry Clifton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/12/1998 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Charles Vernam [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Elliot Embleton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/2/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Harry Davis [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/24/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Luke Hendrie [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/27/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 64cm
|
27 |
Tiền vệ | Ben Pringle [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/25/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Tiền vệ | Aswad Thomas [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/22/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
39 |
Tiền vệ | Reece Hall-Johnson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/9/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | John Welsh [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/9/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền vệ | Jordan Cook [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/20/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Tiền vệ | Martyn Woolford [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/13/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
16 |
Tiền đạo | Harry Cardwell [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 10/28/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Andrew Fox [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Sam Russell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/4/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tường thuật Yeovil vs Stockport
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | 1:0 Vàooo!! Alex Fisher (Yeovil) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Carl Dickinson | |
20″ | Thay người bên phía đội Yeovil:Omari Patrick vào thay Olufela Olomola bị chấn thương | |
28″ | Thay người bên phía đội Yeovil:Francois Zoko vào thay Alex Fisher bị chấn thương | |
34″ | 1:1 Vàooo!! Matthew Warburton (Stockport) từ một pha đá phạt sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành | |
38″ | 1:2 Vàooo!! Nyal Bell (Stockport) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Adam Thomas | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Yeovil – 1:2 – Stockport | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Yeovil – 1:2 – Stockport | |
59″ | Thay người bên phía đội Stockport:Connor Dimaio vào thay Matthew Warburton | |
60″ | Thay người bên phía đội Stockport:Euan Frank Mulhern vào thay Nyal Bell | |
60″ | Thay người bên phía đội Yeovil:Rhys Browne vào thay Jake Gray | |
62″ | 1:3 Vàooo!! Euan Frank Mulhern (Stockport) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
87″ | Thay người bên phía đội Stockport:Jordon Downing vào thay Elliot Osborne | |
89″ | Euan Frank Mulhern (Stockport) nhận thẻ vàng | |
90″ | Omari Patrick (Yeovil) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Scott Duxbury (Stockport) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Yeovil – 1:3 – Stockport | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Yeovil – 1:3 – Stockport |
Thống kê chuyên môn trận Yeovil – Stockport
Chỉ số quan trọng | Yeovil | Stockport |
Tỷ lệ cầm bóng | 53% | 47% |
Sút cầu môn | 4 | 5 |
Sút bóng | 21 | 9 |
Thủ môn cản phá | 7 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 10 | 3 |
Phạt góc | 10 | 4 |
Việt vị | 3 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Yeovil vs Stockport
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.88 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.49 | 4.19 | 5.97 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 4.33 | 6 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2018
Yeovil thắng: 0, hòa: 0, Stockport thắng: 1
Sân nhà Yeovil: 1, sân nhà Stockport: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Yeovil | Stockport | 1-3 | 53%-47% | FA Cup |
Phong độ gần đây
Yeovil thắng: 4, hòa: 1, thua: 10
Stockport thắng: 3, hòa: 1, thua: 8
Stockport thắng: 3, hòa: 1, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Yeovil
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Yeovil | 1-3 | Stockport | 53%-47% |
2018 | Yeovil | 0-1 | Aston Villa | 37%-63% |
2018 | Yeovil | 0-4 | Man Utd | 26%-74% |
2018 | Yeovil | 2-0 | Bradford | 49%-51% |
2017 | Yeovil | 1-0 | Southend | 50%-50% |
2017 | Wolverhampton | 1-0 | Yeovil | 66%-34% |
2016 | Everton | 4-0 | Yeovil | 65%-35% |
2016 | Walsall | 0-2 | Yeovil | 49%-51% |
2015 | Yeovil | 0-3 | QPR | 41%-59% |
2015 | Yeovil | 0-2 | Man Utd | 31%-68% |
2014 | Yeovil | 1-2 | Gillingham | 51%-49% |
2014 | Southampton | 2-0 | Yeovil | 0%-0% |
2013 | Yeovil | 3-3 | Birmingham | 52%-48% |
2013 | Southend | 0-1 | Yeovil | 48%-52% |
2014 | Yeovil | 1-4 | Middlesbrough | 46%-54% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Stockport
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Yeovil | 1-3 | Stockport | 53%-47% |
2012 | Southend | 3-0 | Stockport | 59.6%-40.4% |
2010 | Peterborough | 4-1 | Stockport | 50.2%-49.8% |
2009 | Huddersfield | 3-1 | Stockport | 57%-43% |
2008 | Stockport | 1-2 | Gillingham | 47.3%-52.7% |
2008 | Gillingham | 0-0 | Stockport | 48.1%-51.9% |
2008 | Leicester City | 1-0 | Stockport | 60%-40% |
2007 | Charlton | 4-3 | Stockport | 60%-40% |
2007 | Stockport | 1-0 | Tranmere | 33%-67% |
2006 | Stockport | 0-1 | Derby County | 35%-65% |
2007 | Watford | 4-1 | Stockport | 65%-35% |
2006 | Stockport | 2-1 | Wycombe | 52%-48% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Yeovil | 1-0 | Southend | 50%-50% |
2012 | Southend | 3-0 | Stockport | 59.6%-40.4% |
2014 | Yeovil | 1-2 | Gillingham | 51%-49% |
2008 | Stockport | 1-2 | Gillingham | 47.3%-52.7% |
2013 | Southend | 0-1 | Yeovil | 48%-52% |
2012 | Southend | 3-0 | Stockport | 59.6%-40.4% |
2014 | Yeovil | 1-2 | Huddersfield | 43%-57% |
2009 | Huddersfield | 3-1 | Stockport | 57%-43% |
2014 | Charlton | 3-2 | Yeovil | 51%-49% |
2007 | Charlton | 4-3 | Stockport | 60%-40% |
2014 | Leicester City | 1-1 | Yeovil | 66%-34% |
2008 | Leicester City | 1-0 | Stockport | 60%-40% |
2014 | Derby County | 3-2 | Yeovil | 68%-32% |
2006 | Stockport | 0-1 | Derby County | 35%-65% |
2014 | Yeovil | 0-0 | Watford | 0%-0% |
2007 | Watford | 4-1 | Stockport | 65%-35% |
2013 | Huddersfield | 5-1 | Yeovil | 64%-36% |
2009 | Huddersfield | 3-1 | Stockport | 57%-43% |
2013 | Yeovil | 2-2 | Charlton | 51%-48% |
2007 | Charlton | 4-3 | Stockport | 60%-40% |
2013 | Watford | 0-3 | Yeovil | 65%-34% |
2007 | Watford | 4-1 | Stockport | 65%-35% |
2013 | Yeovil | 1-2 | Leicester City | 48%-51% |
2008 | Leicester City | 1-0 | Stockport | 60%-40% |
2013 | Yeovil | 0-3 | Derby County | 50%-50% |
2006 | Stockport | 0-1 | Derby County | 35%-65% |