Ý vs Bồ Đào Nha
18-11-2018 2h:45″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
Sân San Siro, trọng tài Danny Makkelie
Đội hình Ý
Hậu vệ | Giorgio Chiellini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/13/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Tiền vệ | Filho Jorge Jorginho (aka Jorginho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/20/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
5 |
Tiền đạo | Mario Balotelli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/12/1990 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 88cm
|
9 |
Tiền đạo | Lorenzo Insigne [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/4/1991 Chiều cao: 163cm Cân nặng: 59cm
|
10 |
Tiền vệ | Cristiano Biraghi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/1/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Lorenzo Pellegrini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/19/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
16 |
Tiền vệ | Roberto Gagliardini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/7/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Hậu vệ | Leonardo Bonucci [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/30/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
19 |
Tiền vệ | Federico Bernardeschi (aka Federico Bernarderschi) [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/16/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Hậu vệ | Davide Zappacosta [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/11/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Thủ môn | Gianluigi Donnarumma [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/25/1999 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 87cm
|
22 |
Thủ môn | Salvatore Sirigu [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/12/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Tiền vệ | Nicolo Barella [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Domenico Criscito [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/29/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Hậu vệ | Alessio Romagnoli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/12/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Domenico Berardi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/1/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền vệ | Giacomo Bonaventura [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/13/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Andrea Belotti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/20/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Thủ môn | Mattia Perin [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/10/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
12 |
Hậu vệ | Mattia Caldara [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/5/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Tiền vệ | Federico Chiesa [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/25/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Ciro Immobile [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/20/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Tiền vệ | Marco Benassi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/8/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Bồ Đào Nha
Thủ môn | Rui Pedro Patricio (aka Rui Rui) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/14/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Joao Cancelo [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/27/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Pepe [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/25/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 71cm
|
3 |
Hậu vệ | Ruben Dias [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/14/1997 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền đạo | Armindo Tue Bangna (aka Bruma) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/24/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Andre Silva [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/6/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Tiền vệ | Bernardo Silva [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/10/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền vệ | Ruben Neves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/13/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền vệ | William Carvalho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/7/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Mario Rui [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 67cm
|
19 |
Tiền vệ | Pizzi [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/6/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Hậu vệ | Luis Neto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/26/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Pedro Mendes | 5 | |
Tiền vệ | Renato Sanches [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/18/1997 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Thủ môn | Claudio Pires Morais Ramos (aka Claudio Ramos) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/16/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Sergio Oliveira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 6/2/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Miguel Bruno Fernandes (aka Bruno) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/8/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
16 |
Tiền vệ | Goncalo Guedes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/29/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Tiền vệ | Gelson Martins [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/11/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Cedric Soares [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1991 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 66cm
|
21 |
Thủ môn | Antonio Pimparel (aka Beto) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/30/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền vệ | Gedson Fernandes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/9/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tường thuật Ý vs Bồ Đào Nha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
32″ | Rúben Neves (B? ?�o Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
35″ | Mário Rui (B? ?�o Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! � – 0:0 – B? ?�o Nha | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 0:0 – B? ?�o Nha | |
51″ | João Cancelo (B? ?�o Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
54″ | Jorginho (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội B? ?�o Nha:João Mário vào thay Pizzi | |
72″ | Leonardo Bonucci (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | Thay người bên phía đội �:Kevin Lasagna vào thay Ciro Immobile | |
81″ | Thay người bên phía đội �:Lorenzo Pellegrini vào thay Marco Verratti | |
85″ | Federico Chiesa (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
85″ | Thay người bên phía đội B? ?�o Nha:Raphael Guerreiro vào thay Bruma | |
87″ | Thay người bên phía đội �:Domenico Berardi vào thay Federico Chiesa | |
90″ | Thay người bên phía đội B? ?�o Nha:Danilo Pereira vào thay André Silva | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! � – 0:0 – B? ?�o Nha | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 0:0 – B? ?�o Nha |
Thống kê chuyên môn trận Ý – Bồ Đào Nha
Chỉ số quan trọng | Ý | Bồ Đào Nha |
Tỷ lệ cầm bóng | 69% | 31% |
Sút cầu môn | 3 | 1 |
Sút bóng | 16 | 12 |
Thủ môn cản phá | 1 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 4 | 3 |
Việt vị | 4 | 0 |
Phạm lỗi | 10 | 12 |
Thẻ vàng | 3 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ý vs Bồ Đào Nha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.95 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.09 | 3.27 | 3.71 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 2.1 | 6.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 3 tính từ năm 2015
Ý thắng: 0, hòa: 2, Bồ Đào Nha thắng: 1
Sân nhà Ý: 2, sân nhà Bồ Đào Nha: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Ý | Bồ Đào Nha | 0-0 | 69%-31% | UEFA Nations League |
2018 | Bồ Đào Nha | Ý | 1-0 | 55%-45% | UEFA Nations League |
2015 | Ý | Bồ Đào Nha | 0-0 | 47.5%-52.5% | Euro U21 |
Phong độ gần đây
Ý thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Bồ Đào Nha thắng: 7, hòa: 7, thua: 1
Bồ Đào Nha thắng: 7, hòa: 7, thua: 1
Phong độ 15 trận gần nhất của Ý
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bồ Đào Nha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Serbia | 70%-30% |
2019 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Ukraine | 59%-41% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | 43%-57% |
2019 | Bồ Đào Nha | 3-1 | Thụy Sỹ | 45%-55% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Ba Lan | 2-3 | Bồ Đào Nha | 46%-54% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Uruguay | 2-1 | Bồ Đào Nha | 39%-61% |
2018 | Iran | 1-1 | Bồ Đào Nha | 27%-73% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Morocco | 42%-58% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2017 | Bồ Đào Nha | 2-1 | Mexico | 55%-45% |
2017 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Chile | 38%-62% |
2017 | New Zealand | 0-4 | Bồ Đào Nha | 37%-63% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2007 | Bỉ | 1-2 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2011 | Bồ Đào Nha | 6-2 | Bosnia-Herzegovina | 61.5%-38.5% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2007 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Phần Lan | 53%-47% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2015 | Thụy Điển | 0-0 | Bồ Đào Nha | 39.5%-60.5% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2015 | Thụy Điển | 0-0 | Bồ Đào Nha | 39.5%-60.5% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2012 | CH Séc | 0-1 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2017 | Đan Mạch | 0-2 | Ý | 48%-52% |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Đan Mạch | 58%-42% |
2017 | Uruguay | 0-0 | Ý | 51%-49% |
2018 | Uruguay | 2-1 | Bồ Đào Nha | 39%-61% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2017 | Ý | 3-2 | Zambia | 48%-52% |
2017 | Zambia | 2-1 | Bồ Đào Nha | 42%-58% |
2017 | Pháp | 1-2 | Ý | 53%-47% |
2016 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Pháp | 44%-56% |
2017 | Ý | 0-1 | Uruguay | 49%-51% |
2018 | Uruguay | 2-1 | Bồ Đào Nha | 39%-61% |
2017 | Albania | 0-1 | Ý | 40%-60% |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2017 | Ý | 1-1 | Macedonia | 57%-43% |
2017 | Macedonia | 2-4 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2017 | Ý | 1-0 | Israel | 71%-29% |
2013 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Israel | 63%-36% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2017 | Ý | 2-0 | Albania | 58%-42% |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2016 | Macedonia | 2-3 | Ý | 34%-66% |
2017 | Macedonia | 2-4 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2016 | Ý | 1-1 | Tây Ban Nha | 36%-64% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2016 | Israel | 1-3 | Ý | 59%-41% |
2013 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Israel | 63%-36% |
2016 | Đức | 1-1 | Ý | 59%-41% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2016 | Ý | 2-0 | Tây Ban Nha | 40.7%-59.3% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2016 | Bỉ | 0-2 | Ý | 56.5%-43.5% |
2007 | Bỉ | 1-2 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2015 | Anh | 1-3 | Ý | 58.8%-41.2% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2015 | Ý | 1-2 | Thụy Điển | 65.5%-34.5% |
2015 | Thụy Điển | 0-0 | Bồ Đào Nha | 39.5%-60.5% |
2015 | Ý | 2-1 | Na Uy | 50%-50% |
2011 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Na Uy | 50%-50% |
2015 | Azerbaijan | 1-3 | Ý | 50%-50% |
2013 | Azerbaijan | 0-2 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2015 | Ý | 1-0 | Malta | 57%-43% |
2009 | Bồ Đào Nha | 4-0 | Malta | 0%-0% |
2015 | Croatia | 1-1 | Ý | 41.4%-58.6% |
2016 | Croatia | 0-1 | Bồ Đào Nha | 59%-41% |
2014 | Ý | 1-1 | Croatia | 50%-50% |
2016 | Croatia | 0-1 | Bồ Đào Nha | 59%-41% |
2014 | Malta | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2009 | Bồ Đào Nha | 4-0 | Malta | 0%-0% |
2014 | Ý | 2-1 | Azerbaijan | 61%-39% |
2013 | Azerbaijan | 0-2 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2014 | Na Uy | 0-2 | Ý | 51.4%-48.6% |
2011 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Na Uy | 50%-50% |
2014 | Ý | 0-1 | Uruguay | 56.8%-43.2% |
2018 | Uruguay | 2-1 | Bồ Đào Nha | 39%-61% |
2014 | Ý | 0-1 | Costa Rica | 60.8%-39.2% |
2017 | Costa Rica | 1-1 | Bồ Đào Nha | 52%-48% |
2014 | Anh | 1-2 | Ý | 44.5%-55.5% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2013 | Uruguay | 2-2 | Ý | 39.3%-60.7% |
2018 | Uruguay | 2-1 | Bồ Đào Nha | 39%-61% |
2013 | Tây Ban Nha | 0-0 | Ý | 52.6%-47.4% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2013 | Ý | 2-4 | Brazil | 40.8%-59.2% |
2010 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Brazil | 31.5%-68.5% |
2013 | Mexico | 1-2 | Ý | 40.8%-59.2% |
2017 | Bồ Đào Nha | 2-1 | Mexico | 55%-45% |
2013 | Ý | 2-4 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2013 | Ý | 1-0 | Hà Lan | 0%-0% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | 43%-57% |
2013 | Na Uy | 1-1 | Ý | 0%-0% |
2011 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Na Uy | 50%-50% |
2013 | Ý | 4-0 | Israel | 0%-0% |
2013 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Israel | 63%-36% |
2013 | Anh | 0-1 | Ý | 0%-0% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2013 | Ý | 2-2 | Armenia | 62%-37% |
2015 | Armenia | 2-3 | Bồ Đào Nha | 51%-49% |
2013 | Đan Mạch | 2-2 | Ý | 55%-44% |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Đan Mạch | 58%-42% |
2013 | Ý | 2-1 | CH Séc | 68%-31% |
2012 | CH Séc | 0-1 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2013 | CH Séc | 0-0 | Ý | 0%-0% |
2012 | CH Séc | 0-1 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2013 | Malta | 0-2 | Ý | 0%-0% |
2009 | Bồ Đào Nha | 4-0 | Malta | 0%-0% |
2012 | Ý | 3-1 | Đan Mạch | 51%-49% |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Đan Mạch | 58%-42% |
2012 | Ý | 2-0 | Malta | 65%-35% |
2009 | Bồ Đào Nha | 4-0 | Malta | 0%-0% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | Ý | 56.6%-43.4% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2012 | Đức | 1-2 | Ý | 56.1%-43.9% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2012 | Anh | 0-0 | Ý | 32%-68% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2012 | Ý | 1-1 | Croatia | 54%-46% |
2016 | Croatia | 0-1 | Bồ Đào Nha | 59%-41% |
2012 | Tây Ban Nha | 1-1 | Ý | 65.8%-34.2% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2011 | Ý | 3-0 | Bắc Ailen | 71.8%-28.2% |
2013 | Bắc Ailen | 2-4 | Bồ Đào Nha | 39%-60% |
2011 | Serbia | 1-1 | Ý | 50%-50% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Serbia | 70%-30% |
2011 | Quần đảo Faroe | 0-1 | Ý | 32%-68% |
2017 | Bồ Đào Nha | 5-1 | Quần đảo Faroe | 76%-24% |
2010 | Ý | 3-0 | Serbia | 49.2%-50.8% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Serbia | 70%-30% |
2010 | Bắc Ailen | 0-0 | Ý | 33%-67% |
2013 | Bắc Ailen | 2-4 | Bồ Đào Nha | 39%-60% |
2010 | Ý | 5-0 | Quần đảo Faroe | 75.2%-24.8% |
2017 | Bồ Đào Nha | 5-1 | Quần đảo Faroe | 76%-24% |
2010 | Ý | 1-1 | New Zealand | 71.6%-28.4% |
2017 | New Zealand | 0-4 | Bồ Đào Nha | 37%-63% |
2009 | Ý | 0-1 | Đức | 0%-0% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2009 | Thụy Điển | 1-2 | Ý | 64.9%-35.1% |
2015 | Thụy Điển | 0-0 | Bồ Đào Nha | 39.5%-60.5% |
2009 | Ý | 0-0 | Serbia | 48.5%-51.5% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Serbia | 70%-30% |
2009 | Ý | 0-3 | Brazil | 43.3%-56.7% |
2010 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Brazil | 31.5%-68.5% |
2009 | Mỹ | 1-3 | Ý | 34.9%-65.1% |
2014 | Mỹ | 2-2 | Bồ Đào Nha | 47.8%-52.2% |
2009 | Ý | 3-2 | Đảo Síp | 50.9%-49.1% |
2011 | Đảo Síp | 0-4 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2008 | Đảo Síp | 1-2 | Ý | 51%-49% |
2011 | Đảo Síp | 0-4 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2008 | Tây Ban Nha | 0-0 | Ý | 60.4%-39.6% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2008 | Pháp | 0-2 | Ý | 49.6%-50.4% |
2016 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Pháp | 44%-56% |
2008 | Hà Lan | 3-0 | Ý | 51.2%-48.8% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | 43%-57% |
2007 | Ý | 3-1 | Quần đảo Faroe | 53%-47% |
2017 | Bồ Đào Nha | 5-1 | Quần đảo Faroe | 76%-24% |
2007 | Ukraine | 1-2 | Ý | 54.1%-45.9% |
2019 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Ukraine | 59%-41% |
2007 | Ý | 0-0 | Pháp | 49.8%-50.2% |
2016 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Pháp | 44%-56% |
2007 | Quần đảo Faroe | 1-2 | Ý | 34.7%-65.3% |
2017 | Bồ Đào Nha | 5-1 | Quần đảo Faroe | 76%-24% |
2006 | Ý | 2-0 | Ukraine | 59%-41% |
2019 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Ukraine | 59%-41% |
2006 | Pháp | 3-1 | Ý | 50.4%-49.6% |
2016 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Pháp | 44%-56% |
2006 | Ý | 1-1 | Pháp | 49.6%-50.4% |
2016 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Pháp | 44%-56% |
2006 | Đức | 0-2 | Ý | 45.3%-54.7% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2006 | Ý | 3-0 | Ukraine | 42.2%-57.8% |
2019 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Ukraine | 59%-41% |
2006 | CH Séc | 0-2 | Ý | 48.1%-51.9% |
2012 | CH Séc | 0-1 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2006 | Ý | 1-1 | Mỹ | 57.1%-42.9% |
2014 | Mỹ | 2-2 | Bồ Đào Nha | 47.8%-52.2% |
2006 | Ý | 2-0 | Ghana | 45.5%-54.5% |
2014 | Bồ Đào Nha | 2-1 | Ghana | 57.6%-42.4% |