Rosenborg vs Celtic
30-11-2018 0h:55″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Lerkendal Stadion, trọng tài Halis Ozkahya
Đội hình Rosenborg
Thủ môn | Andre Hansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Vegar Eggen Hedenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Birger Meling [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
3 |
Hậu vệ | Tore Reginiussen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/10/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Michael Jensen (aka Mike Jensen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Anders Konradsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Nicklas Bendtner [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Hậu vệ | Even Hovland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/14/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền đạo | Jonathan Levi [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/23/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Marius Lundemo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/11/1994 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
25 |
Tiền đạo | Issam Jebali [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 12/25/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Djordje Denic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/1/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Gunnar Heidar Porvaldsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/1/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Anders Trondsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/30/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Alex Gersbach [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 5/8/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Hậu vệ | Erlend Dahl Reitan [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/11/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Boris Kleyman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Besim Serbecic | 26 |
Đội hình Celtic
Thủ môn | Craig Gordon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 12/30/1982 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Jozo Simunovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/4/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Cristian Gamboa [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 10/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
12 |
Tiền vệ | Lewis Morgan [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 9/30/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Ryan Christie [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/22/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Hậu vệ | Dedryck Boyata [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/28/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Olivier Ntcham | 21 | |
Tiền đạo | Odsonne Edouard [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/16/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Callum McGregor [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 6/14/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 67cm
|
42 |
Tiền vệ | Kieran Tierney [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 6/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
63 |
Tiền vệ | Kouassi Eboue [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/13/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
88 |
Hậu vệ | Emilio Izaguirre [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 5/10/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Tiền vệ | Jack Hendry [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/7/1995 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
4 |
Tiền vệ | Scott Sinclair [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/24/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 64cm
|
11 |
Tiền vệ | Jonathan Hayes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/8/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Hậu vệ | Mikael Lustig [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/13/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Thủ môn | Scott Bain [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 11/22/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Hậu vệ | Filip Benkovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/13/1997 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
32 |
Tường thuật Rosenborg vs Celtic
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
37″ | Anders Konradsen (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | 0:1 Vàoooo!! Scott Sinclair (Celtic) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của James Forrest | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Rosenborg – 0:1 – Celtic | |
46″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Djordje Denic vào thay Anders Konradsen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rosenborg – 0:1 – Celtic | |
49″ | Djordje Denic (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Matthías Vilhjálmsson vào thay Anders Trondsen | |
66″ | Thay người bên phía đội Celtic:Cristian Gamboa vào thay Mikael Lustig | |
66″ | Thay người bên phía đội Celtic:Leigh Griffiths vào thay Odsonne Edouard | |
77″ | Thay người bên phía đội Celtic:Scott Brown vào thay James Forrest | |
78″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Jonathan Levi vào thay Samuel Adegbenro | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Rosenborg – 0:1 – Celtic | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rosenborg – 0:1 – Celtic |
Thống kê chuyên môn trận Rosenborg – Celtic
Chỉ số quan trọng | Rosenborg | Celtic |
Tỷ lệ cầm bóng | 38% | 62% |
Sút cầu môn | 0 | 6 |
Sút bóng | 10 | 16 |
Thủ môn cản phá | 5 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 2 | 5 |
Phạt góc | 2 | 4 |
Việt vị | 3 | 3 |
Phạm lỗi | 11 | 9 |
Thẻ vàng | 2 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rosenborg vs Celtic
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.95 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.63 | 4.27 | 1.55 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
91 | 7.5 | 1.08 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 6 tính từ năm 2017
Rosenborg thắng: 0, hòa: 2, Celtic thắng: 4
Sân nhà Rosenborg: 3, sân nhà Celtic: 3
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Rosenborg | Celtic | 0-1 | 38%-62% | Europa League |
2018 | Celtic | Rosenborg | 1-0 | 64%-36% | Europa League |
2018 | Rosenborg | Celtic | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
2018 | Celtic | Rosenborg | 3-1 | 0%-0% | Champions League |
2017 | Rosenborg | Celtic | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
2017 | Celtic | Rosenborg | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Celtic thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Celtic thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Rosenborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Valur | 0%-0% |
2018 | Valur | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Vardar | 1-1 | Rosenborg | 53.3%-46.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Celtic
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 1-0 | Celtic | 55%-45% |
2019 | Celtic | 0-2 | Valencia | 63.9%-36.1% |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | 48.4%-51.6% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Celtic | 2-1 | Leipzig | 47%-53% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Celtic | 51%-49% |
2018 | Salzburg | 3-1 | Celtic | 65%-35% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Celtic | 3-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 1-1 | Celtic | 50%-50% |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 1-1 | AEK Athens | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-0 | Alashkert | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Celtic | 2-1 | Leipzig | 47%-53% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | 48.4%-51.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | 48.4%-51.6% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 2-1 | Leipzig | 47%-53% |
2017 | Rosenborg | 0-1 | Real Sociedad | 28%-72% |
2015 | Celtic | 1-0 | Real Sociedad | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 1-1 | Zenit | 43.7%-56.3% |
2018 | Zenit | 3-0 | Celtic | 33.3%-66.7% |
2017 | Zenit | 3-1 | Rosenborg | 46.8%-53.2% |
2018 | Zenit | 3-0 | Celtic | 33.3%-66.7% |
2017 | Real Sociedad | 4-0 | Rosenborg | 65.8%-34.2% |
2015 | Celtic | 1-0 | Real Sociedad | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 3-2 | Ajax | 37.9%-62.1% |
2015 | Celtic | 1-2 | Ajax | 42%-58% |
2017 | Ajax | 0-1 | Rosenborg | 64.2%-35.8% |
2015 | Celtic | 1-2 | Ajax | 42%-58% |
2015 | Rosenborg | 3-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2014 | Celtic | 4-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2015 | KR Reykjavik | 0-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Celtic | 4-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2012 | Rosenborg | 3-2 | Rapid Wien | 50.9%-49.1% |
2009 | Rapid Wien | 3-3 | Celtic | 50.1%-49.9% |
2012 | Rapid Wien | 1-2 | Rosenborg | 68.8%-31.2% |
2009 | Rapid Wien | 3-3 | Celtic | 50.1%-49.9% |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2014 | Celtic | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2012 | Legia | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Celtic | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2010 | Rosenborg | 1-2 | Atletico Madrid | 50.2%-49.8% |
2011 | Celtic | 0-1 | Atletico Madrid | 44%-56% |
2010 | Atletico Madrid | 3-0 | Rosenborg | 64.7%-35.3% |
2011 | Celtic | 0-1 | Atletico Madrid | 44%-56% |
2010 | Kobenhavn | 1-0 | Rosenborg | 66.1%-33.9% |
2006 | Kobenhavn | 3-1 | Celtic | 42.5%-57.5% |
2010 | Rosenborg | 2-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2006 | Kobenhavn | 3-1 | Celtic | 42.5%-57.5% |
2010 | Rosenborg | 2-0 | Linfield | 0%-0% |
2017 | Celtic | 4-0 | Linfield | 0%-0% |
2010 | Linfield | 0-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Celtic | 4-0 | Linfield | 0%-0% |
2009 | Karabakh | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | Karabakh | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2009 | Rosenborg | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2015 | Karabakh | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2008 | Kobenhavn | 1-1 | Rosenborg | 50%-50% |
2006 | Kobenhavn | 3-1 | Celtic | 42.5%-57.5% |
2008 | Rosenborg | 0-4 | Valencia | 50.2%-49.8% |
2019 | Valencia | 1-0 | Celtic | 55%-45% |
2007 | Valencia | 0-2 | Rosenborg | 60%-39% |
2019 | Valencia | 1-0 | Celtic | 55%-45% |
2007 | Rosenborg | 2-0 | Valencia | 39.4%-60.6% |
2019 | Valencia | 1-0 | Celtic | 55%-45% |
2006 | Zenit | 2-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-0 | Celtic | 33.3%-66.7% |
2006 | Rosenborg | 0-2 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-0 | Celtic | 33.3%-66.7% |
2005 | Lyon | 2-1 | Rosenborg BK | 54%-46% |
2010 | Celtic | 2-2 | Lyon | 0%-0% |
2005 | Rosenborg BK | 0-2 | Real Madrid | 44.2%-55.8% |
2012 | Real Madrid | 2-0 | Celtic | 62.8%-37.2% |
2005 | Real Madrid | 4-1 | Rosenborg BK | 66.7%-33.3% |
2012 | Real Madrid | 2-0 | Celtic | 62.8%-37.2% |
2005 | Rosenborg BK | 0-1 | Lyon | 41.1%-58.9% |
2010 | Celtic | 2-2 | Lyon | 0%-0% |