Fenerbahce vs Anderlecht
8-11-2018 22h:50″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Şükrü Saracoğlu Stadium, trọng tài Andreas Ekberg
Đội hình Fenerbahce
Hậu vệ | Hasan Kaldirim [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/9/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Mauricio Isla [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 6/12/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền đạo | Michael Frey [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/19/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Hậu vệ | Diego Reyes [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 9/19/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 66cm
|
23 |
Tiền đạo | Islam Slimani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 6/18/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
31 |
Tiền vệ | Jailson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/7/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Roman Neustadter [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
33 |
Thủ môn | Harun Tekin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 6/17/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
35 |
Hậu vệ | Martin Skrtel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/14/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 81cm
|
37 |
Tiền đạo | Yassine Benzia [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/8/1994 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
39 |
Tiền vệ | Elif Elmas [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/24/1999 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 68cm
|
99 |
Hậu vệ | Ismail Koybasi [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/10/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền đạo | Alper Potuk [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/8/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Hậu vệ | Sener Ozbayrakli [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Andre Ayew [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 12/16/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Mathieu Valbuena [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/27/1984 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 58cm
|
28 |
Thủ môn | Erten Ersu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/21/1994 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
54 |
Tiền vệ | Oguz Kagan Guctekin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/6/1999 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Đội hình Anderlecht
Hậu vệ | Bubacarr Sanneh [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 11/14/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Evgeny Makarenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Andy Najar [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 3/16/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Landry Dimata [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/1/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Thomas Didillon [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/28/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Ivan Santini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
19 |
Tiền vệ | Adrien Trebel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/3/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 60cm
|
25 |
Tiền đạo | Francis Amuzu [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/23/1999 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Hậu vệ | Antonio Milic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
44 |
Hậu vệ | Ognjen Vranjes [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/24/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
55 |
Tiền đạo | Zakaria Bakkali [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Frank Boeckx [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/27/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jamie Lawrence [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/10/2002 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Pieter Gerkens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ryota Morioka [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 4/12/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Kenneth Saief (aka Kenny Sayef) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/17/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Sven Kums [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 63cm
|
20 |
Hậu vệ | Sebastiaan Bornauw [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/22/1999 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tường thuật Fenerbahce vs Anderlecht
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Fenerbahce – 0:0 – Anderlecht | |
46″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Bubacarr Sanneh vào thay Sebastiaan Bornauw | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fenerbahce – 0:0 – Anderlecht | |
60″ | Hasan Ali Kaldirim (Fenerbahce) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | 1:0 Vàoooo!! Mathieu Valbuena (Fenerbahce) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Hasan Ali Kaldirim | |
74″ | 2:0 Vàoooo!! Michael Frey (Fenerbahce) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Mathieu Valbuena | |
76″ | Zakaria Bakkali (Anderlecht) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
77″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Albert-Mboyo Lokonga vào thay Adrien Trebel | |
77″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:A. Najar vào thay Alexis Saelemaekers | |
79″ | Zakaria Bakkali (Anderlecht) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Ismail Köybasi vào thay Mathieu Valbuena | |
88″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Mauricio Isla vào thay Jailson | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Fenerbahce – 2:0 – Anderlecht | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fenerbahce – 2:0 – Anderlecht |
Thống kê chuyên môn trận Fenerbahce – Anderlecht
Chỉ số quan trọng | Fenerbahce | Anderlecht |
Tỷ lệ cầm bóng | 38% | 62% |
Sút cầu môn | 6 | 0 |
Sút bóng | 16 | 19 |
Thủ môn cản phá | 0 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 8 |
Phạt góc | 5 | 6 |
Việt vị | 5 | 0 |
Phạm lỗi | 17 | 12 |
Thẻ vàng | 1 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Fenerbahce vs Anderlecht
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.95 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.92 | 3.61 | 3.87 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 4.8 | 23 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2007
Fenerbahce thắng: 3, hòa: 1, Anderlecht thắng: 0
Sân nhà Fenerbahce: 2, sân nhà Anderlecht: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Fenerbahce | Anderlecht | 2-0 | 38%-62% | Europa League |
2018 | Anderlecht | Fenerbahce | 2-2 | 57.3%-42.7% | Europa League |
2007 | Anderlecht | Fenerbahce | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
2007 | Fenerbahce | Anderlecht | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Fenerbahce thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Anderlecht thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Anderlecht thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Fenerbahce
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | 56%-44% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | 56%-44% |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | 66%-34% |
2018 | Fenerbahce | 2-1 | Cagliari | 0%-0% |
2018 | Fenerbahce | 3-3 | Feyenoord | 55%-45% |
2017 | Fenerbahce | 1-2 | Vardar | 50%-50% |
2017 | Vardar | 2-0 | Fenerbahce | 0%-0% |
2017 | Fenerbahce | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anderlecht
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Anderlecht | 3-2 | Rennes | 0%-0% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2017 | Celtic | 0-1 | Anderlecht | 40.4%-59.6% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2017 | Paris SG | 5-0 | Anderlecht | 56.5%-43.5% |
2017 | Anderlecht | 0-4 | Paris SG | 50.2%-49.8% |
2017 | Anderlecht | 0-3 | Celtic | 36.5%-63.5% |
2017 | Bayern Munchen | 3-0 | Anderlecht | 75.9%-24.1% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2017 | Zenit | 3-1 | Anderlecht | 64.3%-35.7% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | 56%-44% |
2017 | Zenit | 3-1 | Anderlecht | 64.3%-35.7% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | 56%-44% |
2013 | Anderlecht | 2-3 | Benfica | 45.9%-54.1% |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | 66%-34% |
2013 | Anderlecht | 2-3 | Benfica | 45.9%-54.1% |
2017 | Fenerbahce | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2011 | Anderlecht | 3-0 | Sturm | 54.1%-45.9% |
2017 | Sturm | 1-2 | Fenerbahce | 0%-0% |
2011 | Anderlecht | 3-0 | Sturm | 54.1%-45.9% |
2016 | Fenerbahce | 2-1 | Man Utd | 30%-70% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
2016 | Man Utd | 4-1 | Fenerbahce | 61%-39% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
2016 | Monaco | 3-1 | Fenerbahce | 45%-55% |
2015 | Monaco | 0-2 | Anderlecht | 54%-46% |
2016 | Fenerbahce | 2-1 | Monaco | 0%-0% |
2015 | Monaco | 0-2 | Anderlecht | 54%-46% |
2016 | Lokomotiv Moskva | 1-1 | Fenerbahce | 57.5%-42.5% |
2011 | Anderlecht | 5-3 | Lokomotiv Moskva | 54%-46% |
2016 | Fenerbahce | 2-0 | Lokomotiv Moskva | 57%-43% |
2011 | Anderlecht | 5-3 | Lokomotiv Moskva | 54%-46% |
2015 | Fenerbahce | 1-1 | Celtic | 53%-47% |
2017 | Celtic | 0-1 | Anderlecht | 40.4%-59.6% |
2015 | Ajax | 0-0 | Fenerbahce | 51%-49% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2015 | Fenerbahce | 1-0 | Ajax | 49%-51% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2015 | Celtic | 2-2 | Fenerbahce | 52%-48% |
2017 | Celtic | 0-1 | Anderlecht | 40.4%-59.6% |
2015 | Shakhtar | 3-0 | Fenerbahce | 0%-0% |
2016 | Anderlecht | 0-1 | Shakhtar | 55.4%-44.6% |
2015 | Fenerbahce | 0-0 | Shakhtar | 0%-0% |
2016 | Anderlecht | 0-1 | Shakhtar | 55.4%-44.6% |
2013 | Arsenal | 2-0 | Fenerbahce | 57.6%-42.4% |
2014 | Arsenal | 3-3 | Anderlecht | 65.4%-34.6% |
2013 | Fenerbahce | 0-3 | Arsenal | 44.3%-55.7% |
2014 | Arsenal | 3-3 | Anderlecht | 65.4%-34.6% |
2013 | Benfica | 3-1 | Fenerbahce | 64.5%-35.5% |
2013 | Anderlecht | 2-3 | Benfica | 45.9%-54.1% |
2013 | Fenerbahce | 1-0 | Benfica | 50.1%-49.9% |
2013 | Anderlecht | 2-3 | Benfica | 45.9%-54.1% |
2012 | Fenerbahce | 2-0 | AEL Limassol | 50%-50% |
2012 | Anderlecht | 2-0 | AEL Limassol | 60.1%-39.9% |
2012 | AEL Limassol | 0-1 | Fenerbahce | 40.5%-59.5% |
2012 | Anderlecht | 2-0 | AEL Limassol | 60.1%-39.9% |
2010 | Fenerbahce | 1-1 | Lille | 51.2%-48.8% |
2006 | Lille | 2-2 | Anderlecht | 60.3%-39.7% |
2010 | Lille | 2-1 | Fenerbahce | 45.8%-54.2% |
2006 | Lille | 2-2 | Anderlecht | 60.3%-39.7% |
2008 | Arsenal | 0-0 | Fenerbahce | 67.6%-32.4% |
2014 | Arsenal | 3-3 | Anderlecht | 65.4%-34.6% |
2008 | Fenerbahce | 2-5 | Arsenal | 48.3%-51.7% |
2014 | Arsenal | 3-3 | Anderlecht | 65.4%-34.6% |
2008 | Fenerbahce | 2-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2010 | Anderlecht | 2-2 | Partizan Belgrade | 65.2%-34.8% |
2008 | Partizan Belgrade | 2-2 | Fenerbahce | 0%-0% |
2010 | Anderlecht | 2-2 | Partizan Belgrade | 65.2%-34.8% |
2008 | Chelsea | 2-0 | Fenerbahce | 50%-50% |
2005 | Anderlecht | 0-2 | Chelsea | 39%-61% |
2008 | Fenerbahce | 2-1 | Chelsea | 45.7%-54.3% |
2005 | Anderlecht | 0-2 | Chelsea | 39%-61% |
2007 | AZ Alkmaar | 2-2 | Fenerbahce | 59%-41% |
2012 | Anderlecht | 0-1 | AZ Alkmaar | 55.1%-44.9% |
2007 | Fenerbahce | 3-3 | AZ Alkmaar | 74%-26% |
2012 | Anderlecht | 0-1 | AZ Alkmaar | 55.1%-44.9% |
2005 | Fenerbahce | 0-4 | AC Milan | 50.5%-49.5% |
2012 | Anderlecht | 1-3 | AC Milan | 61%-39% |
2005 | AC Milan | 3-1 | Fenerbahce | 51.4%-48.6% |
2012 | Anderlecht | 1-3 | AC Milan | 61%-39% |