Dinamo Zagreb vs Spartak Trnava
9-11-2018 3h:0″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Maksimir, trọng tài Sergiy Boyko
Đội hình Dinamo Zagreb
Tiền vệ | Arijan Ademi [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/29/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Dani Olmo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/7/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền vệ | Izet Hajrovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/4/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Hậu vệ | Amir Rrahmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Amer Gojak [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/13/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Bruno Petkovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/16/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Kevin Theophile Catherine (aka Kevin Theopile-Catherine) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
28 |
Hậu vệ | Petar Stojanovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/7/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Thủ môn | Dominik Livakovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/9/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
40 |
Hậu vệ | Emir Dilaver [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/7/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
66 |
Tiền vệ | Mislav Orsic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/29/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Daniel Zagorac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/7/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Tiền đạo | Mario Budimir [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
9 |
Tiền đạo | Mario Gavranovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Marko Leskovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Ivan Sunjic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/9/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Dino Peric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/12/1994 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 82cm
|
55 |
Tiền vệ | Damian Kadzior [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/16/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
92 |
Đội hình Spartak Trnava
Thủ môn | Martin Chudy [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/23/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Jii Kulhanek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Vakhtang Chanturishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Erik Grendel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Davit Skhirtladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/16/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Martin Toth [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Hậu vệ | Tomas Oravec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/3/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tiền vệ | Erik Jirka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Lukas Gressak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Oliver Janso [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/8/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Ali Ghorbani [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 9/18/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Kubilay Yilmaz [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/9/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Filip Dangubic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Fabian Miesenbock [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Lukas Luptak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Thủ môn | Dobrivoj Rusov [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tường thuật Dinamo Zagreb vs Spartak Trnava
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Jakub Rada (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
22″ | 1:0 Vàoooo!! Amer Gojak (Dinamo Zagreb) sút chân trái vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Mario Gavranovic | |
35″ | 2:0 Andrej Kadlec (Spartak Trnava) – Phản lưới nhà! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Zagreb – 2:0 – Spartak Trnava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Zagreb – 2:0 – Spartak Trnava | |
54″ | Ali Ghorbani (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
63″ | 2:1 Vàoooo!! Vakhtang Tchanturishvili (Spartak Trnava) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Davit Skhirtladze | |
66″ | Davit Skhirtladze (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Patryk Adrian Malecki vào thay Ali Ghorbani | |
77″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Bruno Petkovic vào thay Mario Gavranovic | |
79″ | 3:1 Vàoooo!! Mislav Orsic (Dinamo Zagreb) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh của Bruno Petkovic | |
82″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Ivan Sunjic vào thay Mislav Orsic | |
83″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Jiri Kulhanek vào thay Davit Skhirtladze | |
86″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Filip Dangubic vào thay Andrej Kadlec | |
90″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Mario Budimir vào thay Dani Olmo | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Zagreb – 3:1 – Spartak Trnava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Zagreb – 3:1 – Spartak Trnava |
Thống kê chuyên môn trận Dinamo Zagreb – Spartak Trnava
Chỉ số quan trọng | Dinamo Zagreb | Spartak Trnava |
Tỷ lệ cầm bóng | 39% | 61% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 1 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dinamo Zagreb vs Spartak Trnava
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.9 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.22 | 6.03 | 13.49 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.04 | 11 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Dinamo Zagreb thắng: 2, hòa: 0, Spartak Trnava thắng: 0
Sân nhà Dinamo Zagreb: 1, sân nhà Spartak Trnava: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dinamo Zagreb | Spartak Trnava | 3-1 | 39%-61% | Europa League |
2018 | Spartak Trnava | Dinamo Zagreb | 1-2 | 42%-58% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dinamo Zagreb thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Spartak Trnava thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Spartak Trnava thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Zagreb
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Benfica | 3-0 | Dinamo Zagreb | 69%-31% |
2019 | Dinamo Zagreb | 1-0 | Benfica | 35%-65% |
2019 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Plzen | 37%-63% |
2019 | Plzen | 2-1 | Dinamo Zagreb | 54.9%-45.1% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-2 | Young Boys | 50%-50% |
2018 | Young Boys | 1-1 | Dinamo Zagreb | 59%-41% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | Dinamo Zagreb | 50%-50% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Trnava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2013 | Austria Wien | 2-3 | Dinamo Zagreb | 34%-65% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2013 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Austria Wien | 57%-42% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-1 | PAOK | 58.5%-41.5% |
2015 | Spartak Trnava | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2010 | PAOK | 1-0 | Dinamo Zagreb | 50.9%-49.1% |
2015 | Spartak Trnava | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2009 | Anderlecht | 0-1 | Dinamo Zagreb | 51.2%-48.8% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2009 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Anderlecht | 69%-31% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Linfield | 0%-0% |
2015 | Linfield | 1-3 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2008 | Linfield | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2015 | Linfield | 1-3 | Spartak Trnava | 0%-0% |