CSKA Moskva vs Plzen
28-11-2018 0h:55″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân VEB Arena, trọng tài Danny Makkelie
Đội hình CSKA Moskva
Hậu vệ | Mario Fernandes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/19/1990 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Nikola Vlasic (aka Nikola Vlai) [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/4/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Fedor Chalov (aka Fyodor Chalov) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/10/1998 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Kirill Nababkin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền vệ | Arnor Sigurdsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 5/15/1999 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Hordur Bjorgvin Magnusson (aka Hordur Magnusson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 2/11/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
23 |
Tiền vệ | Kristijan Bistrovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/9/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Thủ môn | Igor Akinfeev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/7/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
35 |
Hậu vệ | Georgi Shchennikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/27/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
42 |
Hậu vệ | Rodrigo Nascimiento Franca (aka Rodrigo Becao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/19/1996 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
50 |
Tiền vệ | Ivan Oblyakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/5/1998 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
98 |
Thủ môn | Ilya Pomazun [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/16/1996 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Nikita Chernov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/14/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Tiền đạo | Abel Hernandez [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 8/8/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Tiền đạo | Takuma Nishimura [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 10/22/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Konstantin Kuchaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/18/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Jaka Bijol [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/5/1999 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Timur Zhamaletdinov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/21/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
75 |
Đội hình Plzen
Hậu vệ | Lukas Hejda [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/9/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Roman Hubnik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/6/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Roman Prochazka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | David Limbersky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/5/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Milan Petrzela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Radim Reznik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/19/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Tiền đạo | Michal Krmencik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/15/1993 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Thủ môn | Ales Hruska [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/23/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Patrik Hrosovsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/22/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
17 |
Hậu vệ | Milan Havel [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/7/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Ales Cermak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/1/1994 Chiều cao: 160cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Thủ môn | Matus Kozacik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/27/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 94cm
|
1 |
Tiền vệ | Tomas Horava [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/29/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Tomas Chory [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/26/1995 Chiều cao: 199cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Pavel Bucha [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/11/1998 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Jakub Reznicek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/13/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
37 |
Hậu vệ | Ludek Pernica [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/16/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
44 |
Tiền vệ | Ubong Moses Ekpai (aka Ubong Ekpai) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Tường thuật CSKA Moskva vs Plzen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | Bị phạt đền 11m: Milan Petrzela (Plzen) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
10″ | 1:0 Vào! Nikola Vlasic (CSKA Moskva) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
13″ | Ivan Oblyakov (CSKA Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
24″ | Fedor Chalov (CSKA Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
36″ | Roman Hubnik (Plzen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
43″ | Bị phạt đền 11m: Georgy Schennikov (CSKA Moskva) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
44″ | Đá phạt đền 11m bị thủ môn cản phá: Roman Prochazka (Plzen)! | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Moskva – 1:0 – Plzen | |
46″ | Thay người bên phía đội CSKA Moskva:Dmitri Efremov vào thay Georgy Schennikov | |
46″ | Thay người bên phía đội Plzen:Jan Kopic vào thay David Limbersky | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Moskva – 1:0 – Plzen | |
56″ | 1:1 Vào! Roman Prochazka (Plzen) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Jan Kopic | |
60″ | Patrik Hrosovsky (Plzen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
70″ | Thay người bên phía đội Plzen:Milan Havel vào thay Milan Petrzela | |
72″ | Thay người bên phía đội CSKA Moskva:Konstantin Kuchaev vào thay Ivan Oblyakov | |
80″ | Thay người bên phía đội CSKA Moskva:Timur Zhamaletdinov vào thay Fedor Chalov | |
80″ | Thay người bên phía đội Plzen:Jakub Reznicek vào thay Tomas Chory | |
81″ | 1:2 Vào! Lukas Hejda (Plzen) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Patrik Hrosovsky | |
90″+2″ | Jan Kopic (Plzen) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Moskva – 1:2 – Plzen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Moskva – 1:2 – Plzen |
Thống kê chuyên môn trận CSKA Moskva – Plzen
Chỉ số quan trọng | CSKA Moskva | Plzen |
Tỷ lệ cầm bóng | 53% | 47% |
Sút cầu môn | 5 | 7 |
Sút bóng | 20 | 20 |
Thủ môn cản phá | 5 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 3 |
Phạt góc | 4 | 9 |
Việt vị | 2 | 4 |
Phạm lỗi | 14 | 15 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận CSKA Moskva vs Plzen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.88 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.93 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.74 | 3.66 | 5.01 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.37 | 2.2 | 5.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2013
CSKA Moskva thắng: 1, hòa: 1, Plzen thắng: 2
Sân nhà CSKA Moskva: 2, sân nhà Plzen: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | CSKA Moskva | Plzen | 1-2 | 53%-47% | Champions League |
2018 | Plzen | CSKA Moskva | 2-2 | 42%-58% | Champions League |
2013 | Plzen | CSKA Moskva | 2-1 | 56.2%-43.8% | Champions League |
2013 | CSKA Moskva | Plzen | 3-2 | 48.5%-51.5% | Champions League |
Phong độ gần đây
CSKA Moskva thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Plzen thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Plzen thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Moskva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Real Madrid | 0-3 | CSKA Moskva | 68.5%-31.5% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Plzen | 53%-47% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Roma | 51%-49% |
2018 | Roma | 3-0 | CSKA Moskva | 53%-47% |
2018 | CSKA Moskva | 1-0 | Real Madrid | 27.7%-72.3% |
2018 | Plzen | 2-2 | CSKA Moskva | 42%-58% |
2018 | CSKA Moskva | 2-2 | Arsenal | 52.7%-47.3% |
2018 | Arsenal | 4-1 | CSKA Moskva | 57%-43% |
2018 | Lyon | 2-3 | CSKA Moskva | 53.9%-46.1% |
2018 | CSKA Moskva | 0-1 | Lyon | 57.6%-42.4% |
2018 | CSKA Moskva | 1-0 | Crvena Zvezda | 55.6%-44.4% |
2018 | Crvena Zvezda | 0-0 | CSKA Moskva | 35.1%-64.9% |
2017 | Man Utd | 2-1 | CSKA Moskva | 56.5%-43.5% |
2017 | CSKA Moskva | 2-0 | Benfica | 38.5%-61.5% |
2017 | FC Basel | 1-2 | CSKA Moskva | 48%-52% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Plzen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Plzen | 37%-63% |
2019 | Plzen | 2-1 | Dinamo Zagreb | 54.9%-45.1% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Plzen | 53%-47% |
2018 | Plzen | 0-5 | Real Madrid | 37.9%-62.1% |
2018 | Real Madrid | 2-1 | Plzen | 68%-32% |
2018 | Roma | 5-0 | Plzen | 65%-35% |
2018 | Plzen | 2-2 | CSKA Moskva | 42%-58% |
2018 | Plzen | 2-1 | Sporting CP | 43.2%-56.8% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Plzen | 61.2%-38.8% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 0-2 | Plzen | 60%-40% |
2017 | Plzen | 2-0 | Steaua | 57.3%-42.7% |
2017 | Plzen | 4-1 | Lugano | 47%-53% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Real Madrid | 0-3 | CSKA Moskva | 68.5%-31.5% |
2018 | Plzen | 0-5 | Real Madrid | 37.9%-62.1% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Roma | 51%-49% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2018 | Roma | 3-0 | CSKA Moskva | 53%-47% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2018 | CSKA Moskva | 1-0 | Real Madrid | 27.7%-72.3% |
2018 | Plzen | 0-5 | Real Madrid | 37.9%-62.1% |
2018 | Lyon | 2-3 | CSKA Moskva | 53.9%-46.1% |
2014 | Plzen | 2-1 | Lyon | 58.8%-41.2% |
2018 | CSKA Moskva | 0-1 | Lyon | 57.6%-42.4% |
2014 | Plzen | 2-1 | Lyon | 58.8%-41.2% |
2015 | CSKA Moskva | 3-1 | Sporting CP | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-1 | Sporting CP | 43.2%-56.8% |
2015 | Sporting CP | 2-1 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-1 | Sporting CP | 43.2%-56.8% |
2014 | Bayern Munchen | 3-0 | CSKA Moskva | 73.1%-26.9% |
2013 | Plzen | 0-1 | Bayern Munchen | 27.6%-72.4% |
2014 | CSKA Moskva | 1-1 | Roma | 44.1%-55.9% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2014 | Man City | 1-2 | CSKA Moskva | 63%-37% |
2013 | Man City | 4-2 | Plzen | 53.7%-46.3% |
2014 | CSKA Moskva | 2-2 | Man City | 45.1%-54.9% |
2013 | Man City | 4-2 | Plzen | 53.7%-46.3% |
2014 | CSKA Moskva | 0-1 | Bayern Munchen | 22.5%-77.5% |
2013 | Plzen | 0-1 | Bayern Munchen | 27.6%-72.4% |
2014 | Roma | 5-1 | CSKA Moskva | 67.5%-32.5% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2013 | CSKA Moskva | 1-3 | Bayern Munchen | 37%-63% |
2013 | Plzen | 0-1 | Bayern Munchen | 27.6%-72.4% |
2013 | Man City | 5-2 | CSKA Moskva | 58.8%-41.2% |
2013 | Man City | 4-2 | Plzen | 53.7%-46.3% |
2013 | CSKA Moskva | 1-2 | Man City | 0%-0% |
2013 | Man City | 4-2 | Plzen | 53.7%-46.3% |
2013 | Bayern Munchen | 3-0 | CSKA Moskva | 68%-31% |
2013 | Plzen | 0-1 | Bayern Munchen | 27.6%-72.4% |
2012 | Real Madrid | 4-1 | CSKA Moskva | 63%-37% |
2018 | Plzen | 0-5 | Real Madrid | 37.9%-62.1% |
2012 | CSKA Moskva | 1-1 | Real Madrid | 46%-54% |
2018 | Plzen | 0-5 | Real Madrid | 37.9%-62.1% |
2009 | Besiktas | 1-2 | CSKA Moskva | 55.2%-44.8% |
2010 | Besiktas | 3-0 | Plzen | 0%-0% |
2009 | CSKA Moskva | 2-1 | Besiktas | 42.4%-57.6% |
2010 | Besiktas | 3-0 | Plzen | 0%-0% |
2009 | Shakhtar | 2-0 | CSKA Moskva | 51.8%-48.2% |
2014 | Shakhtar | 1-2 | Plzen | 57%-43% |
2009 | CSKA Moskva | 1-0 | Shakhtar | 46%-54% |
2014 | Shakhtar | 1-2 | Plzen | 57%-43% |
2007 | Fenerbahce | 3-1 | CSKA Moskva | 54%-46% |
2013 | Fenerbahce | 1-1 | Plzen | 48.4%-51.6% |
2007 | CSKA Moskva | 2-2 | Fenerbahce | 55%-45% |
2013 | Fenerbahce | 1-1 | Plzen | 48.4%-51.6% |