Bayern Munchen vs AEK Athens
8-11-2018 3h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Allianz Arena, trọng tài Matej Jug
Đội hình Bayern Munchen
Thủ môn | Manuel Neuer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/26/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Niklas Sule [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/3/1995 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Mats Hummels [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 12/15/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 88cm
|
5 |
Tiền vệ | Thiago Alcantara [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/11/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền vệ | Javi Martinez Aguinaga [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/1/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
8 |
Tiền đạo | Robert Lewandowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/21/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | James Rodriguez [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Tiền đạo | Serge Gnabry [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/14/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | David Alaba [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/24/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền đạo | Kingsley Coman [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/13/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Tiền vệ | Joshua Kimmich [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/8/1995 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
32 |
Tiền vệ | Franck Ribery [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/6/1983 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Hậu vệ | Rafinha [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/6/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
13 |
Tiền vệ | Alphonso Davies [+]
Quốc tịch: Canada Ngày sinh: 11/2/2000 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Thủ môn | Sven Ulreich [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/3/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Hậu vệ | Lukas Mai [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/31/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Renato Sanches [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/18/1997 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tiền vệ | Meritan Shabani [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 3/15/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Đội hình AEK Athens
Thủ môn | Vasilios Barkas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/30/1994 Chiều cao: 195cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Michalis Bakakis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/18/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Helder Lopes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/4/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Marios Ikonomou (aka Marios Oikonomou) [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 10/6/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Hậu vệ | Vassilis Lambropoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/31/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Andre Simoes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/16/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Tiền đạo | Marko Livaja [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/26/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 82cm
|
10 |
Tiền đạo | Anastasios Bakasetas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/28/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền đạo | Viktor Klonaridis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/28/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Konstantinos Galanopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/28/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Tiền đạo | Lucas Ariel Boye (aka Lucas Boye) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/28/1996 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 81cm
|
31 |
Tiền đạo | Giorgos Giakoumakis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/9/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 86cm
|
9 |
Hậu vệ | Rodrigo Galo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/19/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
12 |
Hậu vệ | Uros Cosic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Thủ môn | Panagiotis Tsintotas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/4/1993 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
16 |
Tiền đạo | Ezequiel Ponce [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/29/1997 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Niklas Hult [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/13/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
23 |
Alef | 95 |
Tường thuật Bayern Munchen vs AEK Athens
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | Bị phạt đền 11m: Uros Cosic (AEK Athens) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
29″ | Uros Cosic (AEK Athens) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
31″ | 1:0 Vàooo!! Robert Lewandowski (Bayern Munchen) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Bayern Munchen – 1:0 – AEK Athens | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Bayern Munchen – 1:0 – AEK Athens | |
64″ | Andre Simoes (AEK Athens) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
67″ | Vasilios Lampropoulos (AEK Athens) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
67″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Erik Morán vào thay Alef | |
71″ | 2:0 Vàooo!! Robert Lewandowski (Bayern Munchen) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
78″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Rodrigo Galo vào thay Konstantinos Galanopoulos | |
80″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Lucas Boyé vào thay Petros Mantalos | |
84″ | Thay người bên phía đội Bayern Munchen:Rafinha vào thay Franck Ribéry | |
87″ | Thay người bên phía đội Bayern Munchen:Renato Sanches vào thay Serge Gnabry | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Bayern Munchen:Sandro Wagner vào thay Robert Lewandowski | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Bayern Munchen – 2:0 – AEK Athens | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Bayern Munchen – 2:0 – AEK Athens |
Thống kê chuyên môn trận Bayern Munchen – AEK Athens
Chỉ số quan trọng | Bayern Munchen | AEK Athens |
Tỷ lệ cầm bóng | 62% | 38% |
Sút cầu môn | 8 | 0 |
Sút bóng | 19 | 3 |
Thủ môn cản phá | 7 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 1 |
Phạt góc | 11 | 1 |
Việt vị | 6 | 0 |
Phạm lỗi | 13 | 14 |
Thẻ vàng | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Bayern Munchen vs AEK Athens
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | -0.95 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.09 | 10.99 | 28.01 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.04 | 11 | 61 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Bayern Munchen thắng: 2, hòa: 0, AEK Athens thắng: 0
Sân nhà Bayern Munchen: 1, sân nhà AEK Athens: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Bayern Munchen | AEK Athens | 2-0 | 62%-38% | Champions League |
2018 | AEK Athens | Bayern Munchen | 0-2 | 33%-67% | Champions League |
Phong độ gần đây
Bayern Munchen thắng: 10, hòa: 3, thua: 2
AEK Athens thắng: 2, hòa: 7, thua: 6
AEK Athens thắng: 2, hòa: 7, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Bayern Munchen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Leipzig | 0-3 | Bayern Munchen | 43%-57% |
2019 | Bremen | 2-3 | Bayern Munchen | 48%-52% |
2019 | Hertha Berlin | 2-3 | Bayern Munchen | 26%-74% |
2019 | Bayern Munchen | 1-3 | Liverpool | 57.8%-42.2% |
2019 | Liverpool | 0-0 | Bayern Munchen | 49.1%-50.9% |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | 54%-46% |
2018 | Bayern Munchen | 5-1 | Benfica | 58.4%-41.6% |
2018 | Bayern Munchen | 2-0 | AEK Athens | 62%-38% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Bayern Munchen | 33%-67% |
2018 | Bayern Munchen | 1-1 | Ajax | 59.7%-40.3% |
2018 | Benfica | 0-2 | Bayern Munchen | 44%-56% |
2018 | Hamburger | 1-4 | Bayern Munchen | 52%-48% |
2018 | Bayern Munchen | 1-0 | Man Utd | 72%-28% |
2018 | Frankfurt | 0-5 | Bayern Munchen | 32%-68% |
2018 | Bayern Munchen | 2-3 | Man City | 46%-54% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AEK Athens
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Benfica | 1-0 | AEK Athens | 60%-40% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | 33%-67% |
2018 | Bayern Munchen | 2-0 | AEK Athens | 62%-38% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Bayern Munchen | 33%-67% |
2018 | AEK Athens | 2-3 | Benfica | 64%-36% |
2018 | Ajax | 3-0 | AEK Athens | 62%-38% |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Videoton | 49%-51% |
2018 | Videoton | 1-2 | AEK Athens | 43%-57% |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 1-1 | AEK Athens | 0%-0% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | AEK Athens | 40.1%-59.9% |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Dinamo Kyiv | 64.9%-35.1% |
2017 | Austria Wien | 0-0 | AEK Athens | 61.4%-38.6% |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Rijeka | 65%-35% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | 54%-46% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | 33%-67% |
2018 | Bayern Munchen | 5-1 | Benfica | 58.4%-41.6% |
2018 | Benfica | 1-0 | AEK Athens | 60%-40% |
2018 | Bayern Munchen | 1-1 | Ajax | 59.7%-40.3% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | 33%-67% |
2018 | Benfica | 0-2 | Bayern Munchen | 44%-56% |
2018 | Benfica | 1-0 | AEK Athens | 60%-40% |
2018 | Bayern Munchen | 3-1 | Paris SG | 62%-38% |
2007 | Paris SG | 2-0 | AEK Athens | 55%-45% |
2018 | Bayern Munchen | 0-0 | Sevilla | 49%-51% |
2007 | AEK Athens | 1-4 | Sevilla | 0%-0% |
2018 | Sevilla | 1-2 | Bayern Munchen | 42%-58% |
2007 | AEK Athens | 1-4 | Sevilla | 0%-0% |
2017 | Bayern Munchen | 3-1 | Paris SG | 47%-53% |
2007 | Paris SG | 2-0 | AEK Athens | 55%-45% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2011 | AEK Athens | 1-2 | Anderlecht | 42.7%-57.3% |
2017 | Celtic | 1-2 | Bayern Munchen | 47%-53% |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | 0%-0% |
2017 | Bayern Munchen | 3-0 | Celtic | 60.9%-39.1% |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | 0%-0% |
2017 | Paris SG | 3-0 | Bayern Munchen | 37.6%-62.4% |
2007 | Paris SG | 2-0 | AEK Athens | 55%-45% |
2017 | Bayern Munchen | 3-0 | Anderlecht | 75.9%-24.1% |
2011 | AEK Athens | 1-2 | Anderlecht | 42.7%-57.3% |
2017 | Bayern Munchen | 0-4 | AC Milan | 62%-38% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
2016 | Bayern Munchen | 3-3 | AC Milan | 62%-38% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
2016 | Benfica | 2-2 | Bayern Munchen | 26.2%-73.8% |
2018 | Benfica | 1-0 | AEK Athens | 60%-40% |
2016 | Bayern Munchen | 1-0 | Benfica | 68%-32% |
2018 | Benfica | 1-0 | AEK Athens | 60%-40% |
2015 | Bayern Munchen | 3-0 | AC Milan | 0%-0% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
2014 | Bayern Munchen | 3-0 | CSKA Moskva | 73.1%-26.9% |
2017 | CSKA Moskva | 1-0 | AEK Athens | 0%-0% |
2014 | CSKA Moskva | 0-1 | Bayern Munchen | 22.5%-77.5% |
2017 | CSKA Moskva | 1-0 | AEK Athens | 0%-0% |
2013 | CSKA Moskva | 1-3 | Bayern Munchen | 37%-63% |
2017 | CSKA Moskva | 1-0 | AEK Athens | 0%-0% |
2013 | Bayern Munchen | 3-0 | CSKA Moskva | 68%-31% |
2017 | CSKA Moskva | 1-0 | AEK Athens | 0%-0% |
2012 | Bayern Munchen | 4-1 | BATE Borisov | 63.6%-36.4% |
2009 | AEK Athens | 2-2 | BATE Borisov | 53.4%-46.6% |
2012 | Bayern Munchen | 6-1 | Lille | 59%-41% |
2006 | AEK Athens | 1-0 | Lille | 58%-42% |
2012 | Lille | 0-1 | Bayern Munchen | 49.5%-50.5% |
2006 | AEK Athens | 1-0 | Lille | 58%-42% |
2012 | BATE Borisov | 3-1 | Bayern Munchen | 34%-66% |
2009 | AEK Athens | 2-2 | BATE Borisov | 53.4%-46.6% |
2011 | Bayern Munchen | 3-1 | Villarreal | 66%-34% |
2007 | AEK Athens | 1-2 | Villarreal | 53%-47% |
2011 | Villarreal | 0-2 | Bayern Munchen | 45.6%-54.4% |
2007 | AEK Athens | 1-2 | Villarreal | 53%-47% |
2011 | Bayern Munchen | 1-1 | AC Milan | 0%-0% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
2010 | Fiorentina | 3-2 | Bayern Munchen | 40%-60% |
2007 | AEK Athens | 1-1 | Fiorentina | 50%-50% |
2010 | Bayern Munchen | 2-1 | Fiorentina | 65%-35% |
2007 | AEK Athens | 1-1 | Fiorentina | 50%-50% |
2008 | Fiorentina | 1-1 | Bayern Munchen | 44.7%-55.3% |
2007 | AEK Athens | 1-1 | Fiorentina | 50%-50% |
2008 | Bayern Munchen | 3-0 | Fiorentina | 59.9%-40.1% |
2007 | AEK Athens | 1-1 | Fiorentina | 50%-50% |
2008 | Zenit | 4-0 | Bayern Munchen | 36%-64% |
2010 | AEK Athens | 0-3 | Zenit | 53.1%-46.9% |
2008 | Bayern Munchen | 1-1 | Zenit | 62%-38% |
2010 | AEK Athens | 0-3 | Zenit | 53.1%-46.9% |
2008 | Getafe | 3-3 | Bayern Munchen | 37%-63% |
2008 | Getafe | 3-0 | AEK Athens | 53%-47% |
2008 | Bayern Munchen | 1-1 | Getafe | 52.4%-47.6% |
2008 | Getafe | 3-0 | AEK Athens | 53%-47% |
2008 | Bayern Munchen | 1-2 | Anderlecht | 50%-50% |
2011 | AEK Athens | 1-2 | Anderlecht | 42.7%-57.3% |
2008 | Anderlecht | 0-5 | Bayern Munchen | 45%-55% |
2011 | AEK Athens | 1-2 | Anderlecht | 42.7%-57.3% |
2007 | Bayern Munchen | 0-2 | AC Milan | 55.1%-44.9% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
2007 | AC Milan | 2-2 | Bayern Munchen | 50.3%-49.7% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
2006 | AC Milan | 4-1 | Bayern Munchen | 46.6%-53.4% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
2006 | Bayern Munchen | 1-1 | AC Milan | 48%-52% |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan | 42.8%-57.2% |
2005 | Club Brugge | 1-1 | Bayern Munchen | 39.9%-60.1% |
2017 | AEK Athens | 3-0 | Club Brugge | 0%-0% |
2005 | Bayern Munchen | 1-0 | Club Brugge | 57.8%-42.2% |
2017 | AEK Athens | 3-0 | Club Brugge | 0%-0% |