Zurich vs Leverkusen
25-10-2018 23h:55″
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Letzigrund, trọng tài Aliyar Agayev
Đội hình Zurich
Hậu vệ | Andreas Maxso [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/18/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Victor Palsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/30/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Hậu vệ | Alain Nef [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/5/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền vệ | Toni Domgjoni [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/4/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Stephen Odey [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 1/15/1998 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Umaru Bangura [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 10/7/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Kevin Ruegg [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/5/1998 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Yanick Brecher [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/25/1993 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 78cm
|
25 |
Tiền vệ | Marco Schonbachler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/10/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 63cm
|
27 |
Tiền vệ | Benjamin Kololli [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/15/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
70 |
Tiền vệ | Hekuran Kryeziu [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
71 |
Thủ môn | Andris Vanins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/30/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Becir Omeragic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/20/2002 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Adrian Winter [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/8/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Maren Haile-Selassie [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/13/1999 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Mirlind Kryeziu [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/26/1997 Chiều cao: 198cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Roberto Rodriguez [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
68 |
Tiền đạo | Assan Ceesay [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 3/17/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Đội hình Leverkusen
Thủ môn | Lukas Hradecky [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jonathan Tah [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/11/1996 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
4 |
Hậu vệ | Sven Bender [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/26/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền đạo | Leon Bailey [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 8/9/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Julian Brandt [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/2/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Hậu vệ | Wendell Nascimento Borges (aka Wendell) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/20/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Charles Aranguiz [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 4/17/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Hậu vệ | Mitchell Weiser [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/21/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Tiền vệ | Kai Havertz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/11/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Kevin Volland [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/30/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
31 |
Tiền vệ | Karim Bellarabi [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
38 |
Hậu vệ | Aleksandar Dragovic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/6/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền vệ | Paulo Sampaio Filho (aka Paulinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/15/2000 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Lucas Nicolas Alario (aka Lucas Alario) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/8/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
13 |
Tiền vệ | Julian Baumgartlinger [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Hậu vệ | Tin Jedvaj [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/28/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Dominik Kohr [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/31/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Ramazan Ozcan [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/28/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
28 |
Tường thuật Zurich vs Leverkusen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | Pa Modou (Zurich) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | Leon Bailey (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | 1:0 Vào! Antonio Marchesano (Zurich) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Kevin Rüegg | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Zurich – 1:0 – Leverkusen | |
46″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Kevin Volland vào thay Isaac Thelin | |
46″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Mitchell Weiser vào thay Aleksandar Dragovic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zurich – 1:0 – Leverkusen | |
49″ | 1:1 Vào! Karim Bellarabi (Leverkusen) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Kai Havertz | |
53″ | 1:2 Vào! Karim Bellarabi (Leverkusen) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Kai Havertz | |
58″ | Thay người bên phía đội Zurich:Salim Khelifi vào thay Adrian Winter | |
59″ | 2:2 Vào! Toni Domgjoni (Zurich) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành | |
78″ | 3:2 Vào! Stephen Odey (Zurich) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Pa Modou | |
79″ | Thay người bên phía đội Zurich:Roberto Rodríguez vào thay Benjamin Kololli | |
79″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Julian Brandt vào thay Leon Bailey | |
87″ | Roberto Rodríguez (Zurich) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Thay người bên phía đội Zurich:Alain Nef vào thay Antonio Marchesano | |
90″+5″ | Lars Bender (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Zurich – 3:2 – Leverkusen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zurich – 3:2 – Leverkusen |
Thống kê chuyên môn trận Zurich – Leverkusen
Chỉ số quan trọng | Zurich | Leverkusen |
Tỷ lệ cầm bóng | 40.4% | 59.6% |
Sút cầu môn | 6 | 5 |
Sút bóng | 14 | 13 |
Thủ môn cản phá | 3 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 6 |
Phạt góc | 4 | 7 |
Việt vị | 0 | 1 |
Phạm lỗi | 14 | 7 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Zurich vs Leverkusen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.95 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.63 | 3.8 | 1.73 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 2 | 2.75 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 3 tính từ năm 2007
Zurich thắng: 1, hòa: 0, Leverkusen thắng: 2
Sân nhà Zurich: 2, sân nhà Leverkusen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Leverkusen | Zurich | 1-0 | 65.7%-34.3% | Europa League |
2018 | Zurich | Leverkusen | 3-2 | 40.4%-59.6% | Europa League |
2007 | Zurich | Leverkusen | 0-5 | 38%-62% | Europa League |
Phong độ gần đây
Zurich thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Leverkusen thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Leverkusen thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Zurich
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Napoli | 2-0 | Zurich | 64%-36% |
2019 | Zurich | 1-3 | Napoli | 35.5%-64.5% |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2018 | Zurich | 3-2 | Leverkusen | 40.4%-59.6% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Zurich | 48%-52% |
2016 | Zurich | 1-1 | Villarreal | 61%-39% |
2016 | Zurich | 0-0 | Steaua | 44.3%-55.7% |
2016 | Steaua | 1-1 | Zurich | 50.2%-49.8% |
2016 | Zurich | 2-1 | Osmanlispor | 52.4%-47.6% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Zurich | 57.9%-42.1% |
2015 | Dinamo Minsk | 1-1 | Zurich | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Leverkusen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Leverkusen | 1-1 | FC Krasnodar | 65%-35% |
2019 | FC Krasnodar | 0-0 | Leverkusen | 30%-70% |
2018 | Gladbach | 0-5 | Leverkusen | 62%-38% |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2018 | Zurich | 3-2 | Leverkusen | 40.4%-59.6% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Leverkusen | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2019 | Hertha Berlin | 1-5 | Leverkusen | 36%-64% |
2019 | Leverkusen | 1-1 | Schalke 04 | 75%-25% |
2019 | Leverkusen | 6-1 | Frankfurt | 82%-18% |
2019 | Augsburg | 1-4 | Leverkusen | 26%-74% |
2019 | Leverkusen | 2-0 | Nurnberg | 64%-36% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2016 | Zurich | 1-1 | Villarreal | 61%-39% |
2016 | Leverkusen | 0-0 | Villarreal | 70%-30% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Zurich | 57.9%-42.1% |
2016 | Leverkusen | 0-0 | Villarreal | 70%-30% |
2014 | Gladbach | 3-0 | Zurich | 57%-43% |
2018 | Gladbach | 0-5 | Leverkusen | 62%-38% |
2014 | Zurich | 3-2 | Villarreal | 41.8%-58.2% |
2016 | Leverkusen | 0-0 | Villarreal | 70%-30% |
2014 | Villarreal | 4-1 | Zurich | 57.3%-42.7% |
2016 | Leverkusen | 0-0 | Villarreal | 70%-30% |
2014 | Zurich | 1-1 | Gladbach | 40.7%-59.3% |
2018 | Gladbach | 0-5 | Leverkusen | 62%-38% |
2014 | Zurich | 0-1 | Hoffenheim | 0%-0% |
2019 | Hoffenheim | 4-1 | Leverkusen | 35.2%-64.8% |
2011 | Sporting CP | 2-0 | Zurich | 62.3%-37.7% |
2016 | Leverkusen | 3-1 | Sporting CP | 45.2%-54.8% |
2011 | Lazio | 1-0 | Zurich | 48.9%-51.1% |
2017 | Leverkusen | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2011 | Zurich | 1-1 | Lazio | 50%-50% |
2017 | Leverkusen | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2011 | Zurich | 0-2 | Sporting CP | 45.1%-54.9% |
2016 | Leverkusen | 3-1 | Sporting CP | 45.2%-54.8% |
2011 | Zurich | 0-1 | Bayern Munchen | 43%-57% |
2019 | Leverkusen | 3-1 | Bayern Munchen | 48.8%-51.2% |
2011 | Bayern Munchen | 2-0 | Zurich | 63.2%-36.8% |
2019 | Leverkusen | 3-1 | Bayern Munchen | 48.8%-51.2% |
2008 | Hamburger | 0-0 | Zurich | 57%-43% |
2018 | Hamburger | 1-2 | Leverkusen | 48.8%-51.2% |
2008 | Zurich | 1-3 | Hamburger | 48%-52% |
2018 | Hamburger | 1-2 | Leverkusen | 48.8%-51.2% |
2007 | Spartak Moskva | 1-0 | Zurich | 53%-47% |
2007 | Spartak Moskva | 2-1 | Leverkusen | 49%-51% |
2007 | Zurich | 2-0 | Toulouse | 51%-49% |
2007 | Leverkusen | 1-0 | Toulouse | 51.2%-48.8% |
2007 | Sparta Praha | 1-2 | Zurich | 51%-49% |
2007 | Leverkusen | 1-0 | Sparta Praha | 50%-50% |
2007 | Besiktas | 2-0 | Zurich | 0%-0% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |
2007 | Zurich | 1-1 | Besiktas | 0%-0% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |