Spartak Trnava vs Dinamo Zagreb
26-10-2018 1h:55″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Štadión Antona Malatinského, trọng tài Jakob Kehlet
Đội hình Spartak Trnava
Thủ môn | Martin Chudy [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/23/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Jii Kulhanek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Vakhtang Chanturishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Erik Grendel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Davit Skhirtladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/16/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Martin Toth [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Hậu vệ | Tomas Oravec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/3/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tiền vệ | Erik Jirka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Lukas Gressak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Oliver Janso [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/8/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Ali Ghorbani [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 9/18/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Kubilay Yilmaz [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/9/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Filip Dangubic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Fabian Miesenbock [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Lukas Luptak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Thủ môn | Dobrivoj Rusov [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Đội hình Dinamo Zagreb
Tiền vệ | Arijan Ademi [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/29/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Dani Olmo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/7/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền vệ | Izet Hajrovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/4/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Hậu vệ | Amir Rrahmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Amer Gojak [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/13/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Bruno Petkovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/16/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Kevin Theophile Catherine (aka Kevin Theopile-Catherine) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
28 |
Hậu vệ | Petar Stojanovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/7/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Thủ môn | Dominik Livakovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/9/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
40 |
Hậu vệ | Emir Dilaver [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/7/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
66 |
Tiền vệ | Mislav Orsic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/29/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Daniel Zagorac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/7/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Tiền đạo | Mario Budimir [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
9 |
Tiền đạo | Mario Gavranovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Marko Leskovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Ivan Sunjic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/9/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Dino Peric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/12/1994 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 82cm
|
55 |
Tiền vệ | Damian Kadzior [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/16/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
92 |
Tường thuật Spartak Trnava vs Dinamo Zagreb
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | Ali Ghorbani (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | 1:0 Vàoooo!! Ali Ghorbani (Spartak Trnava) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
45″ | Matus Conka (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Spartak Trnava – 1:0 – Dinamo Zagreb | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Spartak Trnava – 1:0 – Dinamo Zagreb | |
64″ | 1:1 Vàoooo!! Mario Gavranovic (Dinamo Zagreb) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
70″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Patryk Adrian Malecki vào thay Erik Jirka | |
74″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Damian Kadzior vào thay Izet Hajrovic | |
77″ | 1:2 Vàoooo!! Mislav Orsic (Dinamo Zagreb) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
82″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Davit Skhirtladze vào thay Jakub Rada | |
86″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Ivan Sunjic vào thay Dani Olmo | |
88″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Bruno Petkovic vào thay Mario Gavranovic | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Spartak Trnava – 1:2 – Dinamo Zagreb | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Spartak Trnava – 1:2 – Dinamo Zagreb |
Thống kê chuyên môn trận Spartak Trnava – Dinamo Zagreb
Chỉ số quan trọng | Spartak Trnava | Dinamo Zagreb |
Tỷ lệ cầm bóng | 42% | 58% |
Sút cầu môn | 4 | 7 |
Sút bóng | 12 | 18 |
Thủ môn cản phá | 4 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 2 | 7 |
Việt vị | 3 | 4 |
Phạm lỗi | 14 | 9 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Spartak Trnava vs Dinamo Zagreb
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.8 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.47 | 3.82 | 1.63 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
9.5 | 1.91 | 2.3 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Spartak Trnava thắng: 0, hòa: 0, Dinamo Zagreb thắng: 2
Sân nhà Spartak Trnava: 1, sân nhà Dinamo Zagreb: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dinamo Zagreb | Spartak Trnava | 3-1 | 39%-61% | Europa League |
2018 | Spartak Trnava | Dinamo Zagreb | 1-2 | 42%-58% | Europa League |
Phong độ gần đây
Spartak Trnava thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Dinamo Zagreb thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Dinamo Zagreb thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Trnava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Zagreb
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Benfica | 3-0 | Dinamo Zagreb | 69%-31% |
2019 | Dinamo Zagreb | 1-0 | Benfica | 35%-65% |
2019 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Plzen | 37%-63% |
2019 | Plzen | 2-1 | Dinamo Zagreb | 54.9%-45.1% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-2 | Young Boys | 50%-50% |
2018 | Young Boys | 1-1 | Dinamo Zagreb | 59%-41% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | Dinamo Zagreb | 50%-50% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2013 | Austria Wien | 2-3 | Dinamo Zagreb | 34%-65% |
2016 | Austria Wien | 0-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2013 | Austria Wien | 2-3 | Dinamo Zagreb | 34%-65% |
2015 | Spartak Trnava | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-1 | PAOK | 58.5%-41.5% |
2015 | PAOK | 1-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-1 | PAOK | 58.5%-41.5% |
2015 | Linfield | 1-3 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Linfield | 0%-0% |
2015 | Spartak Trnava | 2-1 | Linfield | 0%-0% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Linfield | 0%-0% |