Kobenhavn vs Slavia Praha
25-10-2018 23h:55″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Parken Stadium, trọng tài Luca Banti
Đội hình Kobenhavn
Thủ môn | Stephan Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/25/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Pierre Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
3 |
Hậu vệ | Sotiris Papagiannopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/5/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Zeca [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Kenan Kodro (aka Kenan) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/19/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Dame N’Doye | 14 | |
Tiền vệ | Jan Gregus [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Denis Vavro [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/10/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Peter Ankersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền vệ | Robert Skov [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
29 |
Tiền đạo | Rasmus Falk Jensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Tiền vệ | Bashkim Kadrii [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/9/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Hậu vệ | Mads Roerslev [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/24/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Nicolai Boilesen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Thủ môn | Jesse Joronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: 197cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Carlo Holse [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/2/1999 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Michael Luftner [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/14/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
27 |
Tiền vệ | Aboubakar Keita [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 11/5/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Đội hình Slavia Praha
Thủ môn | Ondrej Kolar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Jaromir Zmrhal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/2/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Hậu vệ | Michael Ngadeu Ngadjui [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 11/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Ondrej Kudela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/25/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
15 |
Hậu vệ | Jan Boril [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Simon Deli [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 10/27/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
19 |
Tiền vệ | Tomas Soucek (aka Toma Souek) [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1995 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Tiền vệ | Petr Sevcik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/5/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Ibrahim Benjanim Traore [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Tiền vệ | Lukas Masopust [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
28 |
Hậu vệ | Alex Kral [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/19/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền đạo | Peter Olayinka [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/16/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Hậu vệ | Jaroslav Zeleny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/20/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Mick van Buren [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/14/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền vệ | Miroslav Stoch [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/19/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
17 |
Tiền đạo | Milan Skoda [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/16/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Hậu vệ | Michal Frydrych [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Thủ môn | Premysl Kovar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/14/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tường thuật Kobenhavn vs Slavia Praha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
1″ | Pieros Sotiriou (Kobenhavn) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
23″ | Dame N’Doye (Kobenhavn) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Jan Boril (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Kobenhavn – 0:0 – Slavia Praha | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kobenhavn – 0:0 – Slavia Praha | |
46″ | 0:1 Vàooo!! Jan Matousek (Slavia Praha) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Vladimir Coufal | |
55″ | Vladimir Coufal (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | Ibrahim Benjanim Traore (Slavia Praha) nhận thẻ vàng | |
71″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Carlo Holse vào thay Viktor Fischer | |
72″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Stanislav Tecl vào thay Jan Matousek | |
84″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Kenan Kodro vào thay Robert Skov | |
84″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Denis Vavro vào thay Rasmus Falk Jensen | |
86″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Michal Frydrych vào thay Miroslav Stoch | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Kobenhavn – 0:1 – Slavia Praha | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Simon Deli vào thay Josef Husbauer | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kobenhavn – 0:1 – Slavia Praha |
Thống kê chuyên môn trận Kobenhavn – Slavia Praha
Chỉ số quan trọng | Kobenhavn | Slavia Praha |
Tỷ lệ cầm bóng | 55% | 45% |
Sút cầu môn | 0 | 3 |
Sút bóng | 10 | 8 |
Thủ môn cản phá | 2 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 5 |
Phạt góc | 1 | 4 |
Việt vị | 2 | 7 |
Phạm lỗi | 7 | 21 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kobenhavn vs Slavia Praha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.58 | 3.16 | 2.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
15 | 4.33 | 1.3 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Kobenhavn thắng: 0, hòa: 1, Slavia Praha thắng: 1
Sân nhà Kobenhavn: 1, sân nhà Slavia Praha: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Slavia Praha | Kobenhavn | 0-0 | 54.7%-45.3% | Europa League |
2018 | Kobenhavn | Slavia Praha | 0-1 | 55%-45% | Europa League |
Phong độ gần đây
Kobenhavn thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Slavia Praha thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Slavia Praha thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Kobenhavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Kobenhavn | 0-0 | Atalanta | 49.9%-50.1% |
2018 | Atalanta | 0-0 | Kobenhavn | 68.2%-31.8% |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kobenhavn | 5-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2018 | Stjarnan | 0-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | KuPS | 50%-50% |
2018 | KuPS | 0-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Atletico Madrid | 1-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Slavia Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-1 | Chelsea | 43%-57% |
2019 | Slavia Praha | 4-3 | Sevilla | 39%-61% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Slavia Praha | 56%-44% |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 1-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2017 | Slavia Praha | 0-1 | FC Astana | 62.6%-37.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2005 | Slavia Praha | 4-2 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2005 | Slavia Praha | 4-2 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2017 | Kobenhavn | 2-0 | Sheriff | 60.4%-39.6% |
2009 | Slavia Praha | 1-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Kobenhavn | 28.6%-71.4% |
2009 | Slavia Praha | 1-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Kobenhavn | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2008 | Zilina | 0-0 | Slavia Praha | 49%-51% |
2017 | Zilina | 1-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2008 | Zilina | 0-0 | Slavia Praha | 49%-51% |
2017 | Ajax | 2-0 | Kobenhavn | 58%-42% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |
2017 | Kobenhavn | 2-1 | Ajax | 35.4%-64.6% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |
2016 | APOEL Nicosia | 1-1 | Kobenhavn | 48%-52% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2016 | Kobenhavn | 1-0 | APOEL Nicosia | 63%-37% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2012 | Kobenhavn | 1-1 | Steaua | 61.8%-38.2% |
2007 | Steaua | 1-1 | Slavia Praha | 63%-37% |
2012 | Steaua | 1-0 | Kobenhavn | 50.3%-49.7% |
2007 | Steaua | 1-1 | Slavia Praha | 63%-37% |
2012 | Lille | 2-0 | Kobenhavn | 53.3%-46.7% |
2009 | Lille | 3-1 | Slavia Praha | 51.2%-48.8% |
2012 | Kobenhavn | 1-0 | Lille | 47.8%-52.2% |
2009 | Lille | 3-1 | Slavia Praha | 51.2%-48.8% |
2011 | Chelsea | 0-0 | Kobenhavn | 46%-54% |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2011 | Kobenhavn | 0-2 | Chelsea | 54.9%-45.1% |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2010 | Kobenhavn | 3-2 | BATE Borisov | 0%-0% |
2017 | BATE Borisov | 2-1 | Slavia Praha | 50%-50% |
2010 | BATE Borisov | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2017 | BATE Borisov | 2-1 | Slavia Praha | 50%-50% |
2009 | APOEL Nicosia | 3-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2009 | Kobenhavn | 1-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2008 | Valencia | 1-1 | Kobenhavn | 68.3%-31.7% |
2009 | Slavia Praha | 2-2 | Valencia | 20.2%-79.8% |
2005 | Kobenhavn | 0-1 | Hamburger | 0%-0% |
2008 | Slavia Praha | 0-2 | Hamburger | 57.6%-42.4% |
2005 | Hamburger | 1-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2008 | Slavia Praha | 0-2 | Hamburger | 57.6%-42.4% |
2006 | Ajax | 0-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |
2006 | Kobenhavn | 1-2 | Ajax | 0%-0% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |