Fenerbahce vs Spartak Trnava
4-10-2018 23h:55″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Şükrü Saracoğlu Stadium, trọng tài Tobias Welz
Đội hình Fenerbahce
Hậu vệ | Hasan Kaldirim [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/9/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Mauricio Isla [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 6/12/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền đạo | Michael Frey [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/19/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Hậu vệ | Diego Reyes [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 9/19/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 66cm
|
23 |
Tiền đạo | Islam Slimani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 6/18/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
31 |
Tiền vệ | Jailson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/7/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Roman Neustadter [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
33 |
Thủ môn | Harun Tekin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 6/17/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
35 |
Hậu vệ | Martin Skrtel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/14/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 81cm
|
37 |
Tiền đạo | Yassine Benzia [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/8/1994 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
39 |
Tiền vệ | Elif Elmas [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/24/1999 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 68cm
|
99 |
Hậu vệ | Ismail Koybasi [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/10/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền đạo | Alper Potuk [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/8/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Hậu vệ | Sener Ozbayrakli [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Andre Ayew [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 12/16/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Mathieu Valbuena [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/27/1984 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 58cm
|
28 |
Thủ môn | Erten Ersu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/21/1994 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
54 |
Tiền vệ | Oguz Kagan Guctekin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/6/1999 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Đội hình Spartak Trnava
Thủ môn | Martin Chudy [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/23/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Jii Kulhanek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Vakhtang Chanturishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Erik Grendel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Davit Skhirtladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/16/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Martin Toth [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Hậu vệ | Tomas Oravec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/3/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tiền vệ | Erik Jirka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Lukas Gressak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Oliver Janso [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/8/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Ali Ghorbani [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 9/18/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Kubilay Yilmaz [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/9/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Filip Dangubic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Fabian Miesenbock [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Lukas Luptak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Thủ môn | Dobrivoj Rusov [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tường thuật Fenerbahce vs Spartak Trnava
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Fenerbahce – 0:0 – Spartak Trnava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fenerbahce – 0:0 – Spartak Trnava | |
51″ | 1:0 Vàooo!! Islam Slimani (Fenerbahce) sút chân trái vào góc cao bên phải khung thành | |
67″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Ivan Hladik vào thay Martin Toth bị chấn thương | |
68″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Ali Ghorbani vào thay Erik Grendel | |
68″ | 2:0 Vàooo!! Islam Slimani (Fenerbahce) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của André Ayew | |
70″ | Michael Frey (Fenerbahce) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | André Ayew (Fenerbahce) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Mathieu Valbuena vào thay André Ayew | |
76″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Ismail Köybasi vào thay Diego Reyes | |
79″ | Mathieu Valbuena (Fenerbahce) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Vakhtang Tchanturishvili (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Fabian Miesenböck vào thay Erik Jirka | |
88″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Mehmet Topal vào thay Islam Slimani | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Fenerbahce – 2:0 – Spartak Trnava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fenerbahce – 2:0 – Spartak Trnava |
Thống kê chuyên môn trận Fenerbahce – Spartak Trnava
Chỉ số quan trọng | Fenerbahce | Spartak Trnava |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Fenerbahce vs Spartak Trnava
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.93 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.37 | 4.8 | 8.38 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.55 | 3.1 | 12 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Fenerbahce thắng: 1, hòa: 0, Spartak Trnava thắng: 1
Sân nhà Fenerbahce: 1, sân nhà Spartak Trnava: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Spartak Trnava | Fenerbahce | 1-0 | 42%-58% | Europa League |
2018 | Fenerbahce | Spartak Trnava | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Fenerbahce thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Spartak Trnava thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Spartak Trnava thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Fenerbahce
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | 56%-44% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | 56%-44% |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | 66%-34% |
2018 | Fenerbahce | 2-1 | Cagliari | 0%-0% |
2018 | Fenerbahce | 3-3 | Feyenoord | 55%-45% |
2017 | Fenerbahce | 1-2 | Vardar | 50%-50% |
2017 | Vardar | 2-0 | Fenerbahce | 0%-0% |
2017 | Fenerbahce | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Trnava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2016 | Lokomotiv Moskva | 1-1 | Fenerbahce | 57.5%-42.5% |
2011 | Spartak Trnava | 1-1 | Lokomotiv Moskva | 0%-0% |
2016 | Fenerbahce | 2-0 | Lokomotiv Moskva | 57%-43% |
2011 | Spartak Trnava | 1-1 | Lokomotiv Moskva | 0%-0% |
2010 | Fenerbahce | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2015 | Spartak Trnava | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2010 | PAOK | 1-0 | Fenerbahce | 0%-0% |
2015 | Spartak Trnava | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 3-1 | Steaua | 50.1%-49.9% |
2012 | Spartak Trnava | 0-3 | Steaua | 0%-0% |
2009 | Steaua | 0-1 | Fenerbahce | 34.9%-65.1% |
2012 | Spartak Trnava | 0-3 | Steaua | 0%-0% |
2007 | Anderlecht | 0-2 | Fenerbahce | 0%-0% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2007 | Fenerbahce | 1-0 | Anderlecht | 0%-0% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |