Dudelange vs Olympiacos
26-10-2018 1h:55″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Josy Barthel, trọng tài Huseyin Gocek
Đội hình Dudelange
Hậu vệ | Kevin Malget [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Aniss El Hriti [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Clement Couturier [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | David Turpel [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | Patrick Stumpf [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền vệ | Marc-Andre Kruska [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Dominik Stolz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Stelvio Rosa da Cruz [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 1/24/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Edisson Jordanov [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/8/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Bisevac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/30/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Tiền đạo | Nicolas Perez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Mario Pokar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Danel Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Bryan Melisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền vệ | Levan Kenia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Thủ môn | Joe Frising [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình Olympiacos
Tiền vệ | Andreas Bouchalakis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 4/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Konstantinos Fortounis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 10/16/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Guilherme Santos Torres (aka Guilherme) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/5/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Ahmed Hassan Mahgoub (aka Koka) [+]
Quốc tịch: Ai cập Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Yassine Meriah [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 7/2/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Konstantinos Tsimikas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/12/1996 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
21 |
Tiền vệ | Gil Dias [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/28/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
31 |
Hậu vệ | Vasilis Torosidis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/9/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
35 |
Tiền vệ | Daniel Podence [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/21/1995 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
56 |
Hậu vệ | Pape Abou Cisse [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 9/14/1995 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
66 |
Thủ môn | Jose Sa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/17/1993 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
93 |
Tiền vệ | Bebars Natcho [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Athanasios Androutsos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/6/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Miguel Angel Guerrero (aka Miguel Guerrero) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/12/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Hậu vệ | Giannis Masouras [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 8/24/1996 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Leonardo Koutris [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/23/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
23 |
Hậu vệ | Roderick Miranda [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/30/1991 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
25 |
Thủ môn | Yuri Lodygin (aka Yuri Lodigin) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
32 |
Tường thuật Dudelange vs Olympiacos
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Lazaros Christodoulopoulos vào thay Guerrero | |
35″ | Mohamed Mady Camara (Olympiacos) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Dudelange – 0:0 – Olympiacos | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dudelange – 0:0 – Olympiacos | |
51″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Danel Sinani vào thay Stélvio | |
56″ | Clement Couturier (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Bryan Melisse vào thay Dominik Stolz | |
66″ | 0:1 Vào! Vassilis Torosidis (Olympiacos) | |
69″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Omar Elabdellaoui vào thay Vassilis Torosidis | |
73″ | Lazaros Christodoulopoulos (Olympiacos) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Levan Kenia vào thay Aniss El Hriti | |
78″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Bibras Natkho vào thay Matías Nahuel | |
81″ | 0:2 Edisson Jordanov (Dudelange) – Phản lưới nhà! | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Dudelange – 0:2 – Olympiacos | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dudelange – 0:2 – Olympiacos |
Thống kê chuyên môn trận Dudelange – Olympiacos
Chỉ số quan trọng | Dudelange | Olympiacos |
Tỷ lệ cầm bóng | 48% | 52% |
Sút cầu môn | 1 | 11 |
Sút bóng | 18 | 26 |
Thủ môn cản phá | 10 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 5 | 6 |
Việt vị | 4 | 0 |
Phạm lỗi | 12 | 12 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dudelange vs Olympiacos
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.95 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.85 | 4.06 | 1.56 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
9 | 2.4 | 1.85 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2018
Dudelange thắng: 0, hòa: 0, Olympiacos thắng: 1
Sân nhà Dudelange: 1, sân nhà Olympiacos: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dudelange | Olympiacos | 0-2 | 48%-52% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Olympiacos thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Olympiacos thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Olympiacos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2019 | Olympiacos | 2-2 | Dinamo Kyiv | 41%-59% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | AC Milan | 3-1 | Olympiacos | 52%-48% |
2018 | Burnley | 1-1 | Olympiacos | 59.8%-40.2% |
2018 | Olympiacos | 3-1 | Burnley | 67.7%-32.3% |
2018 | Luzern | 1-3 | Olympiacos | 0%-0% |
2018 | Olympiacos | 4-0 | Luzern | 0%-0% |
2017 | Olympiacos | 0-2 | Juventus | 37.7%-62.3% |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2017 | Olympiacos | 0-0 | Barcelona | 30%-70% |
2017 | Barcelona | 3-1 | Olympiacos | 70%-30% |
2017 | Juventus | 2-0 | Olympiacos | 75%-25% |
2017 | Olympiacos | 2-3 | Sporting CP | 55.2%-44.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | AC Milan | 3-1 | Olympiacos | 52%-48% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 2-0 | Olympiacos | 35%-65% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 2-0 | Olympiacos | 35%-65% |