Anderlecht vs Dinamo Zagreb
4-10-2018 23h:55″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Constant Vanden Stock Stadium, trọng tài Vladislav Bezborodov
Đội hình Anderlecht
Hậu vệ | Bubacarr Sanneh [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 11/14/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Evgeny Makarenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Andy Najar [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 3/16/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Landry Dimata [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/1/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Thomas Didillon [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/28/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Ivan Santini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
19 |
Tiền vệ | Adrien Trebel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/3/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 60cm
|
25 |
Tiền đạo | Francis Amuzu [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/23/1999 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Hậu vệ | Antonio Milic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
44 |
Hậu vệ | Ognjen Vranjes [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/24/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
55 |
Tiền đạo | Zakaria Bakkali [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Frank Boeckx [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/27/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jamie Lawrence [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/10/2002 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Pieter Gerkens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ryota Morioka [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 4/12/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Kenneth Saief (aka Kenny Sayef) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/17/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Sven Kums [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 63cm
|
20 |
Hậu vệ | Sebastiaan Bornauw [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/22/1999 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Đội hình Dinamo Zagreb
Tiền vệ | Arijan Ademi [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/29/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Dani Olmo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/7/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền vệ | Izet Hajrovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/4/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Hậu vệ | Amir Rrahmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Amer Gojak [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/13/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Bruno Petkovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/16/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Kevin Theophile Catherine (aka Kevin Theopile-Catherine) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
28 |
Hậu vệ | Petar Stojanovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/7/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Thủ môn | Dominik Livakovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/9/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
40 |
Hậu vệ | Emir Dilaver [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/7/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
66 |
Tiền vệ | Mislav Orsic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/29/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Daniel Zagorac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/7/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Tiền đạo | Mario Budimir [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
9 |
Tiền đạo | Mario Gavranovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Marko Leskovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Ivan Sunjic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/9/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Dino Peric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/12/1994 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 82cm
|
55 |
Tiền vệ | Damian Kadzior [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/16/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
92 |
Tường thuật Anderlecht vs Dinamo Zagreb
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Petar Stojanovic (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
18″ | Bị phạt đền 11m: Ognjen Vranjes (Anderlecht) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
18″ | Ognjen Vranjes (Anderlecht) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
19″ | 0:1 Vàoo! Izet Hajrovic (Dinamo Zagreb) – Đá phạt 11m sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
41″ | Kévin Théophile-Catherine (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Anderlecht – 0:1 – Dinamo Zagreb | |
46″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Dino Peric vào thay Emir Dilaver bị chấn thương | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Anderlecht – 0:1 – Dinamo Zagreb | |
46″ | Ognjen Vranjes (Anderlecht) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
49″ | Arijan Ademi (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Izet Hajrovic (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Kenny Saief vào thay A. Najar | |
68″ | 0:2 Vàoo! Amer Gojak (Dinamo Zagreb) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Dani Olmo | |
76″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Ivan Sunjic vào thay Izet Hajrovic | |
85″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Jamie Lawrence vào thay Landry Dimata | |
89″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Ryota Morioka vào thay Zakaria Bakkali | |
90″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Mario Gavranovic vào thay Mislav Orsic | |
90″+3″ | Kévin Théophile-Catherine (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Anderlecht – 0:2 – Dinamo Zagreb | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Anderlecht – 0:2 – Dinamo Zagreb |
Thống kê chuyên môn trận Anderlecht – Dinamo Zagreb
Chỉ số quan trọng | Anderlecht | Dinamo Zagreb |
Tỷ lệ cầm bóng | 60% | 40% |
Sút cầu môn | 2 | 10 |
Sút bóng | 19 | 17 |
Thủ môn cản phá | 8 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 2 |
Phạt góc | 8 | 6 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 13 | 24 |
Thẻ vàng | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 1 | 1 |
Kèo nhà cái trận Anderlecht vs Dinamo Zagreb
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.28 | 3.27 | 3.2 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
6.5 | 3.5 | 1.61 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2009
Anderlecht thắng: 1, hòa: 1, Dinamo Zagreb thắng: 2
Sân nhà Anderlecht: 2, sân nhà Dinamo Zagreb: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dinamo Zagreb | Anderlecht | 0-0 | 39%-61% | Europa League |
2018 | Anderlecht | Dinamo Zagreb | 0-2 | 60%-40% | Europa League |
2009 | Anderlecht | Dinamo Zagreb | 0-1 | 51.2%-48.8% | Europa League |
2009 | Dinamo Zagreb | Anderlecht | 0-2 | 69%-31% | Europa League |
Phong độ gần đây
Anderlecht thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Dinamo Zagreb thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Dinamo Zagreb thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Anderlecht
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Anderlecht | 3-2 | Rennes | 0%-0% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2017 | Celtic | 0-1 | Anderlecht | 40.4%-59.6% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2017 | Paris SG | 5-0 | Anderlecht | 56.5%-43.5% |
2017 | Anderlecht | 0-4 | Paris SG | 50.2%-49.8% |
2017 | Anderlecht | 0-3 | Celtic | 36.5%-63.5% |
2017 | Bayern Munchen | 3-0 | Anderlecht | 75.9%-24.1% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Zagreb
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Benfica | 3-0 | Dinamo Zagreb | 69%-31% |
2019 | Dinamo Zagreb | 1-0 | Benfica | 35%-65% |
2019 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Plzen | 37%-63% |
2019 | Plzen | 2-1 | Dinamo Zagreb | 54.9%-45.1% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-2 | Young Boys | 50%-50% |
2018 | Young Boys | 1-1 | Dinamo Zagreb | 59%-41% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | Dinamo Zagreb | 50%-50% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Anderlecht | 3-2 | Rennes | 0%-0% |
2007 | Rennes | 1-1 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2011 | Ajax | 4-0 | Dinamo Zagreb | 60.7%-39.3% |
2017 | Celtic | 0-1 | Anderlecht | 40.4%-59.6% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2015 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Bayern Munchen | 27%-73% |
2017 | Paris SG | 5-0 | Anderlecht | 56.5%-43.5% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2017 | Anderlecht | 0-4 | Paris SG | 50.2%-49.8% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2017 | Anderlecht | 0-3 | Celtic | 36.5%-63.5% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2017 | Bayern Munchen | 3-0 | Anderlecht | 75.9%-24.1% |
2015 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Bayern Munchen | 27%-73% |
2016 | Anderlecht | 0-1 | Shakhtar | 55.4%-44.6% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-3 | Shakhtar | 0%-0% |
2016 | Shakhtar | 3-1 | Anderlecht | 51.6%-48.4% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-3 | Shakhtar | 0%-0% |
2016 | Olympiacos | 1-2 | Anderlecht | 54.8%-45.2% |
2015 | Olympiacos | 2-1 | Dinamo Zagreb | 58%-42% |
2016 | Anderlecht | 1-0 | Olympiacos | 34.2%-65.8% |
2015 | Olympiacos | 2-1 | Dinamo Zagreb | 58%-42% |
2015 | Tottenham | 2-1 | Anderlecht | 55%-45% |
2008 | Tottenham | 4-0 | Dinamo Zagreb | 59.1%-40.9% |
2015 | Anderlecht | 2-1 | Tottenham | 33%-67% |
2008 | Tottenham | 4-0 | Dinamo Zagreb | 59.1%-40.9% |
2014 | Arsenal | 3-3 | Anderlecht | 65.4%-34.6% |
2015 | Arsenal | 3-0 | Dinamo Zagreb | 53%-47% |
2014 | Anderlecht | 1-2 | Arsenal | 35.5%-64.5% |
2015 | Arsenal | 3-0 | Dinamo Zagreb | 53%-47% |
2013 | Olympiacos | 3-1 | Anderlecht | 63%-37% |
2015 | Olympiacos | 2-1 | Dinamo Zagreb | 58%-42% |
2013 | Anderlecht | 2-3 | Benfica | 45.9%-54.1% |
2019 | Benfica | 3-0 | Dinamo Zagreb | 69%-31% |
2013 | Paris SG | 1-1 | Anderlecht | 69.8%-30.2% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2013 | Anderlecht | 0-5 | Paris SG | 30.9%-69.1% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2013 | Anderlecht | 0-3 | Olympiacos | 60.9%-39.1% |
2015 | Olympiacos | 2-1 | Dinamo Zagreb | 58%-42% |
2013 | Benfica | 2-0 | Anderlecht | 51%-48% |
2019 | Benfica | 3-0 | Dinamo Zagreb | 69%-31% |
2012 | Ekranas | 0-6 | Anderlecht | 0%-0% |
2006 | Dinamo Zagreb | 5-2 | Ekranas | 0%-0% |
2012 | Anderlecht | 5-0 | Ekranas | 0%-0% |
2006 | Dinamo Zagreb | 5-2 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Ajax | 2-0 | Anderlecht | 57.9%-42.1% |
2011 | Ajax | 4-0 | Dinamo Zagreb | 60.7%-39.3% |
2011 | Anderlecht | 0-3 | Ajax | 49%-51% |
2011 | Ajax | 4-0 | Dinamo Zagreb | 60.7%-39.3% |
2010 | Anderlecht | 4-3 | Hamburger | 52.3%-47.7% |
2007 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Hamburger | 52%-48% |
2010 | Hamburger | 3-1 | Anderlecht | 61.2%-38.8% |
2007 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Hamburger | 52%-48% |
2009 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 65%-35% |
2011 | Ajax | 4-0 | Dinamo Zagreb | 60.7%-39.3% |
2009 | Anderlecht | 3-1 | Timisoara | 53.4%-46.6% |
2009 | Dinamo Zagreb | 1-2 | Timisoara | 67.1%-32.9% |
2009 | Timisoara | 0-0 | Anderlecht | 51.8%-48.2% |
2009 | Dinamo Zagreb | 1-2 | Timisoara | 67.1%-32.9% |
2009 | Anderlecht | 1-1 | Ajax | 29.6%-70.4% |
2011 | Ajax | 4-0 | Dinamo Zagreb | 60.7%-39.3% |
2009 | Anderlecht | 1-3 | Lyon | 0%-0% |
2016 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Lyon | 32%-68% |
2009 | Lyon | 5-1 | Anderlecht | 0%-0% |
2016 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Lyon | 32%-68% |
2008 | Bayern Munchen | 1-2 | Anderlecht | 50%-50% |
2015 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Bayern Munchen | 27%-73% |
2008 | Anderlecht | 0-5 | Bayern Munchen | 45%-55% |
2015 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Bayern Munchen | 27%-73% |
2007 | Anderlecht | 1-1 | Tottenham | 55%-45% |
2008 | Tottenham | 4-0 | Dinamo Zagreb | 59.1%-40.9% |
2007 | Aalborg | 1-1 | Anderlecht | 53%-47% |
2014 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2007 | Anderlecht | 0-2 | Fenerbahce | 0%-0% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2007 | Fenerbahce | 1-0 | Anderlecht | 0%-0% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2005 | Neftchi | 1-0 | Anderlecht | 0%-0% |
2011 | Neftchi | 0-0 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2005 | Anderlecht | 5-0 | Neftchi | 0%-0% |
2011 | Neftchi | 0-0 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |