AEK Larnaca vs Ludogorets
25-10-2018 23h:55″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân GSP Stadium, trọng tài Enea Jorgii
Đội hình AEK Larnaca
Hậu vệ | Igor Silva de Almeida [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/21/1996 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Alvaro Truyols | 4 | |
Jorge Larena-Avellaneda Roig | 7 | |
Tiền đạo | Acoran Barrera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/31/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Ivan Trickovski | 12 | |
Tiền vệ | Hector Hevel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/15/1996 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Nacho Cases [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/22/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Hậu vệ | Mikel Gonzalez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/23/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Hậu vệ | Thomas Ioannou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/19/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Tono Ramirez (aka Tono) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/23/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền đạo | Apostolos Giannou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/25/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Andreas Christodoulou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 3/26/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Daniel Mojsov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Joan Tomas Campasol [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/17/1985 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Tiền vệ | Alberto Sansimena Chamorro (aka Tete) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/26/1985 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Jean Luc Gbayara | 21 | |
Tiền đạo | Thierry Alain Florian Taulemesse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/31/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Hậu vệ | Rafael Anastasiou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 6/9/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình Ludogorets
Hậu vệ | Anton Nedyalkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Neuciano Gusmao (aka Cicinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/26/1988 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
4 |
Hậu vệ | Natanael Batista Pimienta (aka Natanael Pimienta) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền đạo | Junior Brandao (aka Juninho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/7/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Gustavo Campanharo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/4/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Svetoslav Dyakov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/31/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Cosmin Moti [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Thủ môn | Renan dos Santos (aka Renan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
33 |
Tiền đạo | Marcelo Nascimento Costa (aka Marcelinho) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/24/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
84 |
Tiền đạo | Wanderson Cristaldo Farias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tiền đạo | Jody Lukoki [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/15/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
92 |
Thủ môn | Jorge Emanuel Broun (aka Jorge Broun) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/26/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Georgi Terziev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Dimo Bakalov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/19/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Lucas Pacheco Affini (aka Sasha) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | May Mahlangu [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 5/1/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền vệ | Jacek Goralski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/21/1992 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
44 |
Tiền đạo | Jakub Swierczok [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/28/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
70 |
Tường thuật AEK Larnaca vs Ludogorets
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 0:1 Vàoo! Jody Lukoki (Ludogorets) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Natanael Pimienta | |
24″ | Bị phạt đền 11m: Renan (Ludogorets) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! AEK Larnaca – 0:1 – Ludogorets | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AEK Larnaca – 0:1 – Ludogorets | |
47″ | Natanael Pimienta (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Jacek Góralski vào thay Gustavo Campanharo | |
81″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:May Mahlangu vào thay Svetoslav Dyakov | |
84″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Jakub Swierczok vào thay Claudiu Keseru | |
90″ | Jacek Góralski (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Cicinho (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! AEK Larnaca – 0:1 – Ludogorets | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AEK Larnaca – 0:1 – Ludogorets |
Thống kê chuyên môn trận AEK Larnaca – Ludogorets
Chỉ số quan trọng | AEK Larnaca | Ludogorets |
Tỷ lệ cầm bóng | 52.8% | 47.2% |
Sút cầu môn | 6 | 2 |
Sút bóng | 15 | 13 |
Thủ môn cản phá | 1 | 8 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 3 |
Phạt góc | 5 | 4 |
Việt vị | 6 | 4 |
Phạm lỗi | 18 | 21 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận AEK Larnaca vs Ludogorets
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.78 | -0.87 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.93 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.02 | 3.21 | 2.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.9 | 2 | 3.3 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
AEK Larnaca thắng: 0, hòa: 1, Ludogorets thắng: 1
Sân nhà AEK Larnaca: 1, sân nhà Ludogorets: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Ludogorets | AEK Larnaca | 0-0 | 57%-43% | Europa League |
2018 | AEK Larnaca | Ludogorets | 0-1 | 52.8%-47.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
AEK Larnaca thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của AEK Larnaca
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2018 | AEK Larnaca | 3-0 | Trencin | 0%-0% |
2018 | Trencin | 1-1 | AEK Larnaca | 50%-50% |
2018 | AEK Larnaca | 5-0 | Sturm | 0%-0% |
2018 | Sturm | 0-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 0-0 | Plzen | 0%-0% |
2017 | Plzen | 3-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ludogorets
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2017 | AEK Larnaca | 0-0 | Plzen | 0%-0% |
2016 | Plzen | 2-2 | Ludogorets | 58%-42% |
2017 | Plzen | 3-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | Plzen | 2-2 | Ludogorets | 58%-42% |
2011 | Steaua | 3-1 | AEK Larnaca | 49.4%-50.6% |
2014 | Ludogorets | 1-0 | Steaua | 60%-39% |
2011 | AEK Larnaca | 1-1 | Steaua | 50%-50% |
2014 | Ludogorets | 1-0 | Steaua | 60%-39% |