Trencin vs AEK Larnaca
23-8-2018 23h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Štadión pod Dubňom, trọng tài Antonio Mateu
Đội hình Trencin
Martin Ulek | 0 | |
Reuben Yem | 0 | |
Ashraf El Mahdioui | 0 | |
Abdul Musa Zubairu | 0 | |
Tiền đạo | Antonio Mance [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/7/1995 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hamza Atakovi | 0 | |
Azango Philip Elayo | 0 | |
Igor Emrinec | 0 | |
Hậu vệ | Jamie Lawrence [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/10/2002 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Lukas Skovajsa [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/27/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Joey Sleegers (aka Sleegers) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/20/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Keston Julien [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 10/26/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Desley Ubbink | 0 | |
Libor Hrdlicka | 0 | |
Emeka Umeh | 0 | |
Osman Bukari | 0 | |
Erhan Maovi | 0 | |
Tiền vệ | Jakub Paur [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/4/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Đội hình AEK Larnaca
Hậu vệ | Igor Silva de Almeida [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/21/1996 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Alvaro Truyols | 4 | |
Jorge Larena-Avellaneda Roig | 7 | |
Tiền đạo | Acoran Barrera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/31/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Ivan Trickovski | 12 | |
Tiền vệ | Hector Hevel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/15/1996 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Nacho Cases [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/22/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Hậu vệ | Mikel Gonzalez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/23/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Hậu vệ | Thomas Ioannou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/19/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Tono Ramirez (aka Tono) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/23/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền đạo | Apostolos Giannou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/25/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Andreas Christodoulou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 3/26/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Daniel Mojsov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Joan Tomas Campasol [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/17/1985 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Tiền vệ | Alberto Sansimena Chamorro (aka Tete) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/26/1985 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Jean Luc Gbayara | 21 | |
Tiền đạo | Thierry Alain Florian Taulemesse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/31/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Hậu vệ | Rafael Anastasiou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 6/9/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tường thuật Trencin vs AEK Larnaca
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | Antonio Mance (Trencin) nhận thẻ vàng | |
23″ | Martin Ulek (Trencin) nhận thẻ vàng | |
28″ | Truyols (AEK Larnaca) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Trencin – 0:0 – AEK Larnaca | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trencin – 0:0 – AEK Larnaca | |
55″ | 1:0 Vàooo!! Joey Sleegers (Trencin) | |
60″ | 1:1 Vàooo!! Acorán (AEK Larnaca) | |
65″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Jean Luc Gbayara Assoubre vào thay Tete | |
78″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Nacho Cases vào thay Jorge | |
80″ | Thay người bên phía đội Trencin:Osman Bukari vào thay Joey Sleegers | |
81″ | Lukas Skovajsa (Trencin) nhận thẻ vàng | |
81″ | Abdul Musa Zubairu (Trencin) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Thierry Alain Florian Taulemesse vào thay Apostolis Giannou | |
84″ | Thay người bên phía đội Trencin:Desley Ubbink vào thay Abdul Musa Zubairu | |
86″ | Thay người bên phía đội Trencin:Erhan Maovi vào thay Martin Ulek | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Trencin – 1:1 – AEK Larnaca | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trencin – 1:1 – AEK Larnaca |
Thống kê chuyên môn trận Trencin – AEK Larnaca
Chỉ số quan trọng | Trencin | AEK Larnaca |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 1 | 1 |
Sút bóng | 1 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Trencin vs AEK Larnaca
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.88 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.98 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.35 | 3.34 | 2.86 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.9 | 2 | 3.3 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Trencin thắng: 0, hòa: 1, AEK Larnaca thắng: 1
Sân nhà Trencin: 1, sân nhà AEK Larnaca: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | AEK Larnaca | Trencin | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Trencin | AEK Larnaca | 1-1 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
Trencin thắng: 7, hòa: 5, thua: 3
AEK Larnaca thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
AEK Larnaca thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Trencin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 3-0 | Trencin | 0%-0% |
2018 | Trencin | 1-1 | AEK Larnaca | 50%-50% |
2018 | Feyenoord | 1-1 | Trencin | 65.9%-34.1% |
2018 | Trencin | 4-0 | Feyenoord | 38.6%-61.4% |
2018 | Trencin | 3-1 | Gornik Zabrze | 0%-0% |
2018 | Gornik Zabrze | 0-1 | Trencin | 0%-0% |
2018 | Trencin | 1-1 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2018 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Bnei Yehuda | 2-0 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Trencin | 1-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2017 | Torpedo Kutaisi | 0-3 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Trencin | 5-1 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2016 | Rapid Wien | 0-2 | Trencin | 0%-0% |
2016 | Trencin | 0-4 | Rapid Wien | 0%-0% |
2016 | Legia | 0-0 | Trencin | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AEK Larnaca
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2018 | AEK Larnaca | 3-0 | Trencin | 0%-0% |
2018 | Trencin | 1-1 | AEK Larnaca | 50%-50% |
2018 | AEK Larnaca | 5-0 | Sturm | 0%-0% |
2018 | Sturm | 0-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 0-0 | Plzen | 0%-0% |
2017 | Plzen | 3-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Steaua | 2-3 | Trencin | 0%-0% |
2011 | Steaua | 3-1 | AEK Larnaca | 49.4%-50.6% |
2015 | Trencin | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 3-1 | AEK Larnaca | 49.4%-50.6% |