Trakai vs Partizan Belgrade
2-8-2018 23h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân LFF Stadium, trọng tài Stephan Klossner
Đội hình Trakai
Tiền vệ | Modestas Vorobjovas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 12/30/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 66cm
|
4 |
Kevin Ntika Bondombe | 8 | |
Tiền vệ | Donatas Kazlauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/31/1994 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Justinas Janusevskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/26/1994 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Diniyar Bilyaletdinov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Evgeny Osipov | 19 | |
Tiền vệ | Vaidas Silenas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/16/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Hậu vệ | Valdemar Borovskij [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/2/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
33 |
Svajunas Cyzas | 49 | |
Tiền vệ | Justinas Marazas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/23/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
50 |
Thủ môn | Tomas Svedkauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/22/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
55 |
Tymofii Sheremeta | 1 | |
Valentinas Jeriomenko | 6 | |
Rokas Gedminas | 10 | |
Gabrielius Domkus | 17 | |
Aleksandras Levsinas | 20 | |
Tiền vệ | Dovydas Virksas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/1/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Rokas Masenzovas | 30 |
Đội hình Partizan Belgrade
Marc Valiente | 6 | |
Tiền vệ | Nemanja Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền đạo | Ricardo Gomes [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 12/18/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Hậu vệ | Svetozar Markovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/23/2000 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Sasa Zdjelar [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/20/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
16 |
Zlatan Sehovic | 17 | |
Tiền vệ | Seydouba Soumah [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 6/11/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Marko Jevtovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/24/1993 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Tiền vệ | Gabriel Enache [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/18/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Tiền vệ | Danilo Pantic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Thủ môn | Vladimir Stojkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/27/1983 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 85cm
|
88 |
Armin Djerlek | 8 | |
Tiền vệ | Marko Jankovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/9/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Filip Kljajic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/16/1990 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 82cm
|
12 |
Tiền vệ | Nemanja Miletic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/26/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Nebojsa Kosovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/24/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền đạo | Ognjen Ozegovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/9/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
51 |
Hậu vệ | Nemanja Miletic I [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/16/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
73 |
Tường thuật Trakai vs Partizan Belgrade
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | 1:0 Vàooo!! Evgeny Osipov (Trakai) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
24″ | Marc Valiente (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
38″ | Seydouba Soumah (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | 1:1 Vàooo!! Nemanja Miletic (Partizan Belgrade) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Trakai – 1:1 – Partizan Belgrade | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trakai – 1:1 – Partizan Belgrade | |
53″ | Seydouba Soumah (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Trakai:Etienne Mukanya Kabobola vào thay Lajo Traore | |
75″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Armin Djerlek vào thay Danilo Pantic | |
81″ | Ricardo Gomes (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Ognjen Ozegovic vào thay Ricardo Gomes | |
86″ | Thay người bên phía đội Trakai:Elvinas Ališauskas vào thay Justinas Marazas | |
88″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Djordje Ivanovic vào thay Marko Jankovic | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Trakai – 1:1 – Partizan Belgrade | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trakai – 1:1 – Partizan Belgrade | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | 1:0 Vàooo!! Evgeny Osipov (Trakai) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
24″ | Marc Valiente (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
38″ | Seydouba Soumah (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | 1:1 Vàooo!! Nemanja Miletic (Partizan Belgrade) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Trakai – 1:1 – Partizan Belgrade | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trakai – 1:1 – Partizan Belgrade | |
53″ | Seydouba Soumah (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Trakai:Etienne Mukanya Kabobola vào thay Lajo Traore | |
75″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Armin Djerlek vào thay Danilo Pantic | |
81″ | Ricardo Gomes (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Ognjen Ozegovic vào thay Ricardo Gomes | |
86″ | Thay người bên phía đội Trakai:Elvinas Ališauskas vào thay Justinas Marazas | |
88″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Djordje Ivanovic vào thay Marko Jankovic | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Trakai – 1:1 – Partizan Belgrade | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trakai – 1:1 – Partizan Belgrade |
Thống kê chuyên môn trận Trakai – Partizan Belgrade
Chỉ số quan trọng | Trakai | Partizan Belgrade |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 1 |
Sút bóng | 1 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Trakai vs Partizan Belgrade
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.83 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.98 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.75 | 3.7 | 1.57 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.5 | 1.53 | 4.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Trakai thắng: 0, hòa: 1, Partizan Belgrade thắng: 1
Sân nhà Trakai: 1, sân nhà Partizan Belgrade: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Trakai | Partizan Belgrade | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Partizan Belgrade | Trakai | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Trakai thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Partizan Belgrade thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Partizan Belgrade thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Trakai
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Irtysh | 0-1 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Trakai | 0-0 | Irtysh | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-0 | Cefn Druids | 50%-50% |
2018 | Cefn Druids | 1-1 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Norrkoping | 0%-0% |
2017 | Norrkoping | 2-1 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 1-0 | St. Johnstone | 0%-0% |
2017 | St. Johnstone | 1-2 | Trakai | 0%-0% |
2016 | Kalju | 4-1 | Trakai | 0%-0% |
2016 | Trakai | 2-1 | Kalju | 0%-0% |
2015 | Trakai | 0-0 | Apollon | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Partizan Belgrade
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Besiktas | 45.3%-54.7% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-2 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2017 | Dinamo Kyiv | 4-1 | Partizan Belgrade | 49%-51% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2017 | Skenderbeu | 0-0 | Partizan Belgrade | 51.3%-48.7% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-3 | Dinamo Kyiv | 43.5%-56.5% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2011 | Skendija | 0-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2011 | Skendija | 0-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2015 | HB Torshavn | 1-4 | Trakai | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 1-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2015 | Trakai | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 1-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |