Spartak Subotica vs Brondby
10-8-2018 1h:45″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Karađorđe Stadium, trọng tài Kevin Blom
Đội hình Spartak Subotica
Stefan Miloevi | 0 | |
Andrija Vukevi | 0 | |
Shimura Noboru | 0 | |
Nemanja Tekijaki | 0 | |
Bojan Eari | 0 | |
Nemanja Glavi | 0 | |
Milan Mari | 0 | |
David Dunerski | 0 | |
Ognjen Uriin | 0 | |
Thủ môn | Nikola Peric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Dejan Denic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/2/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Chow Tim | 0 | |
Vladimir Torbica | 0 | |
Jovan Lazi | 0 | |
Stefan Ormaz | 0 | |
Andrija Mili | 0 | |
Samuel Affum | 0 | |
Thủ môn | Ivan Lucic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/23/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 92cm
|
29 |
Đội hình Brondby
Hậu vệ | Anthony Jung [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/3/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Jens Martin Gammelby | 0 | |
Joel Zakarias Kabongo | 0 | |
Josip Radoevi | 0 | |
Mikael Uhre | 0 | |
Hậu vệ | Paulus Arajuuri [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/15/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
23 |
Tiền vệ | Dominik Kaiser [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Tiền vệ | Lasse Vigen Christensen (aka Lasse Vigen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/15/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
24 |
Tiền vệ | Hany Mukhtar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/21/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
34 |
Thủ môn | Marvin Schwabe [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/25/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
35 |
Tiền vệ | Ante Erceg [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/12/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
50 |
Kasper Fisker | 0 | |
Tiền vệ | Kamil Wilczek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
0 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Thủ môn | Benjamin Bellot [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/30/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Simon Tibbling [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/7/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Hậu vệ | Hjortur Hermannsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 2/8/1995 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
35 |
Tiền đạo | Nikolai Laursen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/19/1998 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
37 |
Tường thuật Spartak Subotica vs Brondby
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | Ante Erceg (Brondby) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
29″ | 0:1 Vào! Dominik Kaiser (Brondby) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Spartak Subotica – 0:1 – Brondby | |
46″ | Thay người bên phía đội Brondby:Hany Mukhtar vào thay Simon Tibbling | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Spartak Subotica – 0:1 – Brondby | |
47″ | 0:2 Vào! Hany Mukhtar (Brondby) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
59″ | Nemanja Glavcic (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
67″ | Thay người bên phía đội Brondby:Lasse Vigen Christensen vào thay Kasper Fisker Jensen | |
69″ | Thay người bên phía đội Spartak Subotica:Samuel Afum vào thay Ognjen Djuricin | |
69″ | Thay người bên phía đội Spartak Subotica:Vladimir Torbica vào thay Andrija Vukcevic | |
79″ | Dejan Djenic (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Benedikt Röcker (Brondby) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
84″ | Thay người bên phía đội Brondby:Mikael Uhre vào thay Kamil Wilczek | |
89″ | Thay người bên phía đội Spartak Subotica:Tim Chow vào thay David Dunderski | |
90″+3″ | Vladimir Torbica (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Spartak Subotica – 0:2 – Brondby | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Spartak Subotica – 0:2 – Brondby |
Thống kê chuyên môn trận Spartak Subotica – Brondby
Chỉ số quan trọng | Spartak Subotica | Brondby |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 2 |
Sút bóng | 0 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Spartak Subotica vs Brondby
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | 0.93 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.83 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.96 | 4.56 | 1.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
91 | 17 | 1.01 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Spartak Subotica thắng: 0, hòa: 0, Brondby thắng: 2
Sân nhà Spartak Subotica: 1, sân nhà Brondby: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Brondby | Spartak Subotica | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Spartak Subotica | Brondby | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Spartak Subotica thắng: 4, hòa: 2, thua: 4
Brondby thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Brondby thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Subotica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2018 | Sparta Praha | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2018 | Coleraine | 0-2 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 1-1 | Coleraine | 0%-0% |
2010 | Dnipro | 2-0 | Spartak Zlatibor | 0%-0% |
2010 | Spartak Zlatibor | 2-1 | Dnipro | 0%-0% |
2010 | Spartak Zlatibor | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2010 | Differdange | 3-3 | Spartak Zlatibor | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Brondby
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Hajduk Split | 2-0 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 0-0 | Hajduk Split | 0%-0% |
2017 | VPS | 2-1 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 2-0 | VPS | 0%-0% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 3-1 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2016 | Hertha Berlin | 1-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 0-1 | Hibernian | 0%-0% |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 6-0 | Valur | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |