Olimpija Ljubljana vs Spartak Trnava
24-8-2018 1h:30″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stožice Stadium, trọng tài Craig Pawson
Đội hình Olimpija Ljubljana
Hậu vệ | Vitalijs Maksimenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/8/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
2 |
Tiền vệ | Rok Kronaveter [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/7/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Haris Kadric | 22 | |
Tiền vệ | Nik Kapun [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Aris Zarifovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/2/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Darijan Matic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/28/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 76cm
|
29 |
Hậu vệ | Branko Ilic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/5/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Thủ môn | Nejc Vidmar [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/31/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
41 |
Dino Stiglec | 44 | |
Hậu vệ | Stefan Savic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Tiền vệ | Tomislav Tomic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Andres Vombergar | 9 | |
Tiền đạo | Asmir Suljic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/11/1991 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Adam Jakupovic | 18 | |
Tiền đạo | Kingsley Boateng [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/7/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
21 |
Thủ môn | Aljaz Ivacic (aka Alja Ivai) [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/29/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Matevz Turkus | 45 | |
Oliver Kregar | 62 |
Đội hình Spartak Trnava
Thủ môn | Martin Chudy [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/23/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Jii Kulhanek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Vakhtang Chanturishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Erik Grendel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Davit Skhirtladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/16/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Martin Toth [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Hậu vệ | Tomas Oravec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/3/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tiền vệ | Erik Jirka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Lukas Gressak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Oliver Janso [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/8/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Ali Ghorbani [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 9/18/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Kubilay Yilmaz [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/9/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Filip Dangubic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Fabian Miesenbock [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Lukas Luptak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Thủ môn | Dobrivoj Rusov [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tường thuật Olimpija Ljubljana vs Spartak Trnava
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 0:1 Vàoooo!! Marek Bako (Spartak Trnava) – Đá phạt 11m | |
29″ | Martin Toth (Spartak Trnava) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
35″ | 0:2 Branko Ilic (Olimpija Ljubljana) – Phản lưới nhà! | |
44″ | Anton Sloboda (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Olimpija Ljubljana – 0:2 – Spartak Trnava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Olimpija Ljubljana – 0:2 – Spartak Trnava | |
49″ | Marek Bako (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
56″ | Andrej Kadlec (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
60″ | Tomislav Tomi (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Asmir Sulji vào thay Daniel Avramovski | |
62″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Kingsley Boateng vào thay Nik Kapun | |
64″ | Branko Ilic (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng | |
71″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Matej Oravec vào thay Jakub Rada | |
80″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Oliver Janso vào thay Marek Bako | |
82″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Goran Brki vào thay Branko Ilic | |
86″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Lukas Luptak vào thay Erik Jirka | |
90″+5″ | Stefan Savic (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Olimpija Ljubljana – 0:2 – Spartak Trnava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Olimpija Ljubljana – 0:2 – Spartak Trnava |
Thống kê chuyên môn trận Olimpija Ljubljana – Spartak Trnava
Chỉ số quan trọng | Olimpija Ljubljana | Spartak Trnava |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Olimpija Ljubljana vs Spartak Trnava
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.16 | 3.07 | 3.49 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
17 | 6 | 1.2 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Olimpija Ljubljana thắng: 0, hòa: 1, Spartak Trnava thắng: 1
Sân nhà Olimpija Ljubljana: 1, sân nhà Spartak Trnava: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Spartak Trnava | Olimpija Ljubljana | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Olimpija Ljubljana | Spartak Trnava | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Olimpija Ljubljana thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Spartak Trnava thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Spartak Trnava thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Olimpija Ljubljana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 1-4 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 5-1 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | VPS | 0%-0% |
2017 | VPS | 1-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Trencin | 2-3 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Olimpija Ljubljana | 3-4 | Trencin | 0%-0% |
2014 | Olimpija Ljubljana | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Trnava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Austria Wien | 3-2 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2011 | Olimpija Ljubljana | 1-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |