Ludogorets vs Torpedo Kutaisi
31-8-2018 0h:0″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ludogorets Arena, trọng tài Mattias Gestranius
Đội hình Ludogorets
Hậu vệ | Anton Nedyalkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Neuciano Gusmao (aka Cicinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/26/1988 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
4 |
Hậu vệ | Natanael Batista Pimienta (aka Natanael Pimienta) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền đạo | Junior Brandao (aka Juninho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/7/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Gustavo Campanharo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/4/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Svetoslav Dyakov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/31/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Cosmin Moti [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Thủ môn | Renan dos Santos (aka Renan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
33 |
Tiền đạo | Marcelo Nascimento Costa (aka Marcelinho) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/24/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
84 |
Tiền đạo | Wanderson Cristaldo Farias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tiền đạo | Jody Lukoki [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/15/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
92 |
Thủ môn | Jorge Emanuel Broun (aka Jorge Broun) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/26/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Georgi Terziev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Dimo Bakalov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/19/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Lucas Pacheco Affini (aka Sasha) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | May Mahlangu [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 5/1/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền vệ | Jacek Goralski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/21/1992 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
44 |
Tiền đạo | Jakub Swierczok [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/28/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
70 |
Đội hình Torpedo Kutaisi
Tiền vệ | Mate Tsintsadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Giorgi Kukhianidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/1/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Olexandr Azatskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Levan Gegetchkori | 18 | |
Tiền vệ | Grigol Dolidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/25/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền vệ | Giorgi Kimadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Lazar Marin [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Marek Hlinka | 27 | |
Hậu vệ | Mamuka Kobakhidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/23/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Tiền đạo | Milos Lacny [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/8/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 82cm
|
31 |
Thủ môn | Roin Kvaskhvadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/31/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
89 |
David Khurtsilava | 5 | |
Arfang Boubacar Daffe | 7 | |
Tiền vệ | Tornike Kapanadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Levan Kutalia | 19 | |
Tengiz Tsikaridze | 20 | |
Thủ môn | Maksime Kvilitaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/17/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Tiền vệ | Merab Gigauri [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/5/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
77 |
Tường thuật Ludogorets vs Torpedo Kutaisi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vàooo!! Virgil Misidjan (Ludogorets) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Claudiu Keseru | |
37″ | 2:0 Vàooo!! Gustavo Campanharo (Ludogorets) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
40″ | Grigol Dolidze (Torpedo Kutaisi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Ludogorets – 2:0 – Torpedo Kutaisi | |
46″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:Arfang Boubacar Daffe vào thay Levan Kutalia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ludogorets – 2:0 – Torpedo Kutaisi | |
53″ | Aleksandr Azatsky (Torpedo Kutaisi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:Giorgi Kukhianidze vào thay Milos Lacny | |
59″ | 3:0 Vàooo!! Gustavo Campanharo (Ludogorets) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Wanderson | |
61″ | 4:0 Vàooo!! Wanderson (Ludogorets) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Virgil Misidjan | |
63″ | Mamuka Kobakhidze (Torpedo Kutaisi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
67″ | Gustavo Campanharo (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
70″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Jody Lukoki vào thay Virgil Misidjan | |
72″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Jacek Goralski vào thay Svetoslav Dyakov | |
75″ | Jacek Goralski (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
77″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:Giorgi Kimadze vào thay Grigol Dolidze | |
84″ | Giorgi Kukhianidze (Torpedo Kutaisi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Dimo Bakalov vào thay Wanderson | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Ludogorets – 4:0 – Torpedo Kutaisi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ludogorets – 4:0 – Torpedo Kutaisi |
Thống kê chuyên môn trận Ludogorets – Torpedo Kutaisi
Chỉ số quan trọng | Ludogorets | Torpedo Kutaisi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 4 | 0 |
Sút bóng | 4 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ludogorets vs Torpedo Kutaisi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.19 | 5.86 | 17.02 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 81 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Ludogorets thắng: 2, hòa: 0, Torpedo Kutaisi thắng: 0
Sân nhà Ludogorets: 1, sân nhà Torpedo Kutaisi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Ludogorets | Torpedo Kutaisi | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Torpedo Kutaisi | Ludogorets | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Torpedo Kutaisi thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Torpedo Kutaisi thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Ludogorets
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Torpedo Kutaisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Vikingur Gota | 0-4 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 3-0 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Torpedo Kutaisi | 0-3 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Trencin | 5-1 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2013 | Zilina | 3-3 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2013 | Torpedo Kutaisi | 0-3 | Zilina | 0%-0% |
2012 | Aktobe | 1-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2012 | Torpedo Kutaisi | 1-1 | Aktobe | 0%-0% |
2005 | BATE Borisov | 5-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |