Leipzig vs Zorya
30-8-2018 23h:30″
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Red Bull Arena, trọng tài Danny Makkelie
Đội hình Leipzig
Hậu vệ | Dayot Upamecano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/27/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Hậu vệ | Ibrahima Konate [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/25/1999 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Marcel Sabitzer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/17/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Stefan Ilsanker [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Tiền đạo | Armindo Tue Bangna (aka Bruma) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/24/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Matheus Cunha [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/27/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Konrad Laimer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/27/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Yvon Mvogo [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/6/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền đạo | Jean-Kevin Augustin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/16/1997 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
29 |
Tiền vệ | Kevin Kampl [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/9/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 64cm
|
44 |
Thủ môn | Peter Gulacsi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/6/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Hậu vệ | Willi Orban [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/3/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền đạo | Yussuf Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/15/1994 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Emil Forsberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/23/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Nordi Mukiele Mulere (aka Nordi Mukiele) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Hậu vệ | Marcel Halstenberg [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/27/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tiền vệ | Diego Demme [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/21/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
31 |
Tiền vệ | Erik Majetschak [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/1/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Đội hình Zorya
Oleksandr Tymchyk | 0 | |
Bogdan Mykhaylichenko | 0 | |
Tiền vệ | Dmytro Khomchenovskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
0 |
Luis Philippe | 0 | |
Aleksandr Karavaev | 0 | |
Tiền đạo | Rafael Ratao [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/30/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Oleksandr Svatok [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/27/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Tiền vệ | Ihor Kharatin [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/2/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Hậu vệ | Vitali Vernydub (aka Vitali Vernidub) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/17/1987 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 85cm
|
15 |
Tiền vệ | Bogdan Lednev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/7/1998 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Silas Araujo Da Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/30/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Dmytro Lytvyn | 0 | |
Zauri Makharadze | 0 | |
Maksym Kazakov | 0 | |
Yevgen Cheberko | 0 | |
Tiền vệ | Artem Gordienko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/4/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Vladyslav Kochergin [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/30/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Vladislav Kabaiev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/1/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật Leipzig vs Zorya
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàoooo!! Timo Werner (Leipzig) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Matheus Cunha | |
13″ | Oleksandr Svatok (Zorya) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
35″ | 1:1 Vàoooo!! Rafael Ratão (Zorya) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Oleksandr Karavayev | |
38″ | Igor Kharatin (Zorya) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Leipzig – 1:1 – Zorya | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Leipzig – 1:1 – Zorya | |
48″ | 1:2 Vàoooo!! Artem Gordienko (Zorya) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Oleksandr Karavayev | |
59″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Emil Forsberg vào thay Ibrahima Konaté | |
59″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Jean-Kévin Augustin vào thay Yussuf Poulsen | |
68″ | Thay người bên phía đội Zorya:Vladislav Kochergin vào thay Artem Gordienko | |
69″ | 2:2 Vàoooo!! Jean-Kévin Augustin (Leipzig) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Timo Werner | |
73″ | Thay người bên phía đội Zorya:Yevhen Cheberko vào thay Vladyslav Kabaev | |
79″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Bruma vào thay Konrad Laimer | |
80″ | Thay người bên phía đội Zorya:Vasiliy Pryima vào thay Rafael Ratão | |
83″ | Luis Philippe (Zorya) nhận thẻ vàng | |
90″ | Bị phạt đền 11m: Vitali Vernydub (Zorya) do chơi bóng bằng tay trong vòng 16m50! | |
90″ | 3:2 Vàoooo!! Emil Forsberg (Leipzig) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Leipzig – 3:2 – Zorya | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Leipzig – 3:2 – Zorya | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàoooo!! Timo Werner (Leipzig) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Matheus Cunha | |
13″ | Oleksandr Svatok (Zorya) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
35″ | 1:1 Vàoooo!! Rafael Ratão (Zorya) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Oleksandr Karavayev | |
38″ | Igor Kharatin (Zorya) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Leipzig – 1:1 – Zorya | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Leipzig – 1:1 – Zorya | |
48″ | 1:2 Vàoooo!! Artem Gordienko (Zorya) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Oleksandr Karavayev | |
59″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Emil Forsberg vào thay Ibrahima Konaté | |
59″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Jean-Kévin Augustin vào thay Yussuf Poulsen | |
68″ | Thay người bên phía đội Zorya:Vladislav Kochergin vào thay Artem Gordienko | |
69″ | 2:2 Vàoooo!! Jean-Kévin Augustin (Leipzig) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Timo Werner | |
73″ | Thay người bên phía đội Zorya:Yevhen Cheberko vào thay Vladyslav Kabaev | |
79″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Bruma vào thay Konrad Laimer | |
80″ | Thay người bên phía đội Zorya:Vasiliy Pryima vào thay Rafael Ratão | |
83″ | Luis Philippe (Zorya) nhận thẻ vàng | |
90″ | Bị phạt đền 11m: Vitali Vernydub (Zorya) do chơi bóng bằng tay trong vòng 16m50! | |
90″ | 3:2 Vàoooo!! Emil Forsberg (Leipzig) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Leipzig – 3:2 – Zorya | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Leipzig – 3:2 – Zorya |
Thống kê chuyên môn trận Leipzig – Zorya
Chỉ số quan trọng | Leipzig | Zorya |
Tỷ lệ cầm bóng | 64.6% | 35.4% |
Sút cầu môn | 6 | 4 |
Sút bóng | 27 | 9 |
Thủ môn cản phá | 12 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 9 | 2 |
Phạt góc | 7 | 5 |
Việt vị | 5 | 3 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Leipzig vs Zorya
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.88 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.17 | 6.56 | 14.99 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.17 | 7.5 | 15 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Leipzig thắng: 1, hòa: 1, Zorya thắng: 0
Sân nhà Leipzig: 1, sân nhà Zorya: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Leipzig | Zorya | 3-2 | 64.6%-35.4% | Europa League |
2018 | Zorya | Leipzig | 0-0 | 30.2%-69.8% | Europa League |
Phong độ gần đây
Leipzig thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Zorya thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Zorya thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Leipzig
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Leipzig | 0-3 | Bayern Munchen | 43%-57% |
2019 | Hamburger | 1-3 | Leipzig | 47%-53% |
2019 | Augsburg | 1-2 | Leipzig | 45%-55% |
2019 | Leipzig | 1-0 | Wolfsburg | 44%-56% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Hoffenheim | 49%-51% |
2018 | Leipzig | 0-3 | Paderborn | 28%-72% |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Salzburg | 1-0 | Leipzig | 54%-46% |
2018 | Celtic | 2-1 | Leipzig | 47%-53% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Celtic | 51%-49% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Leipzig | 2-3 | Salzburg | 55.6%-44.4% |
2018 | Leipzig | 3-2 | Zorya | 64.6%-35.4% |
2018 | Zorya | 0-0 | Leipzig | 30.2%-69.8% |
2018 | CS U Craiova | 1-1 | Leipzig | 47.8%-52.2% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zorya
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 3-2 | Zorya | 64.6%-35.4% |
2018 | Zorya | 0-0 | Leipzig | 30.2%-69.8% |
2018 | Braga | 2-2 | Zorya | 0%-0% |
2018 | Zorya | 1-1 | Braga | 0%-0% |
2017 | Ostersunds | 2-0 | Zorya | 54%-46% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Zorya | 51%-49% |
2017 | Zorya | 2-1 | Hertha Berlin | 39.4%-60.6% |
2017 | Athletic Bilbao | 0-1 | Zorya | 65.4%-34.6% |
2017 | Zorya | 0-2 | Ostersunds | 58.3%-41.7% |
2016 | Zorya | 0-2 | Man Utd | 29.3%-70.7% |
2016 | Fenerbahce | 2-0 | Zorya | 59%-41% |
2016 | Zorya | 1-1 | Feyenoord | 56.3%-43.7% |
2016 | Feyenoord | 1-0 | Zorya | 48.4%-51.6% |
2016 | Man Utd | 1-0 | Zorya | 72%-28% |
2016 | Zorya | 1-1 | Fenerbahce | 40.1%-59.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Leipzig | 5-0 | Hertha Berlin | 49%-51% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Zorya | 51%-49% |
2018 | Hertha Berlin | 0-3 | Leipzig | 48%-52% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Zorya | 51%-49% |
2018 | Hertha Berlin | 2-6 | Leipzig | 48%-52% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Zorya | 51%-49% |
2017 | Leipzig | 2-3 | Hertha Berlin | 75.4%-24.6% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Zorya | 51%-49% |
2017 | Hertha Berlin | 1-4 | Leipzig | 47.3%-52.7% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Zorya | 51%-49% |
2016 | Leipzig | 2-0 | Hertha Berlin | 64%-36% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Zorya | 51%-49% |