Flora vs APOEL Nicosia
2-8-2018 23h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân A. Le Coq Arena, trọng tài Amaury Delerue
Đội hình Flora
Thủ môn | Mait Toom [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
0 |
Tiền vệ | Aleksandr Dmitrijev (aka Aleksander Dmitrijev) [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/18/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
0 |
Zakaria Beglarishvili | 0 | |
Markus Poom | 0 | |
Hậu vệ | Kevin Aloe [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Frank Liivak [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 7/7/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền đạo | Rauno Alliku [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/2/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Gert Kams [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/25/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Maksim Gussev [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 7/20/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Madis Vihmann [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/5/1995 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 90cm
|
21 |
Hậu vệ | Henrik Purg [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/3/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Magnus Karofeld | 0 | |
Marten Kuusk | 0 | |
Tiền vệ | Vladislav Kreida [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 9/25/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
German Lein | 0 | |
Joseph Saliste | 0 | |
Tiền đạo | Erik Sorga [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 7/8/1999 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Mark Anders Lepik | 0 |
Đội hình APOEL Nicosia
Tiền vệ | Emilio Nsue (aka Nsue) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/30/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Wanderson de Jesus Martins | 3 | |
Tiền vệ | Lucas Souza [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/4/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Roland Sallai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/22/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Musa Suliman Al-Taamari | 13 | |
Tiền đạo | Tomas De Vincenti [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/15/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Nuno Morais [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
26 |
Hậu vệ | Praxitelis Vouros [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/5/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
29 |
Hậu vệ | Joao Guilherme [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/21/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
49 |
Hậu vệ | Carlos Cruz Junior (aka Carlao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
50 |
Thủ môn | Boy Waterman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
99 |
Thủ môn | Rafael Romo [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 2/25/1990 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Tiền vệ | Savvas Gentsoglou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/18/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Georgios Efrem [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/5/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Ghayas Zahid [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/18/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Hậu vệ | Zhivko Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/15/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Hậu vệ | Yohan Tavares [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/2/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
32 |
Hậu vệ | Nicolas Ioannou (aka Nicholas Ioannou) [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 11/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Tường thuật Flora vs APOEL Nicosia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | Zhivko Milanov (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | 1:0 Vào! Gert Kams (Flora) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
37″ | 2:0 Vào! Markus Poom (Flora) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Flora – 2:0 – APOEL Nicosia | |
46″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Reza Ghoochannejhad vào thay Georgios Efrem | |
46″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Praxitelis Vouros vào thay Carlao | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Flora – 2:0 – APOEL Nicosia | |
57″ | Giorgos Merkis (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Savvas Gentsoglou vào thay Ghayas Zahid | |
67″ | Thay người bên phía đội Flora:Joseph Saliste vào thay Maksim Gussev | |
70″ | Thay người bên phía đội Flora:Mark Anders Lepik vào thay Frank Liivak | |
81″ | Thay người bên phía đội Flora:Erik Sorga vào thay Kevin Aloe | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Flora – 2:0 – APOEL Nicosia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Flora – 2:0 – APOEL Nicosia |
Thống kê chuyên môn trận Flora – APOEL Nicosia
Chỉ số quan trọng | Flora | APOEL Nicosia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 2 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Flora vs APOEL Nicosia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/2:0 | 0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
7.21 | 4.8 | 1.36 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 11 | 51 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Flora thắng: 1, hòa: 0, APOEL Nicosia thắng: 1
Sân nhà Flora: 1, sân nhà APOEL Nicosia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Flora | APOEL Nicosia | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | APOEL Nicosia | Flora | 5-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
APOEL Nicosia thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
APOEL Nicosia thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Flora
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 0-0 | Flora | 0%-0% |
2013 | Flora | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2012 | FC Basel | 3-0 | Flora | 0%-0% |
2012 | Flora | 0-2 | FC Basel | 0%-0% |
2011 | Flora | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của APOEL Nicosia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Astana | 1-0 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 3-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | 65.9%-34.1% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-6 | Real Madrid | 29%-71% |
2017 | Dortmund | 1-1 | APOEL Nicosia | 77.8%-22.2% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-1 | Dortmund | 27.4%-72.6% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-3 | Tottenham | 41.5%-58.5% |
2017 | Real Madrid | 3-0 | APOEL Nicosia | 69.7%-30.3% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |