FH Hafnarfjardar vs Hapoel Haifa
3-8-2018 2h:15″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kaplakriki, trọng tài Sergey Tsinkevich
Đội hình FH Hafnarfjardar
Rennico Clarke | 0 | |
Davidh Thor Vidharsson | 0 | |
Tiền vệ | Gudmundur Kristjansson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hjortur Logi Valgardhsson | 0 | |
Atli Gudhnason | 0 | |
Jakup Ludvig Thomsen | 0 | |
Thủ môn | Gunnar Nielsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/6/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền vệ | Steven Lennon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/19/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 57cm
|
7 |
Hậu vệ | Eddi Almeida Gomes (aka Eddi Gomes) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/17/1988 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Brandur Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/19/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Vidar Ari Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Petur Vidharsson | 0 | |
Kristinn Steindorsson | 0 | |
Lewis Zeiko | 0 | |
Tiền vệ | Robbie Crawford [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/19/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Thủ môn | Vignir Johannesson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/6/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Halldor Orri Bjornsson (aka Halldor Bjornsson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/2/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Hậu vệ | Jon Jonsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/7/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
30 |
Đội hình Hapoel Haifa
Tiền đạo | Radu Ghinsari [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 12/10/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 62cm
|
0 |
Gal Arel | 0 | |
Ali Albaz | 0 | |
Maxim Falkoschenko | 0 | |
Thủ môn | Ernestas Setkus [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/25/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
0 |
Niso Capiloto | 0 | |
Hậu vệ | Hezi Dalmoni [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/7/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Dor Malul [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/30/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Hậu vệ | Risto Mitrevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/5/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Gil Vermouth [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/5/1985 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Hậu vệ | Rasmus Sjostedt [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/10/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
35 |
Roei Shukrani | 0 | |
Guy Hadida | 0 | |
Ran Kadoch | 0 | |
Ness Nissim Zamir | 0 | |
Mamoon Qashoa | 0 | |
Guy Mishpeti | 0 | |
Sakis Papazoglou | 0 |
Tường thuật FH Hafnarfjardar vs Hapoel Haifa
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:0 – Hapoel Haifa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FH Hafnarfjardar – 0:0 – Hapoel Haifa | |
49″ | Robbie Crawford (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Hapoel Haifa:Guy Hadida vào thay Gal Arel | |
64″ | Thay người bên phía đội Hapoel Haifa:Eli Elbaz vào thay Maxim Plakushchenko | |
68″ | 0:1 Vàoooo!! Eli Elbaz (Hapoel Haifa) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
68″ | Steven Lennon (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Dor Malul (Hapoel Haifa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Atli Gudnason vào thay Pétur Vidarsson | |
80″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Jakub Thomsen vào thay Robbie Crawford | |
90″+3″ | Vidar Ari Jónsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Brandur Hendriksson Olsen (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:1 – Hapoel Haifa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:1 – Hapoel Haifa | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:0 – Hapoel Haifa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FH Hafnarfjardar – 0:0 – Hapoel Haifa | |
49″ | Robbie Crawford (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Hapoel Haifa:Guy Hadida vào thay Gal Arel | |
64″ | Thay người bên phía đội Hapoel Haifa:Eli Elbaz vào thay Maxim Plakushchenko | |
68″ | 0:1 Vàoooo!! Eli Elbaz (Hapoel Haifa) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
68″ | Steven Lennon (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Dor Malul (Hapoel Haifa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Atli Gudnason vào thay Pétur Vidarsson | |
80″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Jakub Thomsen vào thay Robbie Crawford | |
90″+3″ | Vidar Ari Jónsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Brandur Hendriksson Olsen (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:1 – Hapoel Haifa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FH Hafnarfjardar – 0:1 – Hapoel Haifa |
Thống kê chuyên môn trận FH Hafnarfjardar – Hapoel Haifa
Chỉ số quan trọng | FH Hafnarfjardar | Hapoel Haifa |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 1 |
Sút bóng | 0 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FH Hafnarfjardar vs Hapoel Haifa
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.83 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.83 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.03 | 3.04 | 2.36 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.8 | 1.73 | 3.6 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
FH Hafnarfjardar thắng: 0, hòa: 1, Hapoel Haifa thắng: 1
Sân nhà FH Hafnarfjardar: 1, sân nhà Hapoel Haifa: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | FH Hafnarfjardar | Hapoel Haifa | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Hapoel Haifa | FH Hafnarfjardar | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FH Hafnarfjardar thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Hapoel Haifa thắng: 1, hòa: 1, thua: 2
Hapoel Haifa thắng: 1, hòa: 1, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của FH Hafnarfjardar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Hapoel Haifa | 0%-0% |
2018 | Hapoel Haifa | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-0 | Lahti | 0%-0% |
2018 | Lahti | 0-3 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Braga | 3-2 | FH Hafnarfjardar | 66.7%-33.3% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Braga | 50%-50% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Maribor | 0%-0% |
2017 | Maribor | 1-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Vikingur Gota | 0-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Seinaejoen | 0-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hapoel Haifa
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Atalanta | 2-0 | Hapoel Haifa | 55.5%-44.5% |
2018 | Hapoel Haifa | 1-4 | Atalanta | 30.5%-69.5% |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Hapoel Haifa | 0%-0% |
2018 | Hapoel Haifa | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |