Crusaders vs Olimpija Ljubljana
3-8-2018 2h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Seaview, trọng tài Oliver Drachta
Đội hình Crusaders
Sean O’Neill | 1 | |
Hậu vệ | Billy Joe Burns [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/28/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Colin Coates [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/26/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Sean Ward [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/12/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Michael Carvill [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/3/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Declan Caddell [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/13/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Jordan Forsythe | 14 | |
Tiền đạo | Jordan Owens [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/9/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Matthew Snoddy [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Rodney Brown | 20 | |
Tiền vệ | Paul Heatley [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/30/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Mark McChrystal [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/26/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Philip Lowry [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/15/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
David Cushley | 11 | |
Ross Holden | 15 | |
Michael Ruddy | 17 | |
Hậu vệ | Richard Clarke [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Harry Doherty | 26 |
Đội hình Olimpija Ljubljana
Hậu vệ | Vitalijs Maksimenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/8/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
2 |
Tiền vệ | Rok Kronaveter [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/7/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Haris Kadric | 22 | |
Tiền vệ | Nik Kapun [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Aris Zarifovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/2/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Darijan Matic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/28/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 76cm
|
29 |
Hậu vệ | Branko Ilic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/5/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Thủ môn | Nejc Vidmar [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/31/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
41 |
Dino Stiglec | 44 | |
Hậu vệ | Stefan Savic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Tiền vệ | Tomislav Tomic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Andres Vombergar | 9 | |
Tiền đạo | Asmir Suljic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/11/1991 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Adam Jakupovic | 18 | |
Tiền đạo | Kingsley Boateng [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/7/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
21 |
Thủ môn | Aljaz Ivacic (aka Alja Ivai) [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/29/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Matevz Turkus | 45 | |
Oliver Kregar | 62 |
Tường thuật Crusaders vs Olimpija Ljubljana
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | 0:1 Vàooo!! Nik Kapun (Olimpija Ljubljana) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
41″ | 1:1 Vàooo!! Paul Heatley (Crusaders) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
44″ | Dino Stiglec (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | Declan Caddell (Crusaders) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Haris Kadric (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Crusaders – 1:1 – Olimpija Ljubljana | |
46″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Kingsley Boateng vào thay Haris Kadric | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Crusaders – 1:1 – Olimpija Ljubljana | |
46″ | Sean Ward (Crusaders) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Thay người bên phía đội Crusaders:David Cushley vào thay Kyle Owens | |
73″ | Thay người bên phía đội Crusaders:Ross Clarke vào thay Paul Heatley | |
83″ | Nik Kapun (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | David Cushley (Crusaders) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Asmir Suljic vào thay Stefan Savic | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Matevz Turkus vào thay Matic Crnic | |
90″+5″ | Thay người bên phía đội Crusaders:Philip Lowry vào thay Michael Carvill | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Crusaders – 1:1 – Olimpija Ljubljana | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Crusaders – 1:1 – Olimpija Ljubljana |
Thống kê chuyên môn trận Crusaders – Olimpija Ljubljana
Chỉ số quan trọng | Crusaders | Olimpija Ljubljana |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 1 |
Sút bóng | 1 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Crusaders vs Olimpija Ljubljana
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.83 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.83 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.74 | 4.11 | 1.59 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
6.5 | 1.44 | 4.4 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Crusaders thắng: 0, hòa: 1, Olimpija Ljubljana thắng: 1
Sân nhà Crusaders: 1, sân nhà Olimpija Ljubljana: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Crusaders | Olimpija Ljubljana | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Olimpija Ljubljana | Crusaders | 5-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Crusaders thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Olimpija Ljubljana thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Olimpija Ljubljana thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Crusaders
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Crusaders | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 5-1 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2017 | Liepaja | 2-0 | Crusaders | 50%-50% |
2017 | Crusaders | 3-1 | Liepaja | 0%-0% |
2016 | Kobenhavn | 6-0 | Crusaders | 0%-0% |
2016 | Crusaders | 0-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 3-2 | Skenderbeu | 0%-0% |
2015 | Skenderbeu | 4-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Crusaders | 1-1 | Brommapojkarna | 0%-0% |
2014 | Brommapojkarna | 4-0 | Crusaders | 0%-0% |
2014 | Ekranas | 1-2 | Crusaders | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Olimpija Ljubljana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 1-4 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 5-1 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | VPS | 0%-0% |
2017 | VPS | 1-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Trencin | 2-3 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Olimpija Ljubljana | 3-4 | Trencin | 0%-0% |
2014 | Olimpija Ljubljana | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |