Brondby vs Spartak Subotica
17-8-2018 1h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Brøndby Stadium, trọng tài Huseyin Gocek
Đội hình Brondby
Hậu vệ | Anthony Jung [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/3/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Jens Martin Gammelby | 0 | |
Joel Zakarias Kabongo | 0 | |
Josip Radoevi | 0 | |
Mikael Uhre | 0 | |
Hậu vệ | Paulus Arajuuri [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/15/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
23 |
Tiền vệ | Dominik Kaiser [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Tiền vệ | Lasse Vigen Christensen (aka Lasse Vigen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/15/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
24 |
Tiền vệ | Hany Mukhtar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/21/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
34 |
Thủ môn | Marvin Schwabe [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/25/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
35 |
Tiền vệ | Ante Erceg [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/12/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
50 |
Kasper Fisker | 0 | |
Tiền vệ | Kamil Wilczek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
0 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Thủ môn | Benjamin Bellot [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/30/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Simon Tibbling [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/7/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Hậu vệ | Hjortur Hermannsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 2/8/1995 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
35 |
Tiền đạo | Nikolai Laursen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/19/1998 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
37 |
Đội hình Spartak Subotica
Stefan Miloevi | 0 | |
Andrija Vukevi | 0 | |
Shimura Noboru | 0 | |
Nemanja Tekijaki | 0 | |
Bojan Eari | 0 | |
Nemanja Glavi | 0 | |
Milan Mari | 0 | |
David Dunerski | 0 | |
Ognjen Uriin | 0 | |
Thủ môn | Nikola Peric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Dejan Denic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/2/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Chow Tim | 0 | |
Vladimir Torbica | 0 | |
Jovan Lazi | 0 | |
Stefan Ormaz | 0 | |
Andrija Mili | 0 | |
Samuel Affum | 0 | |
Thủ môn | Ivan Lucic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/23/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 92cm
|
29 |
Tường thuật Brondby vs Spartak Subotica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Joel Kabongo (Brondby) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
14″ | Thay người bên phía đội Brondby:Hjörtur Hermannsson vào thay Ante Erceg | |
23″ | Nemanja Tekijaski (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | Josip Radosevic (Brondby) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Dejan Djenic (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Brondby – 0:0 – Spartak Subotica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Brondby – 0:0 – Spartak Subotica | |
59″ | Thay người bên phía đội Brondby:Kamil Wilczek vào thay Mikael Uhre | |
65″ | Thay người bên phía đội Brondby:Johan Larsson vào thay Paulus Arajuuri | |
67″ | Thay người bên phía đội Spartak Subotica:Vladimir Torbica vào thay Ognjen Djuricin | |
68″ | 1:0 Vàoo! Dominik Kaiser (Brondby) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
72″ | David Dunderski (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
78″ | Thay người bên phía đội Spartak Subotica:Tim Chow vào thay Milan Marcic | |
80″ | 1:1 Vàoo! Dejan Djenic (Spartak Subotica) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
89″ | Lasse Vigen Christensen (Brondby) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | 2:1 Vàoo! Kamil Wilczek (Brondby) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Brondby – 2:1 – Spartak Subotica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Brondby – 2:1 – Spartak Subotica |
Thống kê chuyên môn trận Brondby – Spartak Subotica
Chỉ số quan trọng | Brondby | Spartak Subotica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 2 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Brondby vs Spartak Subotica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | 0.85 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.83 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.17 | 6.52 | 15.32 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.25 | 2.25 | 6 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Brondby thắng: 2, hòa: 0, Spartak Subotica thắng: 0
Sân nhà Brondby: 1, sân nhà Spartak Subotica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Brondby | Spartak Subotica | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Spartak Subotica | Brondby | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Brondby thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Spartak Subotica thắng: 4, hòa: 2, thua: 4
Spartak Subotica thắng: 4, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Brondby
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Hajduk Split | 2-0 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 0-0 | Hajduk Split | 0%-0% |
2017 | VPS | 2-1 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 2-0 | VPS | 0%-0% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 3-1 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2016 | Hertha Berlin | 1-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 0-1 | Hibernian | 0%-0% |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 6-0 | Valur | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Subotica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2018 | Sparta Praha | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2018 | Coleraine | 0-2 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 1-1 | Coleraine | 0%-0% |
2010 | Dnipro | 2-0 | Spartak Zlatibor | 0%-0% |
2010 | Spartak Zlatibor | 2-1 | Dnipro | 0%-0% |
2010 | Spartak Zlatibor | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2010 | Differdange | 3-3 | Spartak Zlatibor | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |