Sutjeska vs Alashkert
27-7-2018 1h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski stadion, trọng tài Alain Bieri
Đội hình Sutjeska
Thủ môn | Vladan Giljen [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/12/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Dragan Grivic | 3 | |
Veljko Vukovic | 4 | |
Nemanja Nedic | 6 | |
Tiền vệ | Marko Cetkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/10/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Stefan Denkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/16/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Stefan Loncar [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/19/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Darko Bulatovic | 16 | |
Tiền đạo | Luka Merdovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Stefan Stefanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Stefan Cicmil | 58 | |
Milutin Osmajic | 5 | |
Zarko Grbovic | 8 | |
Vladan Bubanja | 21 | |
Tiền vệ | Milos Vucic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/26/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Marko Vucic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/30/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Suad Licina | 31 | |
Tiền đạo | Saleta Kordic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/19/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Đội hình Alashkert
Gustavo Marmentini | 2 | |
Tiền vệ | Andranik Voskanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/11/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Danijel Stojkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/14/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Hậu vệ | Gagik Daghbashyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/19/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền đạo | Uros Nenadovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/28/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Tiền vệ | Artak Yedigaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/18/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Jefferson Reis De Jesus | 18 | |
Tiền vệ | Artur Yedigaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/26/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Artak Grigoryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/19/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Oliver Praznovsky | 22 | |
Ognjen Cancarevic | 55 | |
Henri Avagyan | 1 | |
Goran Antonic | 6 | |
Tiền vệ | Artak Dashyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/20/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Edgar Manucharyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/18/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Danilo Sekulic | 13 | |
Hậu vệ | Artem Simonyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/20/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Cesar Romero | 19 |
Tường thuật Sutjeska vs Alashkert
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | Stefan Cicmil (Sutjeska) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
11″ | 0:1 Vàooo!! Mladen Zeljkovic (Alashkert) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
35″ | Stefan Stefanovic (Sutjeska) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sutjeska – 0:1 – Alashkert | |
46″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Saleta Kordic vào thay Stefan Loncar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sutjeska – 0:1 – Alashkert | |
55″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Artak Yedigaryan vào thay Mihran Manasyan | |
63″ | Artak Yedigaryan (Alashkert) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
67″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Danilo Sekulic vào thay Jefferson | |
78″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Vladan Bubanja vào thay Stefan Stefanovic | |
83″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Milutin Osmajic vào thay Marko Cetkovic | |
84″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Gustavo Marmentini vào thay Uros Nenadovic | |
89″ | Gagik Daghbashyan (Alashkert) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Sutjeska – 0:1 – Alashkert | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sutjeska – 0:1 – Alashkert |
Thống kê chuyên môn trận Sutjeska – Alashkert
Chỉ số quan trọng | Sutjeska | Alashkert |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 1 |
Sút bóng | 0 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sutjeska vs Alashkert
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.98 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.95 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.8 | 3.37 | 4.32 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
9 | 3.6 | 1.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Sutjeska thắng: 0, hòa: 1, Alashkert thắng: 1
Sân nhà Sutjeska: 1, sân nhà Alashkert: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Alashkert | Sutjeska | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Sutjeska | Alashkert | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sutjeska thắng: 1, hòa: 4, thua: 9
Alashkert thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Alashkert thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Sutjeska
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Alashkert | 0-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-1 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-2 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 1-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2017 | Sutjeska | 0-0 | Levski | 0%-0% |
2017 | Levski | 3-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2015 | Sutjeska | 2-0 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 3-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2014 | Sutjeska | 0-3 | Sheriff | 0%-0% |
2014 | Sheriff | 2-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2013 | Sutjeska | 0-5 | Sheriff | 0%-0% |
2013 | Sheriff | 1-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | MTZ RIPO | 2-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | Sutjeska | 1-1 | MTZ RIPO | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Alashkert
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | CFR Cluj | 5-0 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-2 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-1 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-0 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-3 | Celtic | 0%-0% |
2017 | Alashkert | 1-3 | BATE Borisov | 0%-0% |
2017 | BATE Borisov | 1-1 | Alashkert | 0%-0% |
2017 | FC Santa Coloma | 1-1 | Alashkert | 0%-0% |
2017 | Alashkert | 1-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2016 | FC Santa Coloma | 0-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Alashkert | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 3-0 | Alashkert | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |