Rudar Velenje vs Steaua
26-7-2018 22h:30″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ob Jezeru City Stadium, trọng tài Huseyin Gocek
Đội hình Rudar Velenje
Thủ môn | Marko Pridigar [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/18/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Anze Pisek | 6 | |
Tiền vệ | Damjan Trifkovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/22/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Abu Kamara | 14 | |
Dominik Radic | 17 | |
Hậu vệ | Klemen Bolha [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Ivan Vasiljevic | 22 | |
Josip Tomasevic | 23 | |
Ante Solomun | 31 | |
Milan Tucic | 33 | |
Robert Pusaver | 45 | |
David Kasnik | 4 | |
Domagoj Muic | 5 | |
Tiền vệ | Djair Parfitt-Williams [+]
Quốc tịch: Bermuda Ngày sinh: 10/1/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tim Vodeb | 11 | |
Sandi Coralic | 20 | |
Vlatko Simunac | 28 | |
Anze Malnar | 37 |
Đội hình Steaua
Hậu vệ | Mihai Balasa [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/14/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Mihai Pintilii [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 11/9/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Lucian Filip [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/25/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền đạo | Harlem-Eddy Gnohere [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/21/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
9 |
Tiền vệ | Florin Lucian Tanase (aka Florin Tnase) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/30/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Marko Momcilovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/11/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Bogdan Planic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/19/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
16 |
Tiền vệ | Romario Sandu Benzar (aka Romario Benzar) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/26/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Cristian Balgradean [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/21/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
34 |
Tiền vệ | Filipe Teixeira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/2/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
80 |
Tiền vệ | Dennis Man [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/26/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
98 |
Hậu vệ | Dragos Ionut Nedelcu (aka Dragos Nedelcu) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/16/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
6 |
Tiền đạo | Florinel Teodor Coman [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/10/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Olimpiu Vasile Morutan | 11 | |
Hậu vệ | Sousa Junior Morais (aka Sousa Morais) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/22/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
13 |
Tiền đạo | Antonio Jakolis [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/28/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 63cm
|
17 |
Tiền đạo | Raul Rusescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 7/9/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Thủ môn | Andrei Daniel Vlad (aka Andrei Vlad) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/15/1999 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Tường thuật Rudar Velenje vs Steaua
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | Domagoj Muic (Rudar Velenje) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
5″ | 0:1 Vào! Dennis Man (Steaua) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành | |
18″ | Harlem-Eddy Gnohere (Steaua) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28″ | Filipe Teixeira (Steaua) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | Robert Pusaver (Rudar Velenje) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Rudar Velenje – 0:1 – Steaua | |
46″ | Thay người bên phía đội Steaua:Florin Tanase vào thay Harlem-Eddy Gnohere | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rudar Velenje – 0:1 – Steaua | |
56″ | Thay người bên phía đội Rudar Velenje:Abu Kamara vào thay Djair Parfitt-Williams | |
68″ | Thay người bên phía đội Steaua:Antonio Jakolis vào thay Olimpiu Vasile Morutan | |
69″ | Thay người bên phía đội Rudar Velenje:Vlatko Simunac vào thay Milan Tucic | |
73″ | Thay người bên phía đội Rudar Velenje:Tim Vodeb vào thay Damjan Trifkovic | |
74″ | 0:2 Vào! Filipe Teixeira (Steaua) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
78″ | Kamer Qaka (Steaua) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Romario Benzar (Steaua) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Steaua:Lucian Filip vào thay Filipe Teixeira | |
84″ | Marko Momcilovic (Steaua) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Abu Kamara (Rudar Velenje) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Rudar Velenje – 0:2 – Steaua | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rudar Velenje – 0:2 – Steaua |
Thống kê chuyên môn trận Rudar Velenje – Steaua
Chỉ số quan trọng | Rudar Velenje | Steaua |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 2 |
Sút bóng | 0 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rudar Velenje vs Steaua
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.78 | 3.72 | 1.56 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.5 | 3.5 | 1.65 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Rudar Velenje thắng: 0, hòa: 0, Steaua thắng: 2
Sân nhà Rudar Velenje: 1, sân nhà Steaua: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Steaua | Rudar Velenje | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Rudar Velenje | Steaua | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rudar Velenje thắng: 4, hòa: 2, thua: 4
Steaua thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Steaua thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Rudar Velenje
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Steaua | 4-0 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2018 | Rudar Velenje | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Tre Fiori | 0-3 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2018 | Rudar Velenje | 7-0 | Tre Fiori | 0%-0% |
2014 | Laci | 1-1 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2014 | Rudar Velenje | 1-1 | Laci | 0%-0% |
2009 | Crvena Zvezda | 4-0 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2009 | Rudar Velenje | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2009 | Rudar Velenje | 3-1 | Trans | 0%-0% |
2009 | Trans | 0-3 | Rudar Velenje | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Steaua
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2018 | Steaua | 2-1 | Hajduk Split | 0%-0% |
2018 | Hajduk Split | 0-0 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Steaua | 4-0 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2018 | Rudar Velenje | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2018 | Steaua | 1-0 | Lazio | 40%-60% |
2017 | Plzen | 2-0 | Steaua | 57.3%-42.7% |
2017 | Steaua | 1-1 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 1-2 | Steaua | 64.4%-35.6% |
2017 | Lugano | 1-2 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2017 | Steaua | 3-0 | Plzen | 39.1%-60.9% |
2017 | Steaua | 1-5 | Sporting CP | 50%-50% |
2017 | Sporting CP | 0-0 | Steaua | 61%-39% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |