Riga FC vs CSKA Sofia
19-7-2018 23h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Skonto Stadium, trọng tài Furkhat Atazhanov
Đội hình Riga FC
Hậu vệ | Antons Kurakins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Thủ môn | Roberts Ozols [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ervin Zukanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/11/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
George Davies | 21 | |
Darko Lemajic | 22 | |
Tomislav Saric | 25 | |
Stefan Panic | 26 | |
Volodymyr Baienko | 29 | |
Hậu vệ | Antonijs Cernomordijs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/26/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Ivan Enin | 35 | |
Tiền vệ | Milan Vusurovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/18/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Germans Malins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/12/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Kriss Karklins | 5 | |
Bogdan Vastsuk | 6 | |
Tiền vệ | Pedro Ramirez Paredes (aka Pedro Ramirez) [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 8/24/1992 Chiều cao: 158cm Cân nặng: 63cm
|
8 |
Tiền đạo | Armands Petersons [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/15/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 65cm
|
9 |
Elvis Stuglis | 31 | |
Thiago de Almeida Primao | 93 |
Đội hình CSKA Sofia
Geferson Cerqueira Teles | 3 | |
Hậu vệ | Bozhidar Chorbadzhiyski [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/10/1995 Chiều cao: 195cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Nikolay Bodurov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/30/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Ruben Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/24/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Jorge Intima (aka Jorginho) [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 9/21/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Kristiyan Malinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Henrique Roberto Rafael | 17 | |
Hậu vệ | Jeremie Rodrigues [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1980 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Hậu vệ | Valentin Antov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/9/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Boris Sekulic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/21/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
27 |
Thủ môn | Vytautas Cerniauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
30 |
Thủ môn | Dante Stipica [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/30/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Tiền đạo | Edwin Gyasi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Hậu vệ | Angel Lyaskov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/16/1998 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Janio Bikel [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 6/28/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tonislav Yordanov | 21 | |
Hậu vệ | Steven Pereira [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 4/13/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Plamen Galabov | 28 |
Tường thuật Riga FC vs CSKA Sofia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | Tiago Rodrigues (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
33″ | Kiril Despodov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | 1:0 Vàoo! Antonijs Cernomordijs (Riga FC) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
60″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Henrique Rafael vào thay Valentin Antov | |
61″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Edwin Gyasi vào thay Jorginho | |
63″ | Stefan Panic (Riga FC) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Kriss Karklins vào thay Vladislavs Gabovs | |
67″ | Tomislav Saric (Riga FC) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | Tiago Rodrigues (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Milan Vusurovic vào thay George Davies | |
90″+7″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Steven Pereira vào thay Boris Sekulic | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
101″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Armands Petersons vào thay Ivan Enin | |
105″+1″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Janio Bikel vào thay Henrique Rafael | |
108″ | Volodymyr Baienko (Riga FC) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
109″ | Stefan Panic (Riga FC) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
112″ | Kristiyan Malinov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
119″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Thiago Primão vào thay Antons Kurakins | |
120″+1″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
0″ | Bắt đầu đá luân lưu 11m! | |
0″ | Kristiyan Malinov (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Darko Lemajic (Riga FC) – Đá ra ngoài! | |
0″ | Nikolay Bodurov (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Thiago Primão (Riga FC) – Vào! | |
0″ | Geferson (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Kriss Karklins (Riga FC) – Vào! | |
0″ | Edwin Gyasi (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Volodymyr Baienko (Riga FC) – Vào! | |
0″ | Kiril Despodov (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Riga FC – 1:0 – (11m 3:5) CSKA Sofia | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | Tiago Rodrigues (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
33″ | Kiril Despodov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | 1:0 Vàoo! Antonijs Cernomordijs (Riga FC) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
60″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Henrique Rafael vào thay Valentin Antov | |
61″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Edwin Gyasi vào thay Jorginho | |
63″ | Stefan Panic (Riga FC) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Kriss Karklins vào thay Vladislavs Gabovs | |
67″ | Tomislav Saric (Riga FC) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | Tiago Rodrigues (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Milan Vusurovic vào thay George Davies | |
90″+7″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Steven Pereira vào thay Boris Sekulic | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
101″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Armands Petersons vào thay Ivan Enin | |
105″+1″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Janio Bikel vào thay Henrique Rafael | |
108″ | Volodymyr Baienko (Riga FC) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
109″ | Stefan Panic (Riga FC) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
112″ | Kristiyan Malinov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
119″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Thiago Primão vào thay Antons Kurakins | |
120″+1″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Riga FC – 1:0 – CSKA Sofia | |
0″ | Bắt đầu đá luân lưu 11m! | |
0″ | Kristiyan Malinov (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Darko Lemajic (Riga FC) – Đá ra ngoài! | |
0″ | Nikolay Bodurov (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Thiago Primão (Riga FC) – Vào! | |
0″ | Geferson (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Kriss Karklins (Riga FC) – Vào! | |
0″ | Edwin Gyasi (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Volodymyr Baienko (Riga FC) – Vào! | |
0″ | Kiril Despodov (CSKA Sofia) – Vào! | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Riga FC – 1:0 – (11m 3:5) CSKA Sofia |
Thống kê chuyên môn trận Riga FC – CSKA Sofia
Chỉ số quan trọng | Riga FC | CSKA Sofia |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 1 | 1 |
Kèo nhà cái trận Riga FC vs CSKA Sofia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.93 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.75 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.26 | 3.26 | 1.83 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.5 | 1.25 | 7 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Riga FC thắng: 1, hòa: 0, CSKA Sofia thắng: 1
Sân nhà Riga FC: 1, sân nhà CSKA Sofia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Riga FC | CSKA Sofia | 1-0 | 50%-50% | Europa League |
2018 | CSKA Sofia | Riga FC | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Riga FC thắng: 1, hòa: 0, thua: 1
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Riga FC
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Riga FC | 1-0 | CSKA Sofia | 50%-50% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2018 | Riga FC | 1-0 | CSKA Sofia | 50%-50% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |