Radnicki Nis vs Gzira United
13-7-2018 2h:0″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Čair Stadium, trọng tài Jason Barcelo
Đội hình Radnicki Nis
Mladen Zivkovic | 1 | |
Hậu vệ | Radovan Pankov [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/5/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 83cm
|
6 |
Hậu vệ | Aleksandar Todorovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/26/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Aleksandar Stanisavljevic | 11 | |
Djordje Crnomarkovic | 15 | |
Tiền đạo | Nermin Haskic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 6/27/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Petar Grbic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Dusan Micic | 23 | |
Ryota Noma | 28 | |
Nikola Stankovic | 33 | |
Slajdan Nikodijevic | 90 | |
Sasa Stojanovic | 7 | |
Marko Mrkic | 9 | |
Ivan Bulajic | 12 | |
Taras Bondarenko | 14 | |
Aleksa Jovanovic | 21 | |
Tiền vệ | Aleksandar Jovanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/26/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
24 |
Đội hình Gzira United
Hậu vệ | Prince Mambouana [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/10/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Zachary Scerri [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Rodolfo Santos Soares [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/20/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Juan Corbalan [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/3/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Clifford Gatt Baldacchino [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 2/9/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Thủ môn | Justin Haber [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 6/9/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Tiền vệ | Edison Bilbao [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 3/6/1987 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Roderick Briffa [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/4/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Jorge Pereira da Silva (aka Jorginho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/4/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Thomas Veronese [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/2/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền đạo | Amadou Samb [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/22/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Anthony Curmi | 1 | |
Tiền vệ | Nikolai Muscat [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 7/13/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Luca Brincat [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 7/4/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Christian Sammut [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 2/25/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Sacha Borg [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 4/16/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Emmanuel Okoye [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 4/5/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Thủ môn | Jurgen Borg [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/8/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
94 |
Tường thuật Radnicki Nis vs Gzira United
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | 1:0 Vào! Radovan Pankov (Radnicki Nis) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
42″ | Clifford Gatt Baldacchino (Gzira United) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Radnicki Nis – 1:0 – Gzira United | |
46″ | Thay người bên phía đội Radnicki Nis:Marko Mrkic vào thay Slajdan Nikodijevic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Radnicki Nis – 1:0 – Gzira United | |
53″ | 2:0 Vào! Nermin Haskic (Radnicki Nis) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
55″ | 3:0 Vào! Marko Mrkic (Radnicki Nis) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
56″ | Jorginho (Gzira United) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
57″ | Djordje Crnomarkovic (Radnicki Nis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
63″ | Thay người bên phía đội Gzira United:Nikolai Muscat vào thay Zachary Scerri | |
69″ | Thay người bên phía đội Radnicki Nis:Sasa Stojanovic vào thay Aleksandar Stanisavljevic | |
79″ | Thay người bên phía đội Gzira United:Luca Brincat vào thay Roderick Briffa | |
81″ | Thay người bên phía đội Gzira United:Sacha Borg vào thay Prince Mambouana | |
83″ | Thay người bên phía đội Radnicki Nis:Aleksandar Jovanovic vào thay Petar Grbic | |
85″ | 4:0 Vào! Nermin Haskic (Radnicki Nis) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
90″+2″ | Aleksandar Jovanovic (Radnicki Nis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Radnicki Nis – 4:0 – Gzira United | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Radnicki Nis – 4:0 – Gzira United |
Thống kê chuyên môn trận Radnicki Nis – Gzira United
Chỉ số quan trọng | Radnicki Nis | Gzira United |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 4 | 0 |
Sút bóng | 4 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Radnicki Nis vs Gzira United
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.78 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.41 | 4.31 | 6.86 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5 | 17 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Radnicki Nis thắng: 2, hòa: 0, Gzira United thắng: 0
Sân nhà Radnicki Nis: 1, sân nhà Gzira United: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Gzira United | Radnicki Nis | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Radnicki Nis | Gzira United | 4-0 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
Radnicki Nis thắng: 2, hòa: 1, thua: 1
Gzira United thắng: 2, hòa: 0, thua: 2
Gzira United thắng: 2, hòa: 0, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Radnicki Nis
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Gzira United | 0-1 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 4-0 | Gzira United | 50%-50% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Gzira United
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Gzira United | 0-1 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 4-0 | Gzira United | 50%-50% |
2018 | Gzira United | 2-1 | Sant Julia | 50%-50% |
2018 | Sant Julia | 0-2 | Gzira United | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |