Leipzig vs Hacken
26-7-2018 23h:30″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Red Bull Arena, trọng tài Aleksandr Stavrev
Đội hình Leipzig
Hậu vệ | Dayot Upamecano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/27/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Hậu vệ | Ibrahima Konate [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/25/1999 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Marcel Sabitzer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/17/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Stefan Ilsanker [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Tiền đạo | Armindo Tue Bangna (aka Bruma) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/24/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Matheus Cunha [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/27/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Konrad Laimer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/27/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Yvon Mvogo [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/6/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền đạo | Jean-Kevin Augustin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/16/1997 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
29 |
Tiền vệ | Kevin Kampl [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/9/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 64cm
|
44 |
Thủ môn | Peter Gulacsi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/6/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Hậu vệ | Willi Orban [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/3/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền đạo | Yussuf Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/15/1994 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Emil Forsberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/23/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Nordi Mukiele Mulere (aka Nordi Mukiele) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Hậu vệ | Marcel Halstenberg [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/27/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tiền vệ | Diego Demme [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/21/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
31 |
Tiền vệ | Erik Majetschak [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/1/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Đội hình Hacken
Hậu vệ | Johan Hammar [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/22/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Emil Wahlstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/2/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Mervan Celik [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/26/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền vệ | Erik Friberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/10/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Hậu vệ | Paulo Oliveira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
10 |
Tiền đạo | Nasiru Mohammed [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 6/6/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Kari Arkivuo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/23/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Gustaf Berggren | 17 | |
Tiền đạo | Viktor Lundberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/4/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Peter Abrahamsson | 26 | |
Adam Andersson | 28 | |
Tiền vệ | Alexander Faltsetas [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/4/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Alhassan Kamara | 9 | |
Tiền vệ | Karl Bohm [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/24/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Daleho Irandust | 19 | |
Kevin Ackermann | 24 | |
Alexander Angelin | 25 | |
Jonathan Rasheed | 29 |
Tường thuật Leipzig vs Hacken
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | Willi Orban (Leipzig) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
11″ | Rasmus Lindgren (Hacken) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28″ | Erik Friberg (Hacken) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | Mervan Çelik (Hacken) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
33″ | Stefan Ilsanker (Leipzig) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
35″ | 1:0 Vàoo! Bruma (Leipzig) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Stefan Ilsanker | |
38″ | 2:0 Vàoo! Matheus Cunha (Leipzig) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
45″+2″ | Marcelo Saracchi (Leipzig) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Leipzig – 2:0 – Hacken | |
46″ | Thay người bên phía đội Hacken:Nasiru Mohammed vào thay Daleho Irandust | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Leipzig – 2:0 – Hacken | |
50″ | 3:0 Vàoo! Kevin Kampl (Leipzig) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Jean-Kévin Augustin | |
68″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Nordi Mukiele vào thay Marcelo Saracchi | |
71″ | Thay người bên phía đội Hacken:Viktor Lundberg vào thay Mervan Çelik | |
78″ | Alhassan Kamara (Hacken) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Viktor Lundberg (Hacken) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Diego Demme (Leipzig) nhận thẻ vàng | |
81″ | Stefan Ilsanker (Leipzig) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
83″ | Thay người bên phía đội Hacken:Gustav Berggren vào thay Alexander Faltsetas | |
84″ | 4:0 Vàoo! Jean-Kévin Augustin (Leipzig) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Matheus Cunha | |
85″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Niclas Stierlin vào thay Bruma | |
89″ | Thay người bên phía đội Leipzig:Fabrice Hartmann vào thay Matheus Cunha | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Leipzig – 4:0 – Hacken | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Leipzig – 4:0 – Hacken |
Thống kê chuyên môn trận Leipzig – Hacken
Chỉ số quan trọng | Leipzig | Hacken |
Tỷ lệ cầm bóng | 56.4% | 43.6% |
Sút cầu môn | 5 | 0 |
Sút bóng | 14 | 2 |
Thủ môn cản phá | 3 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 0 |
Phạt góc | 11 | 1 |
Việt vị | 3 | 3 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 5 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Leipzig vs Hacken
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.83 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.85 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.19 | 6.24 | 12 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 26 | 46 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Leipzig thắng: 1, hòa: 1, Hacken thắng: 0
Sân nhà Leipzig: 1, sân nhà Hacken: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Hacken | Leipzig | 1-1 | 41.2%-58.8% | Europa League |
2018 | Leipzig | Hacken | 4-0 | 56.4%-43.6% | Europa League |
Phong độ gần đây
Leipzig thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Leipzig
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Leipzig | 0-3 | Bayern Munchen | 43%-57% |
2019 | Hamburger | 1-3 | Leipzig | 47%-53% |
2019 | Augsburg | 1-2 | Leipzig | 45%-55% |
2019 | Leipzig | 1-0 | Wolfsburg | 44%-56% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Hoffenheim | 49%-51% |
2018 | Leipzig | 0-3 | Paderborn | 28%-72% |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Salzburg | 1-0 | Leipzig | 54%-46% |
2018 | Celtic | 2-1 | Leipzig | 47%-53% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Celtic | 51%-49% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Leipzig | 2-3 | Salzburg | 55.6%-44.4% |
2018 | Leipzig | 3-2 | Zorya | 64.6%-35.4% |
2018 | Zorya | 0-0 | Leipzig | 30.2%-69.8% |
2018 | CS U Craiova | 1-1 | Leipzig | 47.8%-52.2% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hacken
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hacken | 1-1 | Leipzig | 41.2%-58.8% |
2018 | Leipzig | 4-0 | Hacken | 56.4%-43.6% |
2018 | Hacken | 1-2 | Liepaja | 0%-0% |
2018 | Liepaja | 0-3 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-2 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | Sparta Praha | 2-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 1-0 | Honka | 0%-0% |
2011 | Hacken | 5-1 | Kaerjeng | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |